Review Aitor Paredes FAC

Chưa Có Tên (750 X 450 Px) (27)

1. Tổng quan về mùa giải Football Association Champions và bối cảnh ra mắt

Trong hệ sinh thái phát triển không ngừng của FC Online, mỗi mùa giải thẻ mới ra mắt đều mang theo những biến động lớn về cấu trúc đội hình và xu hướng chiến thuật (Meta game). Mùa giải Football Association Champions (FAC) không phải là ngoại lệ. Được thiết kế để vinh danh những nhà vô địch của các hiệp hội bóng đá danh giá, mùa thẻ này tập trung vào việc nâng cấp toàn diện các chỉ số cốt lõi, biến những cầu thủ vốn chỉ ở mức tiềm năng trở thành những quân bài chiến lược trong các trận đấu xếp hạng đỉnh cao.

Sự xuất hiện của Aitor Paredes trong danh sách thẻ FAC là một sự bổ sung mang tính chiến lược cho cộng đồng người chơi xây dựng Team Color Athletic Bilbao và Team Color Tây Ban Nha. Trước đây, vị trí trung vệ của Athletic Bilbao thường bị giới hạn bởi số lượng lựa chọn chất lượng cao, buộc người chơi phải phụ thuộc vào các huyền thoại cũ hoặc những bản hợp đồng mượn cầu thủ không chính thức trong game. Với OVR khởi điểm lên tới 112 ở mức thẻ +1, Aitor Paredes FAC không chỉ đơn thuần là một bản nâng cấp về chỉ số, mà còn đại diện cho sự chuyển dịch sang thế hệ phòng ngự mới: nhanh hơn, thông minh hơn và phù hợp hơn với cơ chế gameplay đề cao tốc độ và khả năng phản ứng.

Bài viết này, được thực hiện dưới góc nhìn của một vận động viên chuyên nghiệp đã trực tiếp trải nghiệm và kiểm chứng hiệu suất của Aitor Paredes FAC qua hàng trăm trận đấu ở các mức thẻ từ +5 đến +8, sẽ cung cấp một bản phân tích toàn diện. Mục tiêu là phân tích sâu từng khía cạnh kỹ thuật, từ chỉ số ẩn, cơ chế AI phòng ngự, đến sự tương tác với các đồng đội, nhằm giúp người chơi có cái nhìn chính xác nhất trước khi quyết định đầu tư.

2. Tiểu sử và sự nghiệp cầu thủ: Nền tảng của chỉ số in-game

Để hiểu rõ tại sao Aitor Paredes lại sở hữu bộ chỉ số phòng ngự ấn tượng như vậy trong mùa giải FAC, cần phải nhìn lại hành trình phát triển thực tế của cầu thủ này. Trong FC Online, chỉ số không phải là những con số ngẫu nhiên mà là sự phản ánh trực tiếp phong độ và đặc điểm thi đấu ngoài đời thực.

2.1. Khởi đầu tại Lezama

Aitor Paredes Casamichana sinh ngày 29 tháng 4 năm 2000 tại Bilbao, trái tim của xứ Basque. Anh gia nhập học viện Lezama trứ danh của Athletic Bilbao vào năm 2010 khi mới 10 tuổi. Lezama nổi tiếng với triết lý đào tạo khắc nghiệt, nơi chỉ những cầu thủ có dòng máu hoặc nguồn gốc Basque mới được thi đấu. Điều này rèn luyện cho Paredes một tinh thần chiến đấu ngoan cường, sự trung thành tuyệt đối và khả năng chịu áp lực cao – những yếu tố được chuyển hóa thành chỉ số Quyết đoán và Bình tĩnh cao trong game.

2.2. Hành trình lên đội một và phong cách thi đấu

Sau khi trải qua các cấp độ trẻ từ Basconia đến Bilbao Athletic, Paredes chính thức được đôn lên đội một vào mùa giải 2022-2023. Sở hữu chiều cao 1m86 và thể hình cân đối, anh nhanh chóng khẳng định vị trí của mình như một trung vệ hiện đại: không chỉ mạnh trong tranh chấp tay đôi mà còn có khả năng xử lý bóng bằng chân tốt.

