Review: Fernando Muslera CC

10
  1. GIỚI THIỆU

 Bài viết này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quát, đa chiều và chính xác về thẻ cầu thủ Fernando Muslera mùa giải Century Club (CC) trong trò chơi FC Online. Trọng tâm của bài viết là tổng hợp và phân tích các đánh giá từ cộng đồng người chơi FC Online, đồng thời xem xét các khía cạnh về lối chơi, so sánh với các mùa thẻ khác và phân tích chi tiết hiệu năng theo từng mức thẻ cộng. Bài viết được biên soạn dành cho đối tượng người chơi FC Online tại Việt Nam đang tìm hiểu và cân nhắc sử dụng thẻ cầu thủ này.

  1. PHÂN TÍCH TỔNG QUAN VỀ FERNANDO MUSLERA
  • Điểm mạnh:
    • Phản xạ và cứu thua xuất thần (Super Saves): Đây là điểm mạnh được nhắc đến nhiều nhất trong các bình luận. Muslera được ghi nhận có khả năng phản xạ tuyệt vời, thường xuyên thực hiện những pha cứu thua không tưởng, đặc biệt là trong các tình huống đối mặt 1vs1 hoặc các cú sút ở cự ly gần. Nhiều người chơi đã chia sẻ trải nghiệm về những pha “super save” ấn tượng, khả năng cản phá các cú sút bất ngờ hay trong các tình huống đối mặt.  
    • Ném bóng xa (Long Throw): Đặc tính ẩn “GK Ném bóng xa” là một ưu điểm rõ ràng, giúp người chơi dễ dàng triển khai các đợt phản công nhanh từ phần sân nhà. Lợi ích của đặc tính này trong việc phát động tấn công đã được nhiều người chơi công nhận.  
    • Tốc độ và Lao ra (Sweeper Keeper): So với nhiều thủ môn khác, Muslera được đánh giá có tốc độ khá, kết hợp với đặc tính “Thủ môn quét”, giúp anh chủ động lao ra khỏi vòng cấm để cắt các đường chọc khe hoặc truy cản tiền đạo đối phương hiệu quả. Một bình luận thậm chí mô tả anh “chạy như chó” để lao ra cản phá.  
  • Điểm yếu chung:
    • Chiều cao và Chống bóng bổng/Sút xa: Với chiều cao 190cm, Muslera không được xem là lý tưởng so với các thủ môn “meta” cao lớn hơn trong game. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến điểm yếu cố hữu trong việc chống các cú sút xa và xử lý các tình huống tạt bóng. Nhiều người chơi phàn nàn rằng sút xa gần như là bàn thua chắc chắn và anh thường phải đấm bóng trong các tình huống không chiến do hạn chế về chiều cao và sải tay. Thậm chí có người chơi đã bán thẻ +8 vì liên tục để thủng lưới từ những cú sút xa.  
    • Tính ổn định (Consistency): Phong độ của Muslera trong game thường bị đánh giá là thiếu ổn định. Có những trận đấu anh thi đấu xuất sắc với hàng loạt pha cứu thua, nhưng cũng không ít trận anh trở thành “máy cho điểm”, để lọt lưới những bàn thua dễ dàng. Sự thất thường này là một yếu tố khiến người chơi phải cân nhắc.  
    • Bắt bóng (Handling): Một số ý kiến cho rằng Muslera có xu hướng đấm bóng ra thay vì bắt gọn, ngay cả trong những tình huống không quá khó. Điều này đôi khi tạo ra những tình huống lộn xộn trước khung thành và dẫn đến bàn thua từ bóng bật ra. Việc “đấm bóng nhiều” và “thỉnh thoảng bị cướp bóng sau khi đấm” là những rủi ro tiềm ẩn.  
