Claude Makélélé, một cái tên đã định nghĩa lại vai trò của một tiền vệ phòng ngự trong bóng đá hiện đại. Trong thế giới của FC Online, mùa thẻ Multi-League Champions (MC) của huyền thoại người Pháp luôn là chủ đề gây ra nhiều tranh luận sôi nổi. Với bộ chỉ số tập trung gần như hoàn toàn vào khả năng phòng ngự, Makélélé MC hứa hẹn sẽ là một “máy quét” không thể bị vượt qua ở khu vực giữa sân. Tuy nhiên, liệu những điểm mạnh đó có đủ để bù đắp cho các khía cạnh còn lại? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất về Claude Makélélé MC, dựa trên kinh nghiệm thi đấu chuyên nghiệp và những phân tích chi tiết từ cộng đồng game thủ tâm huyết.
Phân tích tổng quan bộ chỉ số
Để hiểu rõ giá trị của Makélélé MC, trước hết cần phải phân tích bộ chỉ số gốc của thẻ cầu thủ này.
Nhận định ban đầu:
Nhìn vào bộ chỉ số, có thể thấy ngay lập tức Makélélé MC được xây dựng để trở thành một chuyên gia phòng ngự thuần túy.
- Điểm mạnh vượt trội: Các chỉ số phòng ngự đều ở mức tiệm cận hoàn hảo: Xoạc bóng 99 Kèm người 104, Cắt bóng 102, Quyết đoán 103. Kết hợp với Tốc độ 98 và Tăng tốc 98, Makélélé MC có khả năng đeo bám, truy cản và thu hồi bóng cực kỳ hiệu quả. Thể lực 108 và chỉ số ẩn Nỗ lực đến cùng đảm bảo anh ta có thể hoạt động không biết mệt mỏi trong suốt 90 phút. Đặc biệt, chỉ số Thăng bằng 109 là một con số phi thường, giúp Makélélé cực kỳ vững chãi trong các pha tranh chấp tay đôi bất chấp thể hình không quá lý tưởng.
- Điểm yếu rõ ràng: Chỉ số Sút 77 là một cảnh báo lớn. Các chỉ số thành phần như Sút xa 77 và Lực sút 85 cho thấy việc trông chờ vào những cú nã đại bác từ Makélélé là điều không tưởng. Khả năng không chiến cũng là một dấu hỏi lớn với chiều cao 174cm.
Lắng nghe cộng đồng: Những nhận định đa chiều và phân tích chuyên sâu
Đây là phần quan trọng nhất, nơi tổng hợp và phân tích những ý kiến, đánh giá từ chính những người chơi đã và đang sử dụng Makélélé MC. Những bình luận này cung cấp cái nhìn thực tế nhất về màn trình diễn trong game của huyền thoại này.
Về khả năng phòng ngự: “Cỗ máy hủy diệt” nơi tuyến giữa
Phần lớn cộng đồng đều đồng ý rằng, phòng ngự là điểm sáng nhất và là lý do để sở hữu Makélélé MC.
“Ở mức thẻ +10, cậu ấy đúng là một cái máy xóa sổ thực sự. Vua tắc bóng.”
원문: 10카 기준 지우개 그 자체. 태클 1위 그냥 먹음
Phân tích: Nhận định này hoàn toàn chính xác. Với chỉ số Xoạc bóng (99) và Cắt bóng (102) ở mức thẻ gốc đã rất cao, khi được nâng cấp lên các mức thẻ cộng cao, Makélélé MC biến thành một thế lực không thể ngăn cản. Khả năng đọc tình huống và thực hiện những pha tắc bóng của AI là điểm mạnh nhất, giúp giải tỏa áp lực cực lớn cho hàng hậu vệ.
“Nếu bạn cần một con chó săn điên cuồng ở tuyến giữa thì hãy dùng cậu ấy. Nhưng ngoài phòng ngự ra thì không đảm bảo được hiệu suất.”