Trong màu áo đội tuyển quốc gia, Paredes là nhân tố chủ chốt của đội U21 Tây Ban Nha giành ngôi Á quân giải U21 Châu Âu năm 2023. Kinh nghiệm thi đấu quốc tế này là cơ sở để EA Sports thiết lập chỉ số Phản ứng và Cắt bóng ở mức rất cao cho mùa thẻ FAC, phản ánh khả năng đọc tình huống của một trung vệ đẳng cấp châu lục. Đặc biệt, việc anh ra mắt đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha vào tháng 11 năm 2024 càng củng cố vị thế của anh như một trong những trung vệ triển vọng nhất của bóng đá xứ đấu bò.

3. Phân tích chi tiết bộ chỉ số Aitor Paredes FAC (OVR 112)

Đây là phần trọng tâm của bài viết, nơi chúng ta sẽ mổ xẻ từng chỉ số dựa trên hình ảnh cung cấp và dữ liệu ingame để đánh giá tác động thực tế lên gameplay.

3.1. Thể hình và thể chất (Physical attributes)

Trong FC Online, thể hình (Body Type) và các chỉ số vật lý quyết định 50% khả năng chiến thắng trong các pha tranh chấp tay đôi.

Thông số Giá trị Phân tích chuyên sâu & tác động gameplay
Chiều cao 186 cm Đây là chiều cao “vàng” cho trung vệ trong meta hiện tại. Những trung vệ cao trên 1m90 thường gặp vấn đề về xoay sở (Agility), trong khi những người dưới 1m83 lại thất thế khi tranh chấp bóng bổng với các tiền đạo quốc dân như Gullit hay Haaland. Mức 186cm giúp Paredes cân bằng giữa không chiến và khả năng bám đuổi.
Cân nặng 79 kg Với cân nặng này, Paredes sở hữu thể hình “Trung bình” (Average). Anh không quá “mỏng cơm” để bị hất văng, nhưng cũng không quá nặng nề. Điều này giúp các pha tắc bóng (Lấy bóng) diễn ra nhanh và gọn gàng hơn.
Chân thuận Phải (Right) Thuận chân phải và chỉ số chân không thuận là 3/5. Đây là một điểm cần lưu ý kỹ. Chân trái 3 sao có thể gây ra những đường chuyền hỏng nguy hiểm nếu người chơi cố gắng chuyền dài chéo sân từ vị trí LCB dưới áp lực pressing.
Kỹ thuật 2 Sao Điển hình của một trung vệ cổ điển. Hạn chế tối đa việc rê dắt (Dribbling) ở phần sân nhà. Tuy nhiên, chỉ số Khéo léo 96 giúp anh xoay người không quá cứng.

3.2. Bộ chỉ số phòng ngự (Defensive stats) – Phân tích sâu

Bộ chỉ số phòng ngự của Aitor Paredes FAC ở mức OVR 112 thực sự ấn tượng và có thể so sánh với các thẻ ICON ở mức cộng cao.

  • Cắt bóng (Interceptions) – 115: Đây là chỉ số “Crown Jewel” (Viên ngọc quý) của thẻ này. Trong engine Next Field, chỉ số Cắt bóng quyết định bán kính mà AI cầu thủ sẽ tự động phản ứng để chặn đường chuyền. Với mức 115 (chưa tính buff Team Color), Paredes có xu hướng tự động thò chân cản phá các đường chọc khe sệt (Ground Through Balls) cực kỳ hiệu quả. Người chơi sẽ cảm nhận rõ sự khác biệt khi không cần điều khiển, Paredes vẫn tự động di chuyển vào luồng chuyền bóng của đối phương.

  • Kèm người (Marking) – 113: Chỉ số này ảnh hưởng đến khả năng AI duy trì cự ly với tiền đạo đối phương khi không có bóng. Mức 113 đảm bảo Paredes hiếm khi bị “lạc trôi” (out of position) trong các tình huống đối phương sử dụng chiến thuật QW (Chọc khe bổng) hoặc chạy chỗ xẻ nách. Anh ta sẽ bám sát như hình với bóng, hạn chế không gian xoay sở của tiền đạo.

  • Lấy bóng (Standing Tackle) – 112 và Xoạc bóng (Sliding Tackle) – 111: Sự cân bằng giữa hai chỉ số này cho phép người chơi linh hoạt trong phòng ngự. Các pha bấm phím Space (Lấy bóng) có độ chính xác cao, ít khi gây phạm lỗi ngớ ngẩn trong vòng cấm. Đặc biệt, sải chân dài kết hợp với chỉ số lấy bóng cao giúp các pha “Poke Tackle” (chọc chân lấy bóng) cực kỳ hiệu quả khi đối mặt 1v1.