  • Khía cạnh gây tranh cãi:
    • Hiệu năng so với Giá (Value for Money): Đánh giá về giá trị của Muslera rất phân cực. Một số người chơi, đặc biệt là khi sử dụng các mức thẻ cộng cao (+8, thẻ vàng), coi anh là một món hời, “mật ong giá trị”. Tuy nhiên, không ít người lại có trải nghiệm hoàn toàn trái ngược, gọi anh là “thủ môn tệ nhất từng dùng” hoặc thậm chí là “rác rưởi”. Sự đối lập này cho thấy hiệu năng của Muslera phụ thuộc nhiều vào kỳ vọng và trải nghiệm cá nhân.  
    • Khả năng chống ZD (Finesse Shots): Đây là một điểm gây nhiều tranh cãi. Có người khen ngợi khả năng cản phá ZD tốt, cho rằng anh “cản được hầu hết các cú ZD”. Một ý kiến khác lại cho rằng khả năng chống ZD “khá tốt so với chiều cao”. Nhưng cũng có người khẳng định ZD là điểm yếu chết người, “auto vào”.  
  • Lý giải sự khác biệt trong đánh giá:
    • Kỳ vọng và Team Color: Những người chơi xây dựng đội hình theo team color của các câu lạc bộ Muslera từng thi đấu (Lazio, Galatasaray) hoặc đội tuyển Uruguay có thể dễ dàng chấp nhận những điểm yếu của anh hơn để đổi lấy buff chỉ số. Ngược lại, những người tìm kiếm một thủ môn “quốc dân” toàn diện có thể cảm thấy thất vọng.  
    • Meta Game thay đổi: Hiệu quả của một thủ môn phụ thuộc rất nhiều vào meta game tại từng thời điểm. Ví dụ, trong meta sút xa hoặc tạt cánh đánh đầu, điểm yếu về chiều cao của Muslera sẽ bộc lộ rõ hơn. Ngược lại, trong meta đòi hỏi phản xạ nhanh ở cự ly gần, anh có thể tỏa sáng.
    • Mức thẻ cộng và Trải nghiệm cá nhân: Hiệu năng cảm nhận được có sự khác biệt lớn giữa các mức thẻ cộng. Một thẻ +5 có thể chỉ ở mức “tạm ổn”, trong khi thẻ +8 hoặc thẻ vàng có thể mang lại trải nghiệm khác biệt hoàn toàn (dù vẫn có ý kiến trái chiều). Kỹ năng điều khiển thủ môn của người chơi cũng ảnh hưởng đáng kể.  
    • Yếu tố Đối thủ và May mắn: Đôi khi, đánh giá về một thủ môn còn bị ảnh hưởng bởi trình độ của đối thủ gặp phải và yếu tố may mắn trong từng trận đấu.
    • Sự mâu thuẫn trong đánh giá khả năng chống ZD có thể xuất phát từ sự kết hợp giữa các yếu tố chỉ số và thể hình. Muslera thường sở hữu chỉ số Nhảy (Jump) và Phản xạ (Reflexes) khá tốt ở nhiều mùa thẻ. Điều này cho phép anh thực hiện những pha bay người đẹp mắt để cản phá các cú ZD đi vào những vị trí trong tầm với. Tuy nhiên, chiều cao 190cm lại hạn chế khả năng vươn tới những góc sút hiểm hóc hơn, đặc biệt là những cú ZD vào góc cao hoặc đi quá xa tầm tay. Do đó, hiệu quả chống ZD của Muslera trở nên phụ thuộc nhiều vào quỹ đạo và vị trí cụ thể của cú sút, dẫn đến những trải nghiệm và đánh giá khác nhau từ người chơi.  
  1. SO SÁNH THẺ MUSLERA CC VỚI CÁC MÙA THẺ KHÁC