원문: 투볼란치에 미친개하나 필요하면 쓰셈 근데 수비말고는 성능보장 못함
Phân tích: Cụm từ “chó săn điên cuồng” (미친개) mô tả cực kỳ chính xác lối chơi của Makélélé. Anh ta áp sát liên tục, không cho đối thủ có không gian để xử lý bóng. Điều này đặc biệt hiệu quả trong meta game chú trọng pressing tầm cao. Tuy nhiên, người chơi này cũng đã chỉ ra đúng vấn đề: giá trị của Makélélé gần như chỉ nằm ở khâu phòng ngự.
“Giống như thả một con chó săn thật sự vào giữa sân vậy.”
원문: 중원에 진짜 사냥개 풀어논거같네 ㅋㅋㅋㅋ
Phân tích: Một bình luận ngắn gọn nhưng đầy sức nặng, tái khẳng định vai trò “chuyên gia săn bóng” của Makélélé. Hoạt động không ngừng nghỉ, khả năng đeo bám quyết liệt và tỷ lệ tắc bóng thành công cao chính là thương hiệu của mùa thẻ này.
“Nếu bạn phòng ngự kém, hãy cân nhắc sử dụng Makélélé. Ưu điểm: Khi đá một tiền vệ trụ, cậu ấy có thể hơi mạo hiểm nhưng khả năng phòng ngự thông minh. Khi đá cặp hai tiền vệ trụ thì cực kỳ thông minh. Cậu ấy khiến bạn có cảm giác ‘giá mà cầu thủ tự chạy vào áp sát’.”
원문: 내가 수비 못한다 싶으면 클마 기용가능하면 이거 쓰면 됨. 장점: 원볼란치면 불안하지만 지능적인 수비 투볼란치면 지능적인수비 투볼란치일때 기용하면 완전 지능적인 수비 얘 아니면 “알아서 붙어줬으면 좋겠다”라는 생각이 듬
Phân tích: Đây là một nhận xét rất sâu sắc. AI phòng ngự của Makélélé MC là một trong những AI tốt nhất trong game. Anh ta tự động di chuyển để bịt các khoảng trống, chặn các đường chuyền và áp sát đối thủ mà không cần người chơi phải điều khiển liên tục. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người chơi không tự tin vào kỹ năng phòng ngự chủ động của mình.
Về khả năng tấn công và chuyền bóng: Những ý kiến trái chiều
Đây là khía cạnh gây tranh cãi nhất của Makélélé MC.
“Điểm yếu: Chuyền, sút, đánh đầu thiếu ổn định. Tôi nghĩ đánh đầu phụ thuộc nhiều vào việc chọn vị trí hơn, nếu cậu ấy đứng trước và đối thủ ở sau lưng thì gần như không mất bóng. Nhưng chuyền và sút thì chỉ nên ở mức 80 điểm dù được buff full team color.”
원문: 단점: 패스 슛 불안한 헤더 나는 헤더는 자리싸움이 더 중요하다 생각해서 얘가 공쪽에 있고 적이 얘 등 뒤에있으면 거진 뺏기진 않다고 생각함 근데 패스랑 슛 이게 그냥 풀케미 받고 80정도라고 보면 될정도임
Phân tích: Người chơi này đã chỉ ra chính xác những hạn chế. Mặc dù chỉ số Chuyền ngắn (106) rất cao, nhưng Chuyền dài (98) và Tầm nhìn (92) ở mức khá khiến những đường chuyền vượt tuyến hoặc phất bóng dài đổi hướng tấn công không phải là điểm mạnh. Lỗi chuyền sai địa chỉ (패삑) thỉnh thoảng vẫn xảy ra, đặc biệt khi bị pressing và sử dụng chân không thuận (chân 3). Vấn đề sút bóng thì không cần bàn cãi, đó là điểm yếu cố hữu.
“Chuyền sai rất nhiều nhưng có vẻ là do game…”
원문: 패삑이 아주 잘나는데 게임이 ㅂㅅ이라 그런듯
Phân tích: Một góc nhìn khác cho rằng lỗi chuyền bóng có thể do engine của game. Thực tế, Makélélé MC xử lý tốt các đường chuyền ngắn, cự ly trung bình ở thế không bị kèm chặt. Tuy nhiên, khi cần thực hiện những đường chuyền quyết định dưới áp lực cao, độ tin cậy của anh không bằng các tiền vệ chuyên làm bóng khác. An toàn nhất là sử dụng Makélélé để luân chuyển bóng đơn giản, giữ nhịp và đưa bóng cho các cầu thủ sáng tạo hơn.
“Nếu bạn không kỳ vọng gì vào tấn công và chỉ chuyền an toàn thì khả năng phòng ngự của cậu ấy thực sự tốt.”
원문: 공격에 아예 기대를 안하고, 패스 안전하게 하면 수비하나는 진짜 좋습니다.
Phân tích: Đây chính là kim chỉ nam khi sử dụng Makélélé MC. Hãy chấp nhận rằng anh ta là một “công nhân”, một người dọn dẹp ở tuyến giữa. Đừng bắt anh ta làm những việc không phải sở trường. Giành lại bóng, và chuyền cho người gần nhất. Đó là công thức để tối ưu hóa hiệu quả.
Về tính đa năng: Không chỉ là một CDM
Một số người chơi đã tìm ra những cách sử dụng sáng tạo cho Makélélé MC, khai thác bộ chỉ số tốc độ và phòng ngự tuyệt vời của anh.
“Dùng ở hậu vệ cánh không tệ. Mọi đội bóng đều cần một hậu vệ cánh có khả năng phối hợp tốt. Có lẽ dùng cậu ấy ở vị trí hậu vệ cánh là hợp lý nhất.”
원문: 풀백 낫밷. 연계좋은 풀백은 어느 팀이나 필요함. 얘는 진짜 풀백으로 쓰이는 게 적당할 듯
“Đang dùng thẻ vàng ở vị trí hậu vệ cánh, ngạc nhiên vì khả năng cắt bóng quá tốt. Đúng là một lựa chọn đáng tin cậy.”
원문: 금카 윙백 사용중 생각보다 컷팅 너무 좋아서 놀램 국밥
Phân tích: Các bình luận này đã mở ra một hướng đi mới. Với Tốc độ (98), Tăng tốc (98), Thể lực (108) và các chỉ số phòng ngự đỉnh cao, Makélélé MC là một hậu vệ cánh (RB/LB) cực kỳ chất lượng. Anh ta có thể vô hiệu hóa hoàn toàn các tiền đạo cánh tốc độ của đối phương. Khả năng chuyền ngắn tốt cũng giúp anh phối hợp ổn với tiền vệ cánh phía trên. Đây là một giải pháp tuyệt vời nếu bạn cần một hậu vệ cánh thuần phòng ngự.
“Dùng ở vị trí trung vệ thòng (SW) trong sơ đồ 5 hậu vệ thì cực đỉnh. Cậu ấy cắt hết mọi đường chọc khe hay phối hợp trung lộ.”
원문: 금카기준으로 5백 스위퍼에 놓고 쓰면 개좋음 중앙으로 침투나 연계들어오는거 다 짤라줌
Phân tích: Một phát hiện thú vị khác. Vị trí SW đòi hỏi tốc độ, khả năng đọc tình huống và cắt bóng thông minh. Makélélé MC hội tụ đủ những yếu tố này. Anh ta có thể đóng vai trò bọc lót cho hai trung vệ dập (CB), truy cản những tiền đạo luồn lách phía sau hàng thủ. Hạn chế về không chiến sẽ được bù đắp bởi hai CB cao to còn lại.
So sánh với các cầu thủ khác
Việc so sánh Makélélé MC với các tiền vệ phòng ngự hàng đầu khác giúp định vị rõ hơn giá trị của anh.
“So sánh với Kanté, nhưng cảm giác trong game khác biệt rõ. Chiều dài chân trong game của họ vốn đã khác nhau rồi, so sánh với Kanté thì hơi…”
원문: 아 글고 키 작아서 캉테랑 비교하던데 키 차이 인게임에서도 느껴집니다 인게임 상 다리 길이가 애초에 다르던데 캉테랑 비교는 좀…
Phân tích: Đây là một quan sát tinh tế. Dù có lối chơi và thể hình tương đồng, model trong game của Makélélé cho cảm giác sải chân dài hơn và có phạm vi tắc bóng tốt hơn một chút so với nhiều mùa thẻ của Kanté. Ngoài ra, Makélélé MC vượt trội hơn hẳn về sức mạnh, giúp anh trụ vững trong các pha tranh chấp mà Kanté có thể bị văng ra.
“Anh ta là Park Ji-sung phiên bản Pháp. Chỉ là không sút được và chân không thuận yếu.”
원문: 프랑스산 박지성. 단 슛 안되고 약발임
Phân tích: Một so sánh thú vị. Cả hai đều nổi tiếng với nguồn năng lượng vô tận và lối chơi không ngại va chạm. Điểm chung lớn nhất là “phổi ba lá”, hoạt động trên khắp mặt sân. Tuy nhiên, nhận định này cũng chỉ rõ điểm khác biệt: Makélélé thuần túy phòng ngự hơn và yếu hơn trong các pha dứt điểm.
Tổng kết điểm mạnh và điểm yếu
Dựa trên những trải nghiệm thực tế, có thể đúc kết các ưu nhược điểm của Claude Makélélé MC như sau:
Điểm mạnh cốt lõi
- AI phòng ngự thông minh: Đây là điểm mạnh nhất. Makélélé tự động chọn vị trí, cắt đường chuyền và áp sát đối thủ cực kỳ hiệu quả mà không cần điều khiển quá nhiều.
- Khả năng tắc bóng và cắt bóng đỉnh cao: Với các chỉ số phòng ngự gần như tuyệt đối, anh là một “bức tường” ở giữa sân. Tỷ lệ thu hồi bóng thành công rất cao.
- Tốc độ và thể lực phi thường: Khả năng đeo bám và bao sân trong suốt cả trận đấu. Chỉ số ẩn Nỗ lực đến cùng càng làm cho điểm mạnh này trở nên đáng sợ hơn.
- Thăng bằng và sức mạnh ấn tượng: Dù chỉ cao 174cm, chỉ số Thăng bằng (109) và Sức mạnh (98) giúp anh không hề lép vế, thậm chí có thể tì đè với những cầu thủ cao to hơn.
- Tính đa năng: Có thể chơi tốt ở nhiều vị trí phòng ngự như CDM, RB/LB và cả SW.
Những điểm yếu cần lưu ý
- Khả năng dứt điểm cực kỳ hạn chế: Đây là điểm yếu lớn nhất. Tuyệt đối không nên để Makélélé dứt điểm từ xa. Tỷ lệ thành công gần như bằng không.
- Chuyền dài và sáng tạo thấp: Không phải là một tiền vệ kiến thiết. Những đường chuyền dài vượt tuyến có độ chính xác không cao.
- Không chiến yếu: Chiều cao hạn chế là một bất lợi không thể khắc phục trong các tình huống bóng bổng.
- Chân không thuận (3/5): Cần hạn chế chuyền bóng hoặc xử lý bằng chân không thuận khi bị áp sát để tránh các lỗi không đáng có.
Vị trí và chiến thuật tối ưu
Để phát huy hết khả năng của Makélélé MC, việc đặt anh vào đúng vị trí và sơ đồ chiến thuật là vô cùng quan trọng.
- Sơ đồ 2 CDM (ví dụ: 4-2-3-1, 4-2-2-2, 5-2-3): Đây là sơ đồ lý tưởng nhất. Makélélé sẽ đóng vai trò tiền vệ phòng ngự thuần túy (máy quét), đá cặp cùng một tiền vệ có khả năng làm bóng, chuyền dài và sút xa tốt (ví dụ: Ballack, Gullit, Kroos). Trong sơ đồ này, Makélélé có thể tập trung hoàn toàn vào việc dọn dẹp, giải phóng người đá cặp khỏi nhiệm vụ phòng ngự.
- Sơ đồ 1 CDM (ví dụ: 4-1-2-3, 4-3-3 Holding): Có thể sử dụng, nhưng đòi hỏi hai tiền vệ trung tâm (CM) phía trên phải có khả năng hỗ trợ phòng ngự tốt. Trong vai trò tiền vệ trụ duy nhất, Makélélé sẽ là tấm lá chắn ngay phía trên hàng hậu vệ, chuyên bẻ gãy các đợt tấn công trung lộ của đối phương.
- Hậu vệ cánh (RB/LB): Một lựa chọn tuyệt vời nếu bạn ưu tiên sự chắc chắn cho hàng phòng ngự. Makélélé sẽ “bắt chết” các tiền đạo cánh tốc độ và kỹ thuật.
- Trung vệ thòng (SW): Trong sơ đồ 5 hậu vệ, anh có thể phát huy tối đa tốc độ và khả năng phán đoán để bọc lót, ngăn chặn các đường chọc khe.
Thiết lập cá nhân (Individual Instructions):
- Ở vị trí CDM: Luôn thiết lập “Ở lại phía sau khi tấn công” (Stay Back While Attacking) để hạn chế việc anh ta dâng lên cao và tham gia vào các tình huống không phải sở trường. “Cắt bóng quyết liệt” (Aggressive Interceptions) sẽ phát huy tối đa khả năng phòng ngự của anh.
Những người đá cặp lý tưởng
Để Makélélé MC tỏa sáng, anh cần một người đồng đội có thể bù đắp những thiếu sót của mình. Dưới đây là danh sách các cầu thủ có cùng team color và là đối tác hoàn hảo.
- Team color Chelsea:
- Michael Ballack / Frank Lampard: Vai trò Tiền vệ con thoi tấn công. Họ sẽ cung cấp khả năng sút xa, xâm nhập vòng cấm và những đường chuyền quyết định, trong khi Makélélé đảm bảo sự an toàn phía sau.
- Michael Essien: Vai trò Tiền vệ con thoi toàn diện. Tạo thành cặp “quái vật” ở tuyến giữa, bóp nghẹt đối thủ bằng sức mạnh và khả năng hoạt động không ngừng nghỉ.
- N’Golo Kanté: Vai trò Máy quét đôi. Tạo thành một cặp tiền vệ phòng ngự siêu cơ động, khiến đối thủ không có một giây phút bình yên nào ở trung tuyến.
- Team color Real Madrid:
- Zinedine Zidane: Vai trò Nhạc trưởng lùi sâu. Zidane sẽ điều tiết lối chơi, tung ra những đường chuyền “chết chóc”, còn Makélélé là người bảo vệ tận tụy cho anh.
- Toni Kroos / Luka Modrić: Vai trò Tiền vệ điều tiết lối chơi. Họ sẽ kiểm soát nhịp độ trận đấu bằng khả năng chuyền bóng siêu hạng, Makélélé sẽ làm nhiệm vụ thu hồi bóng.
- Federico Valverde: Vai trò Tiền vệ con thoi tốc độ. Cùng với Makélélé tạo ra một tuyến giữa cực kỳ nhanh nhẹn, mạnh mẽ trong cả chuyển đổi trạng thái từ phòng ngự sang tấn công.
- Team color Paris Saint-Germain:
- Marco Verratti: Vai trò Tiền vệ kiến thiết lùi sâu. Một sự kết hợp giữa khả năng thoát pressing, giữ bóng của Verratti và khả năng “dọn dẹp” của Makélélé.
- Vitinha: Vai trò Tiền vệ luân chuyển bóng. Cả hai sẽ tạo ra một khu trung tuyến cơ động, giỏi trong việc giữ quyền kiểm soát bóng và pressing.
Phân tích các mức thẻ cộng cao (+11 đến +13)
Trải nghiệm Makélélé MC ở các mức thẻ cộng cao mang lại những sự khác biệt rõ rệt, biến anh từ một chuyên gia phòng ngự thành một “siêu nhân” thực thụ.
- Mức thẻ +11 (OVR +21): Ở mức thẻ này, Makélélé MC đã đạt đến ngưỡng “phòng ngự hoàn hảo”. Gần như mọi chỉ số phòng ngự, tốc độ và thể chất đều chạm hoặc vượt mốc 130 (sau khi nhận buff team color). Anh trở thành một cỗ máy phòng ngự tự động đúng nghĩa, các pha tắc bóng và cắt bóng có tỷ lệ thành công gần như tuyệt đối. Khả năng đeo bám và tì đè trở nên cực kỳ đáng sợ. Tuy nhiên, điểm yếu về sút bóng và chuyền dài vẫn còn đó. Đây là mức thẻ tối ưu cho những ai chỉ cần một chuyên gia phòng ngự thuần túy.
- Mức thẻ +12 (OVR +24): Sự nâng cấp lên +12 mang lại một cải thiện đáng chú ý hơn cho các chỉ số yếu. Khả năng chuyền ngắn và giữ bóng trở nên mượt mà, ổn định hơn rất nhiều. Các pha xử lý bóng bằng chân không thuận cũng giảm thiểu rủi ro. Dù vẫn chưa thể là một chân chuyền thượng hạng, anh đã có thể tham gia vào việc luân chuyển bóng ở cường độ cao một cách an toàn hơn.
- Mức thẻ +13 (OVR +27): Đây là mức thẻ biến Makélélé MC thành một cầu thủ gần như không có điểm yếu trong vai trò của mình. Sự gia tăng chỉ số toàn diện giúp anh trở nên cực kỳ toàn năng. Điều đáng ngạc nhiên nhất là ở mức thẻ này, khả năng dứt điểm trong vòng cấm ở những tình huống thuận lợi đã được cải thiện. Anh không còn “chân gỗ” như trước và có thể ghi những bàn thắng quan trọng khi có cơ hội. Khả năng chuyền bóng cũng trở nên đáng tin cậy hơn rất nhiều. Ở mức thẻ +13, Makélélé không chỉ là một máy quét, mà còn là một mắt xích quan trọng trong việc triển khai lối chơi từ tuyến dưới.
Tiểu sử huyền thoại Claude Makélélé
Để hiểu hết giá trị của một thẻ ICON, việc tìm hiểu về sự nghiệp vĩ đại của cầu thủ đó là điều không thể thiếu.
Từ Kinshasa đến con đường bóng đá chuyên nghiệp
Claude Makélélé Sinda sinh ngày 18 tháng 2 năm 1973 tại Kinshasa, Zaire (nay là Cộng hòa Dân chủ Congo). Gia đình ông chuyển đến Savigny-le-Temple, một vùng ngoại ô của Paris, Pháp, khi ông mới 4 tuổi. Cha của ông, André-Joseph Makélélé, cũng là một cầu thủ bóng đá, từng đại diện cho đội tuyển quốc gia Zaire. Chính điều này đã sớm thắp lên ngọn lửa đam mê bóng đá trong cậu bé Claude. Ông bắt đầu sự nghiệp của mình tại U.S. Melun trước khi gia nhập trung tâm đào tạo của Brest-Armorique năm 16 tuổi.
Sự nghiệp câu lạc bộ: Định nghĩa một vị trí
- Nantes (1992–1997): Makélélé bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Nantes và nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu của đội hình giành chức vô địch Ligue 1 mùa giải 1994–95.
- Marseille (1997–1998): Ông có một mùa giải ngắn tại Marseille trước khi chuyển ra nước ngoài.
- Celta Vigo (1998–2000): Tại La Liga, Makélélé thực sự bắt đầu định hình lối chơi phòng ngự đặc trưng của mình, giúp Celta Vigo trở thành một thế lực khó chịu.
- Real Madrid (2000–2003): Đây là nơi ông trở thành một huyền thoại. Là một phần của thế hệ “Galácticos” đầu tiên, Makélélé chính là động cơ, là tấm lá chắn thép phía sau những ngôi sao tấn công như Zidane, Figo, Ronaldo và Raúl. Ông thầm lặng dọn dẹp, thu hồi bóng, tạo nền tảng vững chắc cho cả đội. Cùng Real Madrid, ông giành 2 chức vô địch La Liga, 1 UEFA Champions League và nhiều danh hiệu khác. Sự ra đi của ông vào năm 2003 được coi là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự sa sút của “Dải ngân hà”.
- Chelsea (2003–2008): Dưới thời HLV José Mourinho, Makélélé tiếp tục là trái tim của hàng tiền vệ. Ông là nhân tố chủ chốt giúp Chelsea giành 2 chức vô địch Premier League liên tiếp (2004–05, 2005–06) và nhiều danh hiệu quốc nội khác. Vị trí tiền vệ phòng ngự mà ông đảm nhận sau này thường được gọi là “vai trò Makélélé” (the Makélélé role).
- Paris Saint-Germain (2008–2011): Ông kết thúc sự nghiệp thi đấu đỉnh cao tại PSG, nơi ông mang kinh nghiệm và đẳng cấp của mình để dìu dắt các cầu thủ trẻ trước khi giải nghệ.
Danh hiệu và thành tựu
Sự nghiệp của Makélélé đầy ắp những danh hiệu cao quý:
- Ligue 1: 1994–95 (Nantes)
- La Liga: 2000–01, 2002–03 (Real Madrid)
- Premier League: 2004–05, 2005–06 (Chelsea)
- UEFA Champions League: 2001–02 (Real Madrid)
- UEFA Super Cup: 2002 (Real Madrid)
- Và nhiều cúp quốc gia khác tại Pháp và Anh.
Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi treo giày, Claude Makélélé chuyển sang công tác huấn luyện. Ông đã làm trợ lý huấn luyện viên tại Paris Saint-Germain, huấn luyện viên trưởng tại Bastia và Eupen. Hiện tại, ông đang đảm nhiệm vai trò cố vấn kỹ thuật và đại sứ cho câu lạc bộ Chelsea, tiếp tục cống hiến cho bóng đá và truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo.
Kết luận:
Claude Makélélé MC là một thẻ cầu thủ có vai trò rất rõ ràng: một chuyên gia phòng ngự thượng hạng. Anh không phải là một cầu thủ toàn năng, nhưng những gì anh làm tốt nhất, anh làm ở đẳng cấp cao nhất trong game. Đối với những huấn luyện viên online hiểu rõ triết lý bóng đá của mình, biết cách xây dựng một hệ thống chiến thuật cân bằng và cần một “máy quét” đáng tin cậy ở tuyến giữa, Makélélé MC là một sự đầu tư không thể xứng đáng hơn. Việc chấp nhận những điểm yếu và tối ưu hóa những điểm mạnh sẽ biến huyền thoại người Pháp trở thành nền tảng vững chắc cho mọi chiến thắng.
Anh em tham gia Group Facebook để cùng thảo luận, chuyển nhượng và tham gia những event của BQT: FC Online – Chia Sẻ Giờ RESET Giá Cầu Thủ
Admin: Vũ Tuấn Anh