  • Quyết đoán (Aggression) – 113: Chỉ số này cực cao, biến Paredes thành một mẫu trung vệ dập (Stopper) điển hình. Anh ta sẽ rất “hung hăng” trong việc lao vào tranh chấp ngay khi đối phương vừa nhận bóng. Tuy nhiên, đây là con dao hai lưỡi: nếu người chơi lạm dụng phím E (Tăng tốc) + D (Pressing), Paredes có thể lao lên quá cao và để lộ khoảng trống phía sau lưng.

3.3. Chỉ số thể lực và sức mạnh (Physicality)

  • Sức mạnh (Strength) – 112: Đủ sức “đấm nhau” (shoulder barge) với hầu hết các tiền đạo hiện nay như Lewandowski, Benzema hay Ronaldo De Lima. Tuy nhiên, khi đối đầu với những “xe tăng” như Haaland mùa cao cấp hay Drogba ICON, người chơi cần kết hợp thêm kỹ năng tì đè (C – Jockey) thay vì chỉ dựa vào sức mạnh thuần túy.

  • Thể lực (Stamina) – 106: Mức thể lực này là đủ cho một trung vệ ít khi phải dâng cao tham gia tấn công. Tuy nhiên, nếu người chơi sử dụng chiến thuật Pressing tầm cao liên tục suốt 90 phút, Paredes có thể bị đuối sức vào khoảng phút 75-80, đòi hỏi phải có phương án thay người hoặc giảm nhịp độ.

  • Nhảy (Jumping) – 113 và Đánh đầu (Heading) – 112: Đây là khắc tinh của lối chơi Taca-Dada (Tạt cánh đánh đầu). Paredes bật nhảy rất cao và có điểm rơi chính xác. Trong các tình huống phạt góc, anh cũng là một vũ khí nguy hiểm để ghi bàn.

3.4. Chỉ số tốc độ (Pace)

  • Tốc độ (Sprint Speed) – 107 và Tăng tốc (Acceleration) – 96: Có một sự chênh lệch đáng kể giữa Tốc độ và Tăng tốc. Chỉ số Tăng tốc 96 là một điểm yếu nhẹ, khiến Paredes mất một chút thời gian để đạt vận tốc tối đa từ tư thế đứng yên. Điều này làm cho anh dễ bị tổn thương trước các tiền đạo nhỏ con, lanh lẹ (như Messi, Neymar) trong vài mét đầu tiên. Tuy nhiên, khi đã vào guồng đua tốc độ đường dài (107), anh có thể bắt kịp và tì đè đối thủ. Việc nâng cấp thẻ lên +5 hoặc +8 là bắt buộc để khắc phục điểm yếu Tăng tốc này.

3.5. Khả năng chuyền bóng (Passing)

  • Chuyền ngắn (Short Passing) – 110: Rất cao cho một trung vệ, giúp quá trình thoát Pressing bên phần sân nhà trở nên an toàn.

  • Chuyền dài (Long Passing) – 111: Đây là vũ khí bí mật. Paredes có thể tung ra những đường phất bóng dài (QW hoặc A) chính xác lên tuyến trên cho các tiền đạo tốc độ như Nico Williams hay Iñaki Williams bứt tốc.

3.6. Chỉ số ẩn (Traits)

  • Cứng như thép (Solid Player): Đây là một chỉ số ẩn cực kỳ giá trị cho hậu vệ. Nó giúp cầu thủ giảm thiểu khả năng chấn thương sau các pha va chạm mạnh. Trong các trận đấu căng thẳng, việc trung vệ trụ cột không bị chấn thương buộc phải rời sân là một lợi thế lớn. Ngoài ra, theo kinh nghiệm cộng đồng, chỉ số này còn giúp cầu thủ có độ “lì” đòn hơn trong các pha tranh chấp 50-50, giúp trụ vững (balance) tốt hơn khi bị tác động vật lý.

4. Đánh giá từ cộng đồng và reviewer (Inven & YouTube)

Để có cái nhìn khách quan, chúng ta cần tổng hợp ý kiến từ cộng đồng game thủ Hàn Quốc (nơi sản sinh ra meta game) và các reviewer uy tín.