Để đánh giá chính xác hơn giá trị của thẻ Muslera CC, việc đặt nó trong bối cảnh so sánh với các phiên bản khác của chính anh là rất cần thiết.

    • So với các mùa thẻ phổ biến khác được liệt kê, thẻ CC nổi bật với chỉ số OVR và Phản xạ cao nhất (111 ở +1). Mức lương 22 là tương đối cao, ngang ngửa với các thủ môn hàng đầu khác trong game.
    • Các chỉ số GK khác như Đổ người, Bắt bóng, Chọn vị trí cũng ở mức rất tốt, vượt trội so với các mùa thẻ cũ như LH, 19UCL, TB và Live. Chỉ số Nhảy (106) cũng khá cao, hỗ trợ phần nào cho khả năng bay người cản phá.
    • Đặc tính ẩn “GK Đối mặt” và “GK Ném bóng xa” là những điểm cộng quen thuộc của Muslera. Tuy nhiên, sự xuất hiện của “GK Đấm bóng” (GK Puncher) có thể là con dao hai lưỡi, củng cố thêm nhận định về xu hướng xử lý bóng bằng cách đấm thay vì bắt gọn.
    • Một điểm đáng chú ý là sự khác biệt về cân nặng không xuất hiện ở mùa CC so với các mùa gần đây (đều là 84kg) , không giống như bình luận về mùa thẻ cũ hơn.  
    • Với chủ đề “Century Club” tôn vinh những đóng góp cho ĐTQG, không ngạc nhiên khi thẻ CC có OVR cao và các chỉ số GK, Phản xạ ấn tượng. Mức lương 22 phản ánh bộ chỉ số này, đặt Muslera CC vào phân khúc thủ môn chất lượng cao, nhưng cũng đòi hỏi người chơi phải cân nhắc về quỹ lương. Tuy nhiên, thẻ này vẫn giữ nguyên điểm yếu cố hữu về chiều cao (190cm), điều mà không chỉ số nào có thể bù đắp hoàn toàn trong các tình huống không chiến hoặc sút xa hiểm hóc.  
  1. PHÂN TÍCH CHI TIẾT THEO MỨC THẺ CỘNG

Việc nâng cấp thẻ cộng là cách chính để cải thiện hiệu năng của cầu thủ trong FC Online. Đối với thủ môn, nâng cấp thường tập trung vào việc gia tăng các chỉ số GK chính, phản xạ, tốc độ và các chỉ số phụ trợ khác.

  • Nguyên tắc Chung: Mức thẻ cộng trong FC Online mang lại sự gia tăng OVR đáng kể: +5 tăng 6 OVR, +6 tăng 8 OVR, +7 tăng 11 OVR, +8 tăng 15 OVR, và +9 tăng 19 OVR so với thẻ +1. Sự gia tăng này giúp cải thiện AI, tốc độ xử lý và khả năng thực hiện các pha bóng khó của cầu thủ.
  • Đánh giá Mức Thẻ +5 (Tăng 6 OVR):
    • Đây thường là mức thẻ cộng tối thiểu được nhiều người chơi lựa chọn để trải nghiệm hoặc sử dụng trong giai đoạn đầu. Các bình luận cũ về Muslera +5 cho thấy sự phân cực: có người cảm thấy “tạm ổn”, đủ dùng ở mức rank nhất định, nhưng cũng có người đánh giá là “kinh khủng”, không thể cản phá hiệu quả.  
    • Đối với thẻ Muslera CC +5, với OVR gốc đã là 108, mức cộng này sẽ đưa OVR lên 114. Các chỉ số GK và phản xạ sẽ được cải thiện đáng kể so với +1, có thể mang lại sự ổn định hơn. Tuy nhiên, ở mức rank cao, điểm yếu về chiều cao và khả năng chống sút xa/bóng bổng vẫn sẽ là vấn đề lớn. Mức thẻ này phù hợp cho team color hoặc người chơi ở bậc xếp hạng trung bình.
