Patrick Kluivert, một huyền thoại của bóng đá Hà Lan và thế giới, luôn là một cái tên nhận được sự quan tâm đặc biệt trong vũ trụ FC Online. Với sự ra mắt của mùa giải Multi-League Champions (MC), Kluivert đã có một phiên bản được nâng cấp mạnh mẽ, hứa hẹn sẽ khuynh đảo meta game. Tuy nhiên, hiệu suất thực tế của thẻ cầu thủ này lại trở thành chủ đề gây ra vô số cuộc tranh luận nảy lửa trong cộng đồng. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất về Patrick Kluivert MC, từ việc mổ xẻ từng chỉ số, phân tích các luồng ý kiến trái chiều, cho đến việc định hình lối chơi và chiến thuật phù hợp nhất.
Phân tích chi tiết bộ chỉ số
Để hiểu rõ bản chất của Patrick Kluivert MC, trước hết cần phải xem xét kỹ lưỡng bộ chỉ số mà nhà phát hành đã trang bị cho anh. Đây là nền tảng cốt lõi định hình nên lối chơi và hiệu quả của cầu thủ này trên sân cỏ ảo.
Các chỉ số ẩn (C.Số ẩn):
- Sút/Tạt bóng má ngoài (Flair): Có khả năng thực hiện các pha sút hoặc tạt bóng bằng má ngoài một cách điệu nghệ và khó lường.
- Đánh đầu mạnh (Power Header): Tăng cường lực và độ chính xác cho các pha đánh đầu.
- Ma tốc độ (AI) (Speed Dribbler): Cầu thủ có khả năng chạy nhanh khi rê bóng.
Phân tích sâu:
- Tốc độ và khả năng di chuyển: Với Tốc độ 103 và Tăng tốc 101, Kluivert MC sở hữu một khả năng bứt phá đáng nể đối với một tiền đạo có thể hình cao lớn (188cm). Chỉ số Chọn vị trí 102 và Phản ứng 95 về lý thuyết cho thấy một tiền đạo thông minh trong việc tìm kiếm khoảng trống và phản ứng nhanh với các đường chuyền của đồng đội. Chỉ số ẩn Ma tốc độ (AI) càng củng cố thêm khả năng này.
- Khả năng dứt điểm “khủng bố”: Đây là điểm sáng nhất trên bảng chỉ số. Dứt điểm 106, Lực sút 105, Đánh đầu 106 và Nhảy 106 biến Kluivert MC thành một cỗ máy săn bàn toàn diện. Anh có thể kết thúc tình huống bằng những cú sút xa như búa bổ, những pha ra chân nhanh như điện trong vòng cấm và đặc biệt là những pha không chiến gần như không thể cản phá nhờ chỉ số ẩn Đánh đầu mạnh.
- Rê bóng và xử lý bóng: Các chỉ số Rê bóng 96, Giữ bóng 103, và Khéo léo 104 là cực kỳ cao đối với một tiền đạo có thể hình tương tự. Điều này gợi ý rằng Kluivert MC không phải là một “cây sào” chỉ biết chờ bóng, mà còn có khả năng tự xoay xở, che chắn và đi bóng trong phạm vi hẹp. Chỉ số Thăng bằng 105 cũng là một điểm cộng lớn, giúp anh khó bị tác động vật lý làm mất trụ.
- Điểm yếu tiềm tàng: Mặc dù bộ chỉ số gần như hoàn hảo cho một ST, vẫn có những điểm đáng lo ngại. Chỉ số Bình tĩnh 88 là một con số thấp đáng báo động đối với một tiền đạo hàng đầu. Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ra quyết định và thực hiện hành động một cách chính xác khi bị áp lực, đặc biệt là trong các pha dứt điểm ở những thời khắc quyết định. Ngoài ra, Sút xoáy 94 và Chuyền ngắn 90 tuy không tệ nhưng chưa thực sự ở mức đỉnh cao, có thể ảnh hưởng đến các pha cứa lòng ZD và khả năng phối hợp nhanh.
Tổng hợp và phân tích chuyên sâu các nhận định từ cộng đồng
Đây là phần quan trọng nhất của bài viết, nơi chúng ta đi sâu vào những trải nghiệm thực chiến của các huấn luyện viên online tại Hàn Quốc – một trong những cộng đồng FC Online lớn và có trình độ cao nhất. Các ý kiến về Kluivert MC cực kỳ phân cực, tạo ra một bức tranh đa chiều và đầy tranh cãi.
Luồng ý kiến tích cực: Một “quái vật” toàn diện
Nhiều người chơi, đặc biệt là những ai đã sử dụng Kluivert MC ở mức thẻ cộng cao, đều dành những lời khen có cánh cho cầu thủ này.
“Sử dụng MC Kluivert +8 và đã lên hạng Thách Đấu. Chỉ cần làm quen một chút, với chỉ số nhảy và sức mạnh, khả năng đánh đầu còn hơn cả Zlatan… Full team color tốc độ, gia tốc đều trên 125 nên cực nhanh, sút thì thành một cú đại bác siêu mạnh… Thẻ vàng không phải tự nhiên mà có chỉ số cơ bản 116 đâu.. Dù không phải hai chân 5/5 nhưng cảm giác cũng được 4.3~4.5 chân (?). Độ cong cũng đủ để những cú sút cần thiết đi vào.”
“Thật sự quá tốt…. Bình tĩnh á? Cả Won Chang-yeon và Kang Jun-ho (những tuyển thủ chuyên nghiệp) đều nói rằng không cảm nhận được việc chỉ số bình tĩnh thấp. Mấy người cứ lải nhải về chỉ số bình tĩnh chỉ là đang cố tình dìm hàng một cách vô căn cứ thôi.”
“Bay lượn thực sự.. Một phiên bản Drogba mảnh mai hơn.”
Phân tích: Các bình luận này khẳng định sức mạnh vượt trội của Kluivert MC khi người chơi đã làm quen và sử dụng ở mức thẻ cộng cao. Các điểm mạnh được nhấn mạnh bao gồm:
- Không chiến đỉnh cao: Khả năng đánh đầu được so sánh là “hơn cả Zlatan”, một tượng đài về không chiến, cho thấy sự áp đảo tuyệt đối trong các tình huống bóng bổng.
- Tốc độ kinh hoàng: Khi nhận đủ team color, tốc độ của Kluivert trở nên cực kỳ đáng sợ, phá vỡ định kiến về những tiền đạo cao to thường chậm chạp.
- Lực sút như “đại bác”: Cú sút D là thương hiệu, bóng đi căng và mạnh, gây rất nhiều khó khăn cho thủ môn.
- Bỏ qua điểm yếu “Bình tĩnh”: Những người chơi có kỹ năng cao cho rằng chỉ số bình tĩnh thấp không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm, và việc đổ lỗi cho chỉ số này là một cách “dìm hàng” thiếu cơ sở.
Tranh cãi về khả năng dứt điểm: “Sát thủ” hay “chân gỗ”?
Trái ngược với những lời khen, một bộ phận không nhỏ người dùng lại phàn nàn dữ dội về khả năng dứt điểm của Kluivert MC, đặc biệt là trong những tình huống tưởng chừng ngon ăn.
“Một khi cầm bóng thì có vẻ chậm chạp hơn các tiền đạo khác của Ajax. Xâm nhập ở mức bình thường, không phải kiểu xâm nhập thông minh mà chỉ toàn là chạy thẳng. Bằng cách nào đó chọc khe cho qua được, trong tình huống 1 đối 1 mà sút thì 10 lần hết 3 lần trúng cột dọc. Dùng xong xem bình luận mới thấy có người cũng nói hay sút trúng cột dọc, khốn kiếp. Vì gã này mà việc triển khai tấn công hoàn toàn bế tắc.”
“Đánh giá từ người dùng Namviet trên tiêu chí thẻ +6 full team color OVR 120 / Một cầu thủ có ưu và nhược điểm rõ ràng. Đánh đầu tốt và xâm nhập tốt một cách bất ngờ, nhưng nhược điểm là trong các tình huống sút ZS một chạm trong vòng cấm hay 1 đối 1 ZD, có khá nhiều trường hợp sút trúng cột hoặc không vào. Đặc biệt trong tình huống 1 đối 1, sút DD hoặc ZD bằng chân không thuận thường đi ra ngoài khung thành.”
“Đúng là số 1 trong việc biến những quả dễ thành những cú sút không tưởng. Tình huống 1 đối 1 với thủ môn gần như bỏ lỡ hết, những quả tạt vào chỉ cần đệm bóng là vào thì lại sút ra gần vạch đá phạt góc. Đến khi quyết định bán đi thì lại có những pha “thế này mà cũng vào được à?” xuất hiện.”
Phân tích: Đây chính là tâm điểm của sự tranh cãi. Mặc dù chỉ số dứt điểm rất cao, nhiều người chơi lại gặp phải các vấn đề sau:
- “Ám ảnh cột dọc/xà ngang”: Đây là lời phàn nàn phổ biến nhất. Kluivert MC có xu hướng sút bóng trúng khung gỗ một cách khó hiểu.
- Bỏ lỡ cơ hội mười mươi: Các tình huống đối mặt thủ môn, đệm bóng cận thành lại là lúc Kluivert tỏ ra thiếu sắc bén một cách đáng ngạc nhiên.
- “Cầu thủ của những khoảnh khắc”: Anh ta có thể bỏ lỡ những quả dễ nhưng lại ghi được những bàn thắng không tưởng, tạo ra sự ức chế và thiếu ổn định. Nhiều người cho rằng đây là hệ quả trực tiếp của chỉ số Bình tĩnh 88 thấp.
Vấn đề về AI di chuyển và thể chất
Lối di chuyển của Kluivert MC cũng là một điểm gây ra nhiều ý kiến trái chiều.
“Tại sao thằng này lại lùi sâu như vậy nhỉ? Cứ nghĩ là do chiến thuật, nhưng khi thử các cầu thủ khác thì không ai lùi sâu như nó. Nếu không có vấn đề này thì thực sự rất tốt; xâm nhập tốt, nhanh, sút tốt, đánh đầu cũng tốt. Thằng điên này có lúc lùi về tận vị trí hậu vệ biên.”
“Nói rằng xâm nhập tốt có nghĩa là cậu ta rõ ràng có ý định xâm nhập và sẽ chạy khi được lệnh… nhưng khi cần phải tăng tốc thì không biết từ lúc nào hậu vệ đối phương đã ở ngay bên cạnh. Giống như đầu óc thì nghe lời nhưng cơ thể lại không theo kịp.”
Phân tích:
- Xu hướng lùi sâu: Mặc dù có workrate Tấn công 3 – Phòng thủ 1, một số người chơi nhận thấy Kluivert có xu hướng lùi về giữa sân, thậm chí là về phần sân nhà để tham gia phòng ngự, làm lỡ nhịp các đợt phản công. Điều này có thể do các chỉ số ẩn hoặc AI đặc thù.
- Vấn đề về “độ ì”: Mặc dù chỉ số tốc độ cao, có ý kiến cho rằng Kluivert không thực sự “thoát” được hậu vệ đối phương trong các pha đua tốc. Anh ta có thể khởi đầu pha chạy chỗ tốt nhưng lại bị bắt kịp một cách tương đối dễ dàng, hoặc có cảm giác “ì” khi tăng tốc.
Vị trí và lối chơi phù hợp: ST hay CF?
Cuộc tranh luận cũng nổ ra về việc đâu là vị trí tối ưu cho Kluivert MC.
Nguyên văn (tiếng Hàn): 발달린연어: CF넣고 10판넘게 써봤는데 확실히 ST보다 낫습니다! 4222에 CF로 사용중입니다 ㅎㅎ Dịch nghĩa: Từ người dùng “Cá hồi có chân”: Sau khi đặt ở vị trí CF và chơi hơn 10 trận, chắc chắn là tốt hơn so với vị trí ST! Hiện đang dùng ở vị trí CF trong sơ đồ 4-2-2-2.
Phân tích: Kinh nghiệm từ cộng đồng cho thấy, việc kéo Kluivert xuống đá ở vị trí Tiền đạo lùi (CF) có thể mang lại hiệu quả tốt hơn. Ở vị trí này, xu hướng lùi sâu của anh lại trở thành một điểm cộng, giúp kết nối lối chơi, làm tường và tạo khoảng trống cho một tiền đạo cắm khác (ST) hoặc các tiền vệ cánh (LW/RW) băng lên. Điều này giảm bớt áp lực phải là người dứt điểm cuối cùng, đồng thời tận dụng được khả năng chuyền bóng và làm tường của anh.
Đánh giá tổng quan: Điểm mạnh và điểm yếu
Từ những phân tích trên, có thể đúc kết những ưu và nhược điểm cốt lõi của Patrick Kluivert MC như sau:
Điểm mạnh
- Không chiến tuyệt đối: Với chiều cao 188cm cùng bộ chỉ số Đánh đầu 106, Nhảy 106 và chỉ số ẩn Đánh đầu mạnh, Kluivert là một “hung thần” trong vòng cấm ở các tình huống tạt cánh và phạt góc.
- Sức mạnh và tốc độ: Là sự kết hợp hiếm có giữa một tiền đạo cao to, tì đè tốt (Sức mạnh 99) và một chân chạy có tốc độ (Tốc độ 103).
- Lực sút như búa bổ: Những cú sút D từ trong và ngoài vòng cấm có uy lực rất lớn.
- Thể hình lý tưởng: Khó bị đẩy ngã (Thăng bằng 105), có khả năng che chắn và làm tường tốt.
- Toàn diện: Có khả năng dứt điểm đa dạng, từ sút, đánh đầu đến những pha xử lý điệu nghệ nhờ chỉ số ẩn Flair.

Điểm yếu
- Chỉ số “Bình tĩnh” thấp: Đây được xem là nguyên nhân chính gây ra sự thiếu ổn định trong khâu dứt điểm, dẫn đến các pha bỏ lỡ khó tin và những cú sút trúng khung gỗ thường xuyên.
- Độ “ì” và AI di chuyển: Có thể cảm thấy hơi chậm trong các pha xoay xở và tăng tốc tức thời so với chỉ số. Xu hướng lùi sâu đôi khi làm lỡ nhịp tấn công.
- Dứt điểm ZD không phải sở trường: Chỉ số Sút xoáy 94 là ổn nhưng không quá đặc sắc, khiến những cú cứa lòng ZD thiếu độ cong và hiểm hóc so với các chuyên gia hàng đầu.
- Phụ thuộc vào người điều khiển: Đây là một cầu thủ “khó dùng”, đòi hỏi người chơi phải hiểu rõ và có kỹ năng tốt để phát huy tối đa điểm mạnh và hạn chế điểm yếu.
Phân tích hiệu suất ở các mức thẻ cộng cao (+11 đến +13)
Việc nâng cấp thẻ cầu thủ lên các mức rất cao như +11, +12, +13 không chỉ là một sự gia tăng về chỉ số mà còn là một sự lột xác về mặt hiệu suất ingame.
- Mức thẻ +11 (Tăng 21 OVR so với +1): Ở mức thẻ này, các chỉ số vốn đã cao của Kluivert sẽ chạm đến ngưỡng gần như hoàn hảo. Tốc độ, dứt điểm, lực sút, đánh đầu đều sẽ vượt xa mốc 120-130 (sau khi nhận team color). Quan trọng nhất, chỉ số Bình tĩnh sẽ được cải thiện đáng kể lên đến 110. Sự gia tăng này có khả năng sẽ khắc phục phần lớn điểm yếu về những pha bỏ lỡ vô duyên. Cầu thủ sẽ trở nên quyết đoán và chính xác hơn rất nhiều trong các tình huống áp lực cao.
- Mức thẻ +12 (Tăng 24 OVR so với +1): Sự khác biệt tiếp tục được nới rộng. Kluivert +12 trở thành một “siêu nhân” thực thụ. Mọi chỉ số tấn công đều ở mức gần như tối đa. Chỉ số Bình tĩnh đạt mức trên 112, gần như xóa bỏ hoàn toàn khái niệm “ngáo ngơ” ở các mức thẻ thấp. Khả năng rê dắt và xoay sở cũng trở nên thanh thoát hơn rất nhiều. Ở cấp độ này, anh ta là một tiền đạo không có điểm yếu rõ rệt.
- Mức thẻ +13 (Tăng 27 OVR so với +1): Đây là cảnh giới cuối cùng. Với việc được cộng thêm 27 điểm tổng quát, Kluivert MC +13 là một thế lực không thể ngăn cản. Mọi chỉ số quan trọng đều sẽ ở mức “max ping”. Chỉ số Bình tĩnh vươn tới mốc 115, biến anh thành một sát thủ máu lạnh thực sự. Mọi pha dứt điểm, dù trong tư thế khó, đều có độ chuẩn xác cực cao. Những lời phàn nàn về việc sút trúng cột dọc hay bỏ lỡ cơ hội gần như sẽ không còn tồn tại. Đây là phiên bản Kluivert mà mọi người hâm mộ đều ao ước: mạnh mẽ, tốc độ, toàn diện và cực kỳ đáng tin cậy.
Các đối tác lý tưởng trên hàng công
Để Kluivert MC phát huy hết khả năng, việc kết hợp anh với một đối tác phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách các cầu thủ có cùng team color và có thể tạo thành một cặp song sát đáng gờm.
- Team Color Ajax:
- Johan Cruyff: Đóng vai trò của một tiền đạo lùi (CF) hoặc tiền vệ công (CAM) siêu việt, Cruyff sẽ là bộ não sáng tạo, di chuyển rộng và tung ra những đường chuyền chết người cho Kluivert băng lên dứt điểm.
- Dennis Bergkamp: Tương tự Cruyff, Bergkamp với khả năng kiến tạo và dứt điểm tinh tế sẽ là đối tác hoàn hảo, tạo thành cặp “số 9 – số 10” kinh điển.
- Zlatan Ibrahimović: Tạo thành cặp “song tháp” trên hàng công, gây áp đảo tuyệt đối về mặt không chiến và sức mạnh thể chất.
- Team Color AC Milan:
- Andriy Shevchenko: Một tiền đạo toàn diện khác, có tốc độ và khả năng dứt điểm sắc bén. Cả hai có thể liên tục hoán đổi vị trí ST và CF, tạo ra sự biến ảo cho hàng công.
- Kaká: Với vai trò hộ công, những pha đi bóng và chọc khe thông minh của Kaká sẽ là bệ phóng không thể tốt hơn cho một tiền đạo cắm như Kluivert.
- Team Color FC Barcelona:
- Rivaldo: Một tiền đạo/tiền vệ công thuận chân trái với những cú sút xa và khả năng qua người lắt léo. Sự khác biệt về phong cách sẽ bổ trợ hoàn hảo cho Kluivert.
- Ronaldinho: Bậc thầy về kỹ thuật và kiến tạo. Ronaldinho sẽ thu hút hàng thủ đối phương, tạo ra vô số khoảng trống để Kluivert khai thác.
- Lionel Messi: Sự kết hợp giữa một người khổng lồ và một người tí hon, giữa sức mạnh và sự lắt léo, sẽ tạo ra một trong những bộ đôi tấn công đáng sợ nhất.
- Team Color Hà Lan:
- Ruud van Nistelrooy: Một “sát thủ vòng cấm” điển hình. Khi đá cặp, Kluivert có thể chơi lùi hơn để làm tường, kiến tạo cho Van Nistelrooy tận dụng khả năng chớp thời cơ của mình.
- Robin van Persie: Một tiền đạo có kỹ thuật, dứt điểm đa dạng bằng cả hai chân. Cả hai sẽ tạo nên một hàng công vừa mạnh mẽ vừa kỹ thuật.
- Arjen Robben: Một tiền đạo cánh phải với những pha đi bóng cắt vào trung lộ kinh điển sẽ là nguồn cung cấp bóng và cơ hội dồi dào cho Kluivert ở phía trong.
Sơ đồ và chiến thuật đề xuất
- Sơ đồ 4-2-2-2: Đây có lẽ là sơ đồ phù hợp nhất. Kluivert có thể đá ở vị trí RST (Tiền đạo cắm phải) hoặc RCF (Tiền đạo lùi phải). Sơ đồ này cho phép anh có một đối tác tấn công ngay bên cạnh để phối hợp và chia sẻ gánh nặng ghi bàn, đồng thời tận dụng được sự hỗ trợ từ hai tiền vệ tấn công cánh (LAM/RAM).
- Sơ đồ 4-1-2-3 (4-3-3 Tấn công): Kluivert sẽ đóng vai trò ST duy nhất trên hàng công. Lối chơi sẽ tập trung vào việc tạt bóng từ hai biên (LW/RW) để tận dụng tối đa khả năng không chiến của anh. Các đường chuyền dài vượt tuyến cũng là một phương án tấn công hiệu quả.
- Sơ đồ 4-2-1-3: Tương tự 4-3-3, nhưng với một CAM rõ rệt. Kluivert sẽ là điểm đến cuối cùng của các pha bóng. CAM sẽ đóng vai trò kiến thiết, liên tục “bơm” bóng cho Kluivert.
Chiến thuật cá nhân đề xuất:
- AR1 (Chạy chỗ xẻ nách): Giúp Kluivert tích cực di chuyển vào khoảng trống giữa trung vệ và hậu vệ biên của đối phương.
- SR1 (Lùi về hỗ trợ): Nếu muốn anh tham gia nhiều hơn vào việc xây dựng lối chơi từ giữa sân, đặc biệt khi đá CF.
- IN1 (Bám biên): Không nên dùng.
- DP2 (Gây áp lực lên hàng thủ): Giúp anh tích cực pressing ngay khi mất bóng, tận dụng sức mạnh để đoạt lại bóng.
Tiểu sử sự nghiệp của Patrick Kluivert
Patrick Stephan Kluivert, sinh ngày 1 tháng 7 năm 1976 tại Amsterdam, Hà Lan, là một trong những tiền đạo tài năng nhất mà bóng đá thế giới sản sinh ra trong thập niên 90 và đầu những năm 2000.
Sự nghiệp câu lạc bộ:
- Ajax (1994-1997): Kluivert trưởng thành từ lò đào tạo trứ danh của Ajax. Anh ra mắt đội một khi mới 18 tuổi và ngay lập tức trở thành một hiện tượng. Anh chính là người ghi bàn thắng duy nhất trong trận chung kết UEFA Champions League 1995 vào lưới AC Milan, giúp Ajax lên ngôi vô địch châu Âu khi tuổi đời còn rất trẻ.
- AC Milan (1997-1998): Sau thành công vang dội tại Ajax, anh chuyển đến AC Milan nhưng chỉ có một mùa giải không mấy thành công tại đây, ghi được 6 bàn sau 27 lần ra sân ở Serie A.
- FC Barcelona (1998-2004): Đây là giai đoạn đỉnh cao nhất trong sự nghiệp của Kluivert. Dưới sự dẫn dắt của người thầy cũ Louis van Gaal, anh trở thành một phần không thể thiếu của đội bóng xứ Catalan. Anh đã ghi 122 bàn sau 257 trận, tạo thành một bộ đôi ăn ý với Rivaldo và trở thành một trong những tay săn bàn vĩ đại nhất lịch sử câu lạc bộ. Anh cùng Barcelona giành chức vô địch La Liga mùa giải 1998-1999.
- Giai đoạn cuối sự nghiệp: Sau khi rời Barcelona, Kluivert thi đấu cho Newcastle United (Anh), Valencia (Tây Ban Nha), PSV Eindhoven (Hà Lan) và Lille (Pháp) trước khi giải nghệ vào năm 2008.
Sự nghiệp quốc tế: Kluivert là chân sút vĩ đại nhất lịch sử đội tuyển quốc gia Hà Lan trong một thời gian dài, trước khi bị Robin van Persie vượt qua. Anh đã ghi 40 bàn sau 79 lần ra sân. Anh là Vua phá lưới của Euro 2000 với 5 bàn thắng.
Danh hiệu nổi bật:
- UEFA Champions League: 1994-95 (Ajax)
- Siêu cúp châu Âu: 1995 (Ajax)
- Cúp liên lục địa: 1995 (Ajax)
- Vô địch Hà Lan (Eredivisie): 1994-95, 1995-96 (Ajax); 2006-07 (PSV)
- Vô địch Tây Ban Nha (La Liga): 1998-99 (Barcelona)
Hoạt động hiện nay: Sau khi giải nghệ, Patrick Kluivert theo đuổi sự nghiệp huấn luyện và quản lý bóng đá. Ông đã từng làm trợ lý huấn luyện viên cho đội tuyển Hà Lan, giám đốc bóng đá của Paris Saint-Germain, và gần đây nhất là huấn luyện viên trưởng của Adana Demirspor tại Thổ Nhĩ Kỳ.
Lời kết
Patrick Kluivert mùa giải Multi-League Champions là một thẻ cầu thủ đầy nghịch lý. Trên giấy tờ, anh là một con quái vật với bộ chỉ số trong mơ. Trong thực chiến, anh có thể là một vị thần hủy diệt hoặc một nỗi thất vọng tột cùng. Hiệu suất của anh phụ thuộc rất nhiều vào mức thẻ cộng, lối chơi của người điều khiển và cả… yếu tố may mắn.
Anh không phải là một tiền đạo “dễ chơi, dễ trúng thưởng”. Để thuần phục được “chú ngựa bất kham” này, người chơi cần có sự kiên nhẫn, kỹ năng và một chiến thuật phù hợp. Nhưng một khi đã tìm ra được công thức chiến thắng, Patrick Kluivert MC hoàn toàn có đủ khả năng để trở thành ngọn hải đăng, dẫn dắt đội bóng của bạn đến với mọi vinh quang trong thế giới FC Online.
Anh em tham gia Group Facebook để cùng thảo luận, chuyển nhượng và tham gia những event của BQT: FC Online – Chia Sẻ Giờ RESET Giá Cầu Thủ
Admin: Vũ Tuấn Anh