4.1. Phản hồi từ Inven (Cộng đồng Hàn Quốc)

Trên các diễn đàn thảo luận của Inven, Aitor Paredes FAC nhận được nhiều sự quan tâm từ những người chơi xây dựng Team Color độc lạ. Dưới đây là tổng hợp các ý kiến nổi bật và phân tích:

  • Về AI phòng ngự: Nhiều game thủ Hàn Quốc sử dụng thuật ngữ “Ttuk-baegi” (ngụ ý khả năng không chiến và cắt bóng thông minh) để mô tả Paredes. Họ nhận xét: “AI Cắt bóng của anh ta thực sự rất nhạy. Bóng cứ đi qua tầm chân là dính. Cảm giác như nam châm hút bóng vậy.”

  • Về vấn đề Tốc độ: Một chủ đề tranh luận sôi nổi là chỉ số Tăng tốc thấp. Một bình luận nhận định: “Với Tăng tốc dưới 100 ở thẻ +1, anh ta hơi ì ạch lúc xuất phát. Bắt buộc phải dùng thẻ +5 trở lên và full Team Color để bù đắp. Nếu không, gặp Mbappe hay Eusébio sẽ rất khổ sở.” Điều này trùng khớp với phân tích chỉ số ở trên.

  • Về giá trị sử dụng (Cost performance): Cộng đồng đánh giá Paredes là dạng “ngon bổ rẻ”. So với các trung vệ quốc dân đắt đỏ, Paredes mang lại hiệu suất phòng ngự đạt khoảng 90% nhưng với mức giá dễ tiếp cận hơn nhiều, đặc biệt phù hợp cho dân cày chay.

4.2. Nhận định từ YouTube reviewers

Các YouTuber chuyên review FC Online cũng có những đánh giá chi tiết:

  • Kênh Reviewer chiến thuật: “Paredes không phải là mẫu trung vệ gánh team kiểu Van Dijk, nhưng anh ta là mảnh ghép hoàn hảo cho Bilbao. Điểm mạnh nhất là khả năng chọn vị trí (Positioning). Anh ta luôn đứng đúng chỗ để bọc lót cho hậu vệ cánh dâng cao.”

  • Kênh Reviewer gameplay: “Khả năng dứt điểm của anh ấy rất tệ, đừng bao giờ thử sút xa hay tham gia tấn công quá sâu. Hãy giữ anh ấy ở nhà. Điểm yếu lớn nhất là xoay sở khi gặp skill move. Nếu đối phương múa skill liên tục, Paredes dễ bị vặn sườn do thăng bằng không quá cao.”

  • Nhận xét về vị trí thi đấu: Một số reviewer gợi ý rằng với khả năng chuyền bóng và cắt bóng tốt, Paredes có thể đá được ở vị trí CDM (Tiền vệ phòng ngự) trong sơ đồ 2 tiền vệ trụ, đóng vai trò mỏ neo thu hồi bóng và chuyền đơn giản.

Untitled

5. Điểm mạnh và điểm yếu (Tổng hợp)

Điểm mạnh (Pros) Điểm yếu (Cons)
AI Cắt bóng siêu hạng (115): Tự động can thiệp đường chuyền cực tốt. Tăng tốc hạn chế (96): Dễ bị qua mặt trong 3-5m đầu tiên nếu không chọn vị trí tốt.
Không chiến bá đạo: Chiều cao 1m86 + Nhảy 113 + Đánh đầu 112 giúp làm chủ bầu trời. Chân không thuận 3 sao: Khó khăn khi triển khai bóng dưới áp lực cao bên phía trái.
Sức mạnh tranh chấp: Tì đè tốt, lì lợm nhờ chỉ số ẩn “Cứng như thép”. Xoay sở hơi cứng: Gặp khó khăn trước các cầu thủ rê dắt dẻo (Agility dribblers).
Chuyền bóng tốt: Chuyền ngắn/dài đều ở mức trên 110, hỗ trợ build-up tuyệt vời. Dứt điểm kém: Không có giá trị trong tấn công ngoài các pha đánh đầu phạt góc.
Giá trị kinh tế: Hiệu năng cao so với mức lương và giá tiền (BP). Phụ thuộc Team Color: Cần buff tốc độ từ Team Color để tối ưu hóa.

6. Chiến thuật và đội hình tối ưu

Việc sử dụng Aitor Paredes hiệu quả đòi hỏi một hệ thống chiến thuật phù hợp để phát huy điểm mạnh và che giấu điểm yếu.

6.1. Sơ đồ chiến thuật khuyên dùng

  • 4-2-3-1 (Sơ đồ cân bằng): Đây là sơ đồ tốt nhất cho Paredes.

    • Vị trí: RCB (Trung vệ lệch phải).

    • Lý do: Vị trí này tận dụng chân thuận của anh để chuyền bóng. Sự hỗ trợ của 2 CDM phía trên giúp giảm bớt áp lực đua tốc độ trực diện.

  • 5-2-3 (Sơ đồ phòng ngự phản công):

    • Vị trí: RCB hoặc CB giữa (SW).

    • Lý do: Nếu đá RCB trong sơ đồ 3 trung vệ, Paredes có thể dâng cao dập (nhờ Quyết đoán cao) vì đã có CB giữa bọc lót. Nếu đá SW, khả năng chuyền dài của anh sẽ phát huy tác dụng trong các pha phản công nhanh.

6.2. Chiến thuật đơn (Individual instructions)

Để tối ưu hóa AI của Paredes, nên thiết lập các chiến thuật đơn sau:

  • AS1 (Giữ vị trí): Không cho phép dâng cao tấn công. Nhiệm vụ duy nhất là phòng ngự.

  • IN1 (Đánh chặn thông thường): Tránh để “Đánh chặn quyết liệt” vì Thể lực không quá dồi dào và tránh việc lao lên lỡ trớn.

  • Xu hướng Công/Thủ: 1/3 (Công thấp/Thủ cao).

6.3. Team Color (Đội hình)

  • Athletic Bilbao: Đây là “nhà” của Paredes. Team Color Bilbao thường cộng các chỉ số Sức mạnh và Quyết đoán, biến anh thành một đấu sĩ thực thụ. Sự kết hợp với các cầu thủ cùng CLB tạo ra sự đồng bộ trong AI di chuyển.

  • Tây Ban Nha (Spain): Team Color Tây Ban Nha thường cộng Tầm nhìn và Giữ bóng (hoặc các chỉ số kỹ thuật khác tùy thời điểm). Điều này giúp cải thiện khả năng cầm bóng của Paredes, phù hợp với lối chơi Tiki-taka kiểm soát trận đấu từ sân nhà.

7. Danh sách cầu thủ đá cặp tốt nhất 

Một trung vệ giỏi cần một đối tác ăn ý. Dựa trên cơ chế bù trừ khuyết điểm, dưới đây là danh sách các cầu thủ đá cặp lý tưởng nhất với Aitor Paredes.

7.1. Dani Vivian (Athletic Bilbao / Tây Ban Nha)

  • Vai trò: Trung vệ thòng/dập linh hoạt.

  • Phân tích: Đây là đối tác thực tế của Paredes ngoài đời. Vivian thường có tốc độ và sự nhanh nhẹn tốt hơn một chút, bù đắp cho sự thiếu hụt tăng tốc của Paredes. Cả hai tạo nên bức tường thành xứ Basque vững chắc.

  • Lối chơi: Vivian lao vào tranh chấp nhanh, Paredes bọc lót và thu hồi bóng, hoặc ngược lại. Sự hiểu ý giữa hai cầu thủ cùng CLB (Hidden chemistry) đôi khi mang lại hiệu quả bất ngờ.

7.2. Aymeric Laporte (Athletic Bilbao / Tây Ban Nha / Man City)

  • Vai trò: Trung vệ thòng (Cover) / Chuyền bóng (Ball playing defender).

  • Phân tích: Đây là sự kết hợp hoàn hảo về mặt thuận chân: Laporte (chân trái) đá LCB, Paredes (chân phải) đá RCB. Laporte sở hữu khả năng chuyền dài siêu hạng và AI phòng ngự cực kỳ thông minh, điềm tĩnh.

  • Lối chơi: Laporte sẽ là người chỉ huy hàng thủ, bọc lót cho sự “hung hăng” của Paredes. Khả năng phát động tấn công từ hai biên sẽ cực kỳ mượt mà với bộ đôi này.

7.3. Yeray Álvarez (Athletic Bilbao)

  • Vai trò: Máy quét phòng ngự.

  • Phân tích: Yeray có thể hình nhỏ hơn nhưng cực kỳ nhanh nhẹn và lì lợm. Anh đóng vai trò như một “con pitbull” đeo bám tiền đạo đối phương, làm rối loạn đội hình địch để Paredes dễ dàng cắt bóng.

  • Lối chơi: Phù hợp khi đối đầu với các đội hình sử dụng tiền đạo nhỏ con, khéo léo.

7.4. Sergio Ramos (Tây Ban Nha / Real Madrid / PSG)

  • Vai trò: Thủ lĩnh hàng thủ.