  • Đánh giá Mức Thẻ +7 (Tăng 11 OVR):
    • Với mức tăng 11 OVR (lên OVR 119 cho thẻ CC), đây là một bước nhảy vọt về chỉ số. Các chỉ số GK cốt lõi, phản xạ, tốc độ lao ra đều được nâng cấp mạnh mẽ.
    • Ở mức +7, Muslera CC có thể trở thành một thủ môn đáng tin cậy hơn nhiều, xử lý tốt hơn các tình huống khó và có những pha cứu thua “ảo” hơn. Đây có thể là điểm cân bằng hợp lý giữa chi phí đầu tư và hiệu năng nhận được cho những người muốn sử dụng Muslera CC lâu dài nhưng không muốn chi quá nhiều cho các mức thẻ cao hơn. Tuy nhiên, cần nhớ rằng chiều cao 190cm vẫn là một hạn chế không thể thay đổi.
  • Phân tích chuyên sâu mức thẻ +8 và +9:
    • Mức thẻ +8 (Tăng 15 OVR): Đưa OVR của Muslera CC lên 123. Đây là mức thẻ cộng rất cao, đòi hỏi đầu tư lớn. Các bình luận cũ về Muslera +8 cũng rất mâu thuẫn. Có người dùng team color Lazio thấy ổn định với nhiều pha cứu thua, nhưng cũng có người mua về với giá cao rồi phải bán đi vì quá tệ, đặc biệt là khả năng chống sút xa. Điều này cho thấy ngay cả ở mức +8, sự ổn định của Muslera vẫn là dấu hỏi lớn và phụ thuộc nhiều yếu tố.  
    • Mức thẻ +9 (Tăng 19 OVR): Đưa OVR của Muslera CC lên 127, gần như chạm ngưỡng thẻ vàng. Bình luận cũ về Muslera thẻ vàng lại khá tích cực, khen ngợi phản xạ, khả năng chống ZD và tốc độ lao ra. Đây là mức thẻ dành cho những người chơi thực sự muốn tối ưu hóa hoặc “end-game” với cầu thủ này.  
    • So sánh +8 vs +9:
      • Khác biệt chỉ số: Bước nhảy từ +8 lên +9 mang lại thêm 4 OVR (từ 123 lên 127). Mức tăng này tuy không lớn bằng các bước nhảy trước đó nhưng vẫn tập trung cải thiện các chỉ số quan trọng nhất của thủ môn.
      • Hiệu năng cảm nhận (Suy luận): Sự khác biệt chính giữa +8 và +9 có thể nằm ở “độ ảo” và tính ổn định. Mức +9 có thể giúp AI của Muslera thông minh hơn một chút, phản xạ nhanh hơn trong những khoảnh khắc quyết định và thực hiện những pha cứu thua không tưởng thường xuyên hơn. Khả năng chống sút xa hay ZD có thể được cải thiện đôi chút nhờ chỉ số cao hơn, nhưng vẫn bị giới hạn bởi thể hình. Tính ổn định, vốn là vấn đề ở +8, có thể được cải thiện đáng kể ở +9.
    • Việc đầu tư một lượng lớn tài nguyên để nâng cấp thủ môn lên các mức thẻ rất cao như +8, +9 thường phải đối mặt với quy luật lợi ích giảm dần, đặc biệt đối với những thủ môn không sở hữu thể hình lý tưởng theo meta game. Khoản đầu tư khổng lồ cần thiết để sở hữu Muslera CC +9 có thể không mang lại hiệu quả vượt trội so với việc sử dụng một thủ môn meta khác (cao hơn, ổn định hơn) ở mức thẻ cộng thấp hơn (+5, +6), hoặc đầu tư nâng cấp các vị trí trọng yếu khác như tiền đạo hay tiền vệ. Quyết định nâng cấp lên +9 cần được cân nhắc dựa trên hiệu quả tổng thể cho đội hình thay vì chỉ tập trung vào một vị trí.

2025-04-18_103729

  1. LỐI CHƠI, ĐỘI HÌNH VÀ ĐỒNG ĐỘI PHÙ HỢP

Để phát huy tối đa điểm mạnh và hạn chế điểm yếu của Fernando Muslera CC, người chơi cần áp dụng lối chơi và xây dựng đội hình phù hợp.

  • Phong cách chơi phù hợp:
    • Chủ động điều khiển lao ra: Tận dụng tốc độ khá và đặc tính “GK Đối mặt” (Sweeper Keeper ở một số mùa khác) để chủ động điều khiển Muslera lao ra ngoài vòng cấm trong các tình huống đối phương chọc khe bổng hoặc tiền đạo có cơ hội thoát xuống.  
    • Phòng ngự khu vực ngoài vòng cấm: Do điểm yếu sút xa, cần yêu cầu hàng phòng ngự, đặc biệt là các tiền vệ phòng ngự, áp sát nhanh và quyết liệt với cầu thủ đối phương cầm bóng ở khu vực trước vòng 16m50, không cho họ có khoảng trống và thời gian để tung ra những cú sút xa uy lực.
    • Tận dụng phản công nhanh: Sử dụng đặc tính “GK Ném bóng xa” để nhanh chóng phát động các đợt phản công khi Muslera bắt được bóng, đặc biệt là ném cho các tiền vệ cánh hoặc tiền đạo có tốc độ.  
  • Đội hình phù hợp:
    • Ưu tiên Team Color: Hiệu quả tốt nhất của Muslera CC thường đến khi được sử dụng trong các đội hình hưởng buff team color Galatasaray, Uruguay hoặc Lazio (nếu có). Buff chỉ số từ team color sẽ giúp bù đắp phần nào những hạn chế về chỉ số hoặc thể hình.  
    • Chiến thuật Chắc chắn: Các sơ đồ chiến thuật ưu tiên sự chắc chắn ở hàng phòng ngự sẽ phù hợp hơn. Sơ đồ với 2 tiền vệ phòng ngự (CDM) mạnh mẽ, có khả năng đánh chặn và pressing tốt sẽ giúp giảm tải áp lực sút xa lên Muslera. Các sơ đồ sử dụng hậu vệ biên (LB/RB) cao to, tốc độ và giỏi không chiến cũng giúp hỗ trợ chống lại các pha tạt bóng của đối phương.
  • Đồng đội kết hợp tốt:
    • Trung vệ (CB): Nên kết hợp Muslera với cặp trung vệ cao lớn (trên 1m90), có khả năng không chiến tốt để giải quyết các tình huống bóng bổng. Tốc độ khá của trung vệ cũng là một lợi thế để bọc lót hiệu quả khi Muslera có xu hướng lao ra.
    • Tiền vệ phòng ngự (CDM): Cần những CDM có khả năng tranh chấp, cắt bóng tốt, phạm vi hoạt động rộng và thể hình tốt để tạo thành tấm lá chắn vững chắc trước hàng thủ, hạn chế tối đa các cú sút xa từ tuyến hai của đối phương.
  1. TỔNG HỢP CÁC ĐIỂM KHÁC TỪ CỘNG ĐỒNG
    • Sự khác biệt về cân nặng: Sự khác biệt cân nặng có thể ảnh hưởng đến cảm giác về độ “đầm”, khả năng chịu va chạm trong game, nhưng dường như không phải là yếu tố đáng kể ở mùa CC.  
    • Ảnh hưởng của trình độ người chơi: Một số bình luận được đưa ra bởi những người chơi ở các bậc xếp hạng cụ thể (ví dụ: World Class 2), cho thấy cảm nhận và đánh giá về hiệu năng của thủ môn có thể thay đổi tùy thuộc vào trình độ kỹ năng và thứ hạng của người chơi.  
    • Hiệu năng trong chế độ Manager Mode (Giả lập xếp hạng – GLXH): Có ý kiến cho rằng Muslera +5 thể hiện đáng thất vọng trong chế độ GLXH. Điều này gợi ý rằng AI điều khiển Muslera trong chế độ này có thể không phát huy được hết điểm mạnh hoặc dễ mắc sai lầm hơn so với khi được người chơi trực tiếp điều khiển.  
  1. KẾT LUẬN TỔNG QUAN VỀ SỰ ĐÓN NHẬN
  • Đánh giá Chung:
    • Nhìn chung, Fernando Muslera trong FC Online (qua các mùa thẻ trước đây) là một thủ môn mang tính phân cực cao. Anh sở hữu phản xạ xuất thần, khả năng tạo đột biến với những pha cứu thua không tưởng, nhưng đồng thời cũng tồn tại những điểm yếu cố hữu về chiều cao, dẫn đến hạn chế trong việc chống sút xa, bóng bổng và đôi khi là sự thiếu ổn định về phong độ.
    • Thẻ Century Club (CC) của Muslera, với bộ chỉ số OVR và các chỉ số GK chính khá cao, cùng các đặc tính ẩn quen thuộc, về lý thuyết là một thẻ bài chất lượng. Tuy nhiên, mức lương 22 và đặc biệt là chiều cao 190cm khiến thẻ này khó có thể cạnh tranh sòng phẳng với các thủ môn meta hàng đầu trong game, những người thường sở hữu thể hình vượt trội hơn. Đặc tính “GK Đấm bóng” cũng là một yếu tố cần cân nhắc.
    • Do đó, sự đón nhận của cộng đồng đối với thẻ Muslera CC sẽ không quá bùng nổ hoặc chủ yếu giới hạn trong phạm vi những người chơi xây dựng team color Galatasaray, Uruguay, hoặc Lazio. Trừ khi thẻ này chứng tỏ được hiệu năng “ảo” vượt trội so với chỉ số hoặc meta game thay đổi theo hướng có lợi cho mẫu thủ môn như Muslera, thẻ này khó có thể trở thành lựa chọn “quốc dân”. Sự im ắng về các bình luận mới trên Inven phần nào củng cố cho dự đoán này.  
    • Quyết định cuối cùng về việc sử dụng hay đầu tư vào Fernando Muslera CC đòi hỏi người chơi phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa sở thích cá nhân, yêu cầu team color, lối chơi và khả năng chấp nhận những rủi ro tiềm ẩn về sự ổn định cũng như hạn chế về mặt thể hình so với các lựa chọn khác cùng tầm giá hoặc mức lương.
  1. TIỂU SỬ
  • Thông tin cá nhân:
    • Tên đầy đủ: Néstor Fernando Muslera Micol.  
    • Ngày sinh: 16 tháng 6 năm 1986.  
    • Nơi sinh: Buenos Aires, Argentina.  
    • Quốc tịch: Uruguay (chính), Argentina, Italy.  
    • Chiều cao: 190 cm (theo đa số nguồn và dữ liệu game). Một số nguồn khác ghi 192 cm.  
    • Cân nặng: 84 kg (theo dữ liệu game).  
    • Vị trí thi đấu: Thủ môn.  
  • Sự nghiệp Câu lạc bộ:
    • Montevideo Wanderers (Uruguay): Trưởng thành từ lò đào tạo trẻ (2001-2004), ra mắt đội một năm 2004 và thi đấu đến năm 2007.  
    • Nacional (Uruguay): Thi đấu dưới dạng cho mượn trong một thời gian ngắn năm 2007.  
    • Lazio (Italy, 2007-2011): Chuyển đến châu Âu thi đấu cho Lazio. Sau giai đoạn đầu dự bị, anh dần chiếm suất bắt chính, trở thành nhân tố quan trọng giúp đội giành Coppa Italia 2008-09 (nơi anh cản phá thành công 2 quả penalty trong loạt luân lưu trận chung kết) và Supercoppa Italiana 2009. Anh được các CĐV Lazio yêu mến gọi bằng biệt danh “Castorino” (Chú hải ly nhỏ). Muslera rời Lazio vào năm 2011 do những bất đồng trong quá trình đàm phán gia hạn hợp đồng.  
    • Galatasaray (Thổ Nhĩ Kỳ, 2011-nay): Gia nhập Galatasaray và nhanh chóng trở thành biểu tượng, trụ cột không thể thay thế và là huyền thoại sống của câu lạc bộ. Anh giữ băng đội trưởng trong nhiều năm, giành vô số danh hiệu quốc nội, bao gồm 7 chức vô địch Süper Lig, 4 Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ và 6 Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ (tính đến mùa giải 2023-24). Muslera cũng lập kỷ lục về số trận giữ sạch lưới trong một mùa giải Süper Lig (19 trận mùa 2011-12) và thậm chí từng ghi bàn từ chấm phạt đền. Anh là cầu thủ nước ngoài có số lần ra sân nhiều nhất trong lịch sử Süper Lig và cũng là cầu thủ Galatasaray có số lần ra sân nhiều nhất tại giải đấu này. Dù từng trải qua chấn thương nặng (gãy chân năm 2020), anh vẫn trở lại mạnh mẽ và tiếp tục là thủ lĩnh của đội bóng.  
  • Sự nghiệp Đội tuyển Quốc gia (Uruguay):
    • Ra mắt: Ngày 10 tháng 10 năm 2009 trong trận đấu với Ecuador.  
    • Số lần khoác áo: 133 lần (tính đến thời điểm giải nghệ đội tuyển), trở thành thủ môn có số lần khoác áo đội tuyển Uruguay nhiều nhất trong lịch sử và là một trong những cầu thủ ra sân nhiều nhất nói chung. Anh là thành viên của FIFA Century Club.  
    • Các giải đấu lớn tham dự:
      • FIFA World Cup: 2010 (Đạt hạng tư, là người hùng trong loạt luân lưu với Ghana ở tứ kết), 2014 (Vòng 16 đội), 2018 (Tứ kết, mắc sai lầm đáng tiếc trong trận gặp Pháp), 2022 (Trên băng ghế dự bị, không ra sân).  
      • Copa América: 2011 (Vô địch, tỏa sáng trong loạt luân lưu với Argentina ở tứ kết), 2015, 2016 (Copa América Centenario), 2019, 2021.  
      • FIFA Confederations Cup: 2013.  
    • Giải nghệ đội tuyển: Muslera chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế vào ngày 25 tháng 4 năm 2024.  
  • Phong cách chơi (Ngