Álvaro Morata, trong phiên bản Returnees (RTN), mang đến một lựa chọn tiền đạo cắm (ST) đáng chú ý cho các nhà quản lý FC Online. Với bộ chỉ số được thiết kế để tối ưu hóa khả năng săn bàn, cầu thủ này nhanh chóng trở thành một đề tài được bàn luận sôi nổi. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của Morata RTN, từ phân tích chỉ số đến đánh giá thực chiến qua nhiều cấp độ thẻ cộng.
Phân tích chỉ số tổng quát và chi tiết
Morata RTN sở hữu chỉ số tổng quát ở vị trí ST là 107. Điểm qua các chỉ số thành phần quan trọng:
- Tốc độ (108): Bao gồm Tốc độ 108 và Tăng tốc 108, cho thấy một tiền đạo có khả năng bứt phá tốt trong những pha phản công hoặc thoát xuống nhận đường chọc khe.
- Sút (105): Đây là điểm mạnh đáng kể. Dứt điểm (111) cực cao, Lực sút (107) mạnh mẽ và Sút volley (106) ấn tượng. Khả năng Chọn vị trí (111) cũng là một yếu tố then chốt giúp Morata luôn có mặt ở những điểm nóng để kết thúc tình huống. Sút xa (94) ở mức khá, không quá nổi bật nhưng đủ dùng.
- Chuyền (93): Chuyền ngắn (99) tốt, hỗ trợ phối hợp ở cự ly gần. Tuy nhiên, Tầm nhìn (93), Tạt bóng (88) và Chuyền dài (91) ở mức vừa phải, cho thấy vai trò chính không phải là kiến tạo từ xa.
- Rê bóng (104): Chỉ số Rê bóng (104) và Kiểm soát bóng (106) cao, kết hợp với Phản ứng (104) nhanh nhạy. Tuy nhiên, Khéo léo (97) và Thăng bằng (98) lại không quá vượt trội đối với một cầu thủ có thể hình 190cm/84kg (Cao/Gầy), điều này sẽ ảnh hưởng đến cảm giác sử dụng thực tế.
- Thể chất (101): Sức mạnh (102), Thể lực (101) và Quyết đoán (100) đều ở mức tốt, đảm bảo khả năng tranh chấp và hoạt động năng nổ trong suốt trận đấu.
- Đánh đầu (110): Một trong những chỉ số nổi bật nhất, kết hợp với Nhảy (103) và thể hình lý tưởng, biến Morata RTN thành một mối nguy hiểm thường trực trong các tình huống không chiến.
- Kỹ năng ẩn: Ma tốc độ.
- Sao kỹ thuật: 3 sao.
- Chân không thuận: 4 sao.
- Xu hướng công thủ: Công 2 – Thủ 2.
Đánh giá từ cộng đồng và các kênh review
Cộng đồng FC Online Việt Nam và quốc tế (đặc biệt từ các diễn đàn như Inven Hàn Quốc) đã có những phản hồi đa chiều sau khi trải nghiệm Morata RTN.
Những bình luận nổi bật từ Inven:
- Một người dùng (“나루켄”) nhận xét: “Giá trị sử dụng so với hiệu năng là tuyệt vời. Đánh đầu tốt, di chuyển xâm nhập ổn, dứt điểm cũng tốt. Tuy nhiên, rê bóng và chuyền bóng thì không thực sự hay. Thường ghi bàn tốt từ các quả tạt hoặc nhận bóng chọc khe để đệm bóng.”
- Tài khoản “바이에른뮌첸” chia sẻ: “Đang dùng tạm trước khi mua thẻ 23챔, nhưng đánh đầu và khả năng dứt điểm bằng chân phải thực sự xuất sắc… Còn tì đè được nữa. Dùng tốt hơn cả thẻ vàng DC Raul đã từng mua…” (Sau đó đính chính là thẻ vàng Ballon d’Or Raul).
- Game thủ “치퀸” bày tỏ: “Cầu thủ này tốt đấy nhưng cảm giác sử dụng (độ phản hồi) thực sự tệ đến mức không dùng nổi. Cảm giác như cầu thủ thuộc lớp Live thường dùng trong top 1000.”
- “갓카” cho hay: “Đang dùng cho đội hình Milan và cực kỳ tốt. Từng dùng Giroud, Van Basten rồi tò mò dùng thử thì không thể tin nổi cầu thủ này lại có giá như vậy.”
- “한반duuuuuu” viết: “Đang dùng cho đội hình Tây Ban Nha hiện tại như một món đồ chơi và rất ổn. Đặc điểm của các cầu thủ Tây Ban Nha trong game là đa phần yếu về tranh chấp thể chất, nên việc có một tiền đạo cắm nhận bóng, làm tường rồi chuyền lại là rất tốt. TUY NHIÊN, do thiếu Bình tĩnh nên đôi khi những pha trả ngược (cutback) lại xử lý rất khó hiểu.”
- “한국사람0” chỉ ra: “Do chân không thuận (ám chỉ cảm giác sử dụng chân không thuận không như chỉ số 4 sao) nên giá bị giảm mạnh, thành ra giá trị sử dụng so với hiệu năng lại cực kỳ ổn.”
- Một đánh giá chi tiết từ “구마이닝” (thẻ +8):
- “Ưu điểm: 1. Không chiến. Dù đánh đầu hay volley, cứ tạt bóng vào thì ít nhất 4 lần cũng phải vào 1. Đối phương dùng Van Dijk 24TOTY +5 vẫn tranh chấp thắng và ghi bàn. 2. Lực sút rất mạnh. Sút thẳng còn tốt hơn cả cứa lòng. Rất thích những pha sút căng vào góc gần. 3. Di chuyển thông minh. Không cần cài đặt chiến thuật cũng tự biết chạy vào khoảng trống. 4. Dứt điểm chắc chắn. Trong vòng cấm sút DD là bóng đi vào góc. Những góc sút tưởng không vào được lại vào khá ổn.
- Nhược điểm: 1. Cảm giác sử dụng không tốt. Dù thể hình Gầy nhưng do cao nên xoay xở chậm. 2. Khả năng chuyền bóng không tốt, thỉnh thoảng chuyền hỏng.
- Kết luận: Cầu thủ này có ưu điểm rõ ràng nhưng nhược điểm cũng rõ ràng. Nếu tận dụng tốt ưu điểm thì rất đáng dùng. Nhưng những gì không làm được thì tuyệt đối không làm được.”
- “힐러힐릴” (thẻ +8): “Sử dụng rất tốt!! Cao nên đánh đầu ngon, so với chiều cao thì cảm giác sử dụng cũng tốt, di chuyển xâm nhập thực sự tuyệt vời. Sút DD trong vòng cấm rất bén, sút xa thì hơi…; Tuy nhiên, trong vòng cấm thì khả năng quyết đoán rất tốt nên không thấy có vấn đề gì. Trừ sút xa ra thì mọi thứ đều tốt, dùng rất ổn định rồi đến lúc thay đội hình nên đành chia tay. Sẽ cân nhắc lại khi xây dựng đội hình Chelsea hoặc Atlético Madrid!”
- “검정무지개” (thẻ +8, khoảng 60 trận):
- “Ưu điểm: 1. Có kỹ năng Đánh đầu mạnh, những pha đánh đầu khi đang di chuyển rất tốt. Ở meta trước thì còn lợi hại hơn, meta hiện tại thì đã giảm nhiều… 2. Có kỹ năng Dốc bóng tốc độ, chạy khá nhanh. 3. Di chuyển rất tốt, luôn đứng ở vị trí thuận lợi để nhận bóng. 4. Xu hướng Công 2 Thủ 2 nên thường xuyên di chuyển lên xuống, làm tường và phối hợp QS rất tốt, đá CF hợp hơn ST.
- Nhược điểm: 1. Xoay xở thực sự rất chậm chạp. 2. Sút xa không tốt. Cũng có lúc vào nhưng chỉ những quả dễ, còn những quả khó thì thường không vào được. 3. Tranh chấp tay đôi lại dễ bị đẩy… Có lẽ do vấn đề Thăng bằng. 4. Cảm giác sử dụng lúc tốt lúc không, có lúc chậm như rùa. 5. Chân không thuận 4 sao… nhưng cảm giác chỉ như 2-3… Đối mặt mà sút chân trái là bỏ lỡ rất nhiều. 6. Lý do lớn nhất là giá trị. Dù nhìn nhận tích cực thế nào thì so với Trezeguet Moment +3 cùng chỉ số, lại còn hai chân và sút xa tốt hơn…
- “도붕이” (thẻ vàng, hạng Thách Đấu):
- “Ưu điểm: Di chuyển không bóng điên cuồng, như xem Inzaghi vậy. Đôi khi không thấy đâu, tự dưng lại lùi xuống phối hợp rồi lại có mặt đúng lúc nhận đường chuyền thành bàn. Thể hình chắc chắn, tốc độ ổn, dứt điểm tốt, đánh đầu tốt.
- Nhược điểm: Cảm giác sử dụng cực kỳ tệ. Có thể do các cầu thủ khác trong đội đều có cảm giác sử dụng tốt nên thấy vậy, nhưng thực sự xoay sở chậm nên bị mất bóng không ít lần. Khả năng phối hợp cũng không tốt. Có thể do đối tác Raul là tiền đạo có khả năng phối hợp tốt nên thấy vậy, nhưng rõ ràng Morata chuyền hỏng dẫn đến bị phản công khá nhiều.
- Kết luận: Dứt điểm chắc chắn, chọn vị trí chắc chắn, không chiến chắc chắn. Tuy nhiên, khả năng xử lý bóng và phối hợp không tốt. Nếu chỉ dùng Morata để săn bàn thì rất nên dùng, còn nếu muốn Morata rê dắt và phối hợp thì không nên.” (Sau đó bổ sung: “Sau khi huấn luyện tăng Chuyền ngắn thì chỉ số lên 130 nên lỗi chuyền cũng giảm hẳn.”)
- “못하면신고함”: “Chỉ có RTN Morata mới là Morata đích thực. Với mức thẻ +5. Các mùa khác của Morata nên bỏ đi.”
- “정교한축구”: “Từ kinh nghiệm đã dùng qua tất cả các mùa của Morata, Morata có xu hướng tấn công 2 là không có ưu điểm. Khả năng chọn vị trí đánh đầu trước hay những pha xâm nhập chậm hơn một nhịp đặc trưng của Morata không được thể hiện rõ… Chỉ số Thăng bằng được cải thiện nhưng không cảm nhận được khác biệt lớn, vẫn dễ bị đoạt bóng.”
- “백유”: “Cuối cùng cũng có một Morata ra hồn người. Rất nhanh nhẹn, phối hợp và giữ bóng ổn. Sút cũng không tệ, trong vòng cấm tỷ lệ thành bàn cao. Đánh đầu cũng tốt. Cảm giác sử dụng giống như Torres có thêm sức mạnh tranh chấp.”
Tổng hợp chung từ cộng đồng:
Đa phần đồng ý rằng Morata RTN mạnh ở khả năng không chiến, chọn vị trí thông minh và dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm. Tốc độ cũng là một điểm cộng. Tuy nhiên, “cảm giác sử dụng” (độ mượt khi điều khiển, rê dắt, xoay sở) là điểm trừ lớn nhất, thường bị nhận xét là cứng và chậm chạp. Chân không thuận dù 4 sao nhưng thường xuyên gây thất vọng. Khả năng phối hợp ở mức trung bình. Xu hướng công thủ 2-2 cũng là một điểm gây tranh cãi, một số cho rằng nó giúp Morata lùi về hỗ trợ nhưng số khác lại thấy anh không đủ quyết liệt trong việc xâm nhập vòng cấm.
Các đội hình và chiến thuật phù hợp
Với những đặc điểm trên, Morata RTN phát huy hiệu quả nhất trong các sơ đồ và chiến thuật sau:
Sơ đồ sử dụng Target man (Tiền đạo mục tiêu):
- 4-2-3-1 hoặc 4-3-3 (biến thể ST cắm): Morata RTN đóng vai trò trung phong cắm, là đích đến của các đường tạt bóng từ hai biên hoặc những pha chọc khe trực diện. Tận dụng khả năng không chiến và chọn vị trí.
- Chiến thuật: “Tạt cánh đánh đầu” hoặc “Chọc khe bổng”. Đặt trọng tâm tấn công vào việc cung cấp bóng cho Morata trong vòng cấm.
Sơ đồ hai tiền đạo:
- 4-1-2-1-2 hoặc 4-2-2-2: Morata RTN có thể đá cặp với một tiền đạo nhanh nhẹn, kỹ thuật hơn để bù trừ. Morata làm tường, thu hút hậu vệ và dứt điểm, trong khi đối tác linh hoạt hơn trong việc khuấy đảo và kiến tạo.
- Chiến thuật: Phối hợp đa dạng, Morata có thể lùi sâu hơn một chút để nhận bóng và làm cầu nối nhờ xu hướng 2-2, sau đó xâm nhập vòng cấm.
Do “cảm giác sử dụng” không quá mượt mà, hạn chế việc để Morata RTN phải xử lý bóng phức tạp hoặc rê dắt qua nhiều cầu thủ. Thay vào đó, tập trung vào việc đưa bóng đến vị trí thuận lợi để anh phát huy khả năng dứt điểm một chạm hoặc không chiến.
Điểm mạnh nổi bật
- Không chiến thượng hạng: Với chiều cao 190cm, chỉ số Đánh đầu 110 và kỹ năng ẩn Đánh đầu mạnh, Morata RTN là một “hung thần” trên không.
- Chọn vị trí thông minh: Chỉ số Chọn vị trí 111 giúp Morata luôn xuất hiện đúng lúc, đúng chỗ để đón bóng và dứt điểm.
- Dứt điểm trong vòng cấm (chân phải): Khả năng kết thúc các cơ hội bằng chân thuận trong phạm vi 16m50 là rất ấn tượng, đặc biệt là các pha sút DD.
- Tốc độ khá tốt: Tốc độ rê bóng và Tăng tốc đều ở mức 108, đủ để thực hiện những pha bứt tốc cần thiết.
- Thể chất ổn định: Sức mạnh và Thể lực tốt giúp duy trì khả năng tranh chấp và hoạt động trong cả trận.
Điểm yếu cần lưu ý
- “Cảm giác sử dụng” (Độ phản hồi): Đây là nhược điểm lớn nhất được cộng đồng chỉ ra. Cầu thủ có xu hướng cứng, xoay sở chậm và không linh hoạt.
- Chân không thuận: Mặc dù được đánh giá 4 sao, nhưng thực tế trong game, những cú sút hoặc chuyền bằng chân không thuận của Morata RTN thường thiếu chính xác và lực.
- Sút xa: Chỉ số Sút xa (94) không quá tệ, nhưng hiệu quả thực tế không cao, thường bị các thủ môn cản phá dễ dàng hoặc bóng đi thiếu hiểm hóc.
- Khả năng rê dắt và qua người hạn chế: Không phù hợp với lối chơi dựa nhiều vào kỹ thuật cá nhân của tiền đạo.
- Chuyền bóng ở mức trung bình: Khả năng kiến tạo không phải là điểm mạnh, nên tập trung vào vai trò săn bàn.
- Bình tĩnh (97): Tuy không quá thấp, nhưng một số tình huống xử lý cuối cùng, đặc biệt là các pha trả ngược hoặc đối mặt, đôi khi thiếu sự lạnh lùng cần thiết.
Danh sách cầu thủ đá cặp tốt nhất (cùng Team Color)
Để phát huy tối đa hiệu quả của Morata RTN, việc lựa chọn những đối tác phù hợp có cùng màu áo câu lạc bộ hoặc đội tuyển quốc gia là rất quan trọng:
- Real Madrid:
- Karim Benzema: Vai trò: Tiền đạo lùi sâu, kiến tạo, phối hợp và tạo khoảng trống.
- Cristiano Ronaldo: Vai trò: Tiền đạo cánh hoặc tiền đạo cắm thứ hai, đa dạng hóa hướng tấn công, dứt điểm từ xa.
- Luka Modrić / Toni Kroos: Vai trò: Tiền vệ trung tâm kiến thiết, cung cấp những đường chuyền sắc bén.
- Juventus:
- Paulo Dybala: Vai trò: Hộ công hoặc tiền đạo lùi, sở hữu kỹ thuật và khả năng tạo đột biến.
- Federico Chiesa: Vai trò: Tiền đạo cánh tốc độ, xuyên phá và tạt bóng.
- Juan Cuadrado: Vai trò: Hậu vệ/Tiền vệ cánh phải, chuyên gia tạt bóng.
- Chelsea FC:
- Eden Hazard: Vai trò: Tiền đạo cánh/Hộ công, rê dắt, kiến tạo và tự mình dứt điểm.
- Kai Havertz: Vai trò: Hộ công hoặc tiền đạo ảo, di chuyển thông minh và kết nối lối chơi.
- Mason Mount: Vai trò: Tiền vệ công, năng nổ, chuyền bóng và sút xa.
- Atlético Madrid:
- Antoine Griezmann: Vai trò: Tiền đạo lùi hoặc hộ công, thông minh, kỹ thuật và khả năng kiến tạo sắc sảo.
- João Félix: Vai trò: Tiền đạo kỹ thuật, tạo đột biến và liên kết lối chơi.
- Koke / Marcos Llorente: Vai trò: Tiền vệ trung tâm đa năng, hỗ trợ cả tấn công lẫn phòng ngự, cung cấp bóng.
- Đội tuyển Tây Ban Nha:
- Ferran Torres / Dani Olmo: Vai trò: Tiền đạo cánh, tốc độ, kỹ thuật và khả năng tạo cơ hội.
- Pedri / Gavi: Vai trò: Tiền vệ trung tâm sáng tạo, kiểm soát bóng và tung ra những đường chuyền quyết định.
Vai trò chung của các đối tác là cung cấp bóng cho Morata RTN ở những vị trí thuận lợi, đặc biệt là các quả tạt hoặc chọc khe, đồng thời có thể đảm nhiệm khâu rê dắt và tạo đột biến mà Morata không mạnh.
Nhận định về các mức thẻ cộng cao (+7 đến +9)
Việc nâng cấp Morata RTN lên các mức thẻ cộng cao sẽ mang lại những cải thiện đáng kể, đặc biệt là trong việc khỏa lấp một phần các điểm yếu và khuếch đại hơn nữa những điểm mạnh vốn có.
- Mức thẻ +7 (Tổng quát +11 so với +1): Ở mức thẻ này, sự gia tăng đồng đều các chỉ số giúp Morata trở nên toàn diện hơn rất nhiều. Tốc độ vốn đã tốt nay càng trở nên đáng sợ, giúp những pha bứt tốc trở nên hiệu quả hơn. Quan trọng nhất, các chỉ số như Dứt điểm, Đánh đầu, Chọn vị trí gần như đạt đến ngưỡng hoàn hảo, khiến tỷ lệ chuyển hóa cơ hội thành bàn thắng tăng vọt. Các chỉ số ẩn như Thăng bằng, Khéo léo, Phản ứng được cải thiện rõ rệt, có thể giúp “cảm giác sử dụng” trở nên thanh thoát hơn một chút, dù không thể thay đổi hoàn toàn bản chất của một cầu thủ cao lớn. Khả năng tranh chấp và giữ vị trí cũng được nâng tầm.
- Mức thẻ +8 (Tổng quát +15 so với +1): Sự khác biệt giữa +7 và +8 là rất lớn. Morata RTN +8 gần như là một “quái vật” trong vòng cấm. Mọi điểm mạnh đều được đẩy lên mức gần như tối đa trong game. Khả năng dứt điểm trở nên vô cùng sắc bén, gần như không thể cản phá nếu có đủ không gian. Đánh đầu trở thành một vũ khí hủy diệt thực sự. Điều đáng chú ý là sự cải thiện ở các chỉ số như Bình tĩnh, Rê bóng, Chuyền ngắn sẽ rõ rệt hơn, giúp những pha xử lý của Morata trở nên mượt mà và đáng tin cậy hơn đáng kể. Dù “cảm giác sử dụng” có thể vẫn không phải là điểm mạnh nhất, nhưng sự hiệu quả trong lối chơi sẽ bù đắp tất cả.
- Mức thẻ +9 (Tổng quát +19 so với +1): Đây là mức thẻ tiệm cận sự hoàn hảo cho một tiền đạo theo phong cách của Morata. Gần như mọi chỉ số quan trọng cho một ST đều đạt ngưỡng cực cao. Sự khác biệt so với +8 có thể không còn quá rõ ràng như từ +7 lên +8, nhưng ở cấp độ này, Morata RTN +9 mang lại sự ổn định và độ tin cậy tuyệt đối. Những điểm yếu cố hữu như “cảm giác sử dụng” hay chân không thuận dù không biến mất hoàn toàn nhưng sẽ được giảm thiểu tối đa nhờ sự vượt trội của các chỉ số cơ bản. Cầu thủ trở nên mạnh mẽ hơn, nhanh hơn, quyết đoán hơn và gần như không thể ngăn cản trong các tình huống sở trường.
Tóm lại, việc đầu tư vào các mức thẻ cộng cao cho Morata RTN sẽ mang lại một tiền đạo cắm cực kỳ hiệu quả, đặc biệt nếu lối chơi của người dùng tập trung vào không chiến và những pha dứt điểm nhanh trong vòng cấm. Càng lên thẻ cộng cao, những điểm mạnh càng được khuếch đại, và một vài điểm yếu sẽ được cải thiện, dù bản chất lối chơi của cầu thủ vẫn được giữ nguyên.
Tiểu sử chi tiết về Álvaro Morata
Álvaro Borja Morata Martín sinh ngày 23 tháng 10 năm 1992 tại Madrid, Tây Ban Nha.
Sự nghiệp trẻ:
Morata bắt đầu sự nghiệp ở các đội trẻ của Atlético Madrid trước khi chuyển sang Getafe và sau đó là Real Madrid vào năm 2008, nơi anh hoàn thiện kỹ năng của mình tại học viện La Fábrica danh tiếng.
Sự nghiệp chuyên nghiệp:
Anh ra mắt đội một Real Madrid vào năm 2010. Sau đó, sự nghiệp của Morata là một hành trình qua nhiều câu lạc bộ lớn ở châu Âu:
- Real Madrid (2010–2014, 2016–2017): Có hai giai đoạn thi đấu cho đội bóng Hoàng gia Tây Ban Nha, giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
- Juventus (2014–2016, 2020–2022): Chuyển đến Ý và gặt hái thành công lớn với “Bà đầm già thành Turin”, nơi anh thể hiện được khả năng săn bàn và vai trò quan trọng trong đội hình. Anh có giai đoạn thứ hai thi đấu cho Juventus dưới dạng cho mượn.
- Chelsea (2017–2020): Có một thời gian thi đấu tại Premier League cho đội bóng thành London.
- Atlético Madrid (2019–2020 mượn, 2020–nay): Trở lại Tây Ban Nha để khoác áo đối thủ cùng thành phố của Real Madrid, ban đầu dưới dạng cho mượn trước khi được mua đứt. Sau thời gian cho mượn tại Juventus, anh quay trở lại và tiếp tục là một phần của Atlético Madrid.
Sự nghiệp quốc tế:
Morata là một thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha từ cấp độ trẻ đến đội tuyển quốc gia. Anh đã đại diện cho Tây Ban Nha tham dự nhiều giải đấu lớn như UEFA European Championship (Euro) và FIFA World Cup.
Danh hiệu tiêu biểu:
- Real Madrid: 2 UEFA Champions League, 2 FIFA Club World Cup, 2 UEFA Super Cup, 2 La Liga, 2 Copa del Rey.
- Juventus: 2 Serie A, 3 Coppa Italia, 2 Supercoppa Italiana.
- Chelsea: 1 FA Cup, 1 UEFA Europa League.
- U21 Tây Ban Nha: Vô địch UEFA European Under-21 Championship (2013 – đồng thời là Vua phá lưới).
- U19 Tây Ban Nha: Vô địch UEFA European Under-19 Championship (2011 – đồng thời là Vua phá lưới).
Hoạt động hiện nay:
Tính đến thời điểm hiện tại (tháng 6 năm 2025), Álvaro Morata vẫn đang thi đấu chuyên nghiệp cho câu lạc bộ Atlético Madrid tại La Liga và tiếp tục là một tiền đạo quan trọng của đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
Hy vọng bài phân tích chi tiết này sẽ giúp các nhà quản lý FC Online có cái nhìn sâu sắc và đưa ra quyết định phù hợp nhất khi muốn sở hữu Álvaro Morata mùa Returnees trong đội hình của mình.
Anh em tham gia Group Facebook để cùng thảo luận, chuyển nhượng và tham gia những event của BQT: FC Online – Chia Sẻ Giờ RESET Giá Cầu Thủ
Admin: Vũ Tuấn Anh