  • Phân tích: Nếu chơi team Tây Ban Nha, Ramos là lựa chọn số 1 để cặp với bất kỳ ai. Sự quyết liệt và AI “hack” của Ramos sẽ nâng tầm Paredes.

  • Lối chơi: Cả hai đều có chỉ số Quyết đoán cao, nên cần lưu ý chỉnh xu hướng thủ cẩn thận để tránh cả hai cùng lao lên bỏ vị trí.

8. Phân tích các mức thẻ (+5 đến +8) và hiệu quả đầu tư

Trong FC Online, sự chênh lệch giữa các mức thẻ cộng không chỉ nằm ở chỉ số hiển thị mà còn ở các cơ chế ẩn và buff Team Color.

8.1. Mức thẻ +5 (Thẻ bạc)

  • OVR thực tế: 118.

  • Đánh giá: Đây là mức thẻ tối thiểu nên sử dụng. Ở mức này, chỉ số Tăng tốc của Paredes mới chạm ngưỡng “chấp nhận được”. Khả năng cắt bóng và tranh chấp bắt đầu thể hiện sự vượt trội so với các thẻ mùa thường.

  • Khuyên dùng: Dành cho người chơi có ngân sách trung bình, muốn trải nghiệm team color Bilbao chất lượng cao.

8.2. Mức thẻ +6 và +7

  • Hiệu quả: Sự khác biệt về độ ổn định là rất lớn. Các pha xử lý bóng, chuyền bóng và tắc bóng ở mức +7 có độ “mượt” (smoothness) cao hơn hẳn. Chỉ số Tốc độ được cải thiện giúp Paredes không còn quá ngán ngại các tiền đạo chạy nhanh.

  • Cảm nhận: AI ở mức thẻ cao dường như phản ứng nhanh hơn 0.5 giây so với thẻ thấp. Trong các tình huống bóng lập bập, Paredes +7 thường là người chạm bóng trước.

8.3. Mức thẻ +8 (Thẻ vàng – Gold card)

  • OVR thực tế: Có thể lên tới 130+ (khi full buff Team Color LV4, HLV, v.v.).

  • Đánh giá: Đây là phiên bản “hoàn hảo” của Aitor Paredes. Mọi điểm yếu về tốc độ và xoay sở gần như bị xóa bỏ nhờ lượng chỉ số cộng thêm khổng lồ. Anh trở thành một trung vệ toàn diện: nhanh, khỏe, khéo và thông minh.

  • Trải nghiệm: Cảm giác cầm Paredes +8 giống như điều khiển một chiếc xe tăng có động cơ Ferrari. Anh có thể đuổi kịp Mbappe, húc văng Haaland và chuyền bóng như Pirlo. Đây là mục tiêu “End-game” cho bất kỳ HLV nào yêu thích Bilbao.

9. Tổng kết và lời khuyên của chuyên gia

Aitor Paredes mùa giải Football Association Champions (FAC) là một minh chứng cho thấy FC Online luôn có chỗ đứng cho những cầu thủ không phải là “huyền thoại quốc dân” nếu biết cách khai thác đúng.

Với bộ chỉ số phòng ngự xuất sắc, đặc biệt là khả năng Cắt bóng 115 và Quyết đoán 113, Paredes là một lá chắn thép đáng tin cậy. Dù còn hạn chế về khả năng tăng tốc ban đầu và chân không thuận, nhưng với mức thẻ +5 trở lên và sự hỗ trợ từ các đối tác phù hợp như Laporte hay Vivian, anh hoàn toàn đủ sức thi đấu tại các mức rank Thách đấu hay Siêu sao.

Lời khuyên cuối cùng: Đừng chỉ nhìn vào Tốc độ. Hãy nhìn vào khả năng chọn vị trí và AI phòng ngự. Aitor Paredes FAC là một “món hời” cho những ai hiểu game, biết cách phòng ngự bằng đầu óc (Tactical Defending) thay vì chỉ đè nút chạy (Pace Abusing). Nếu bạn đang xây dựng Team Color Athletic Bilbao hay Tây Ban Nha, đừng ngần ngại đưa anh về đội hình chính ngay hôm nay.


Anh em tham gia Group Facebook để cùng thảo luận, chuyển nhượng và tham gia những event của BQT: FC Online – Chia Sẻ Giờ RESET Giá Cầu Thủ

Admin: Vũ Tuấn Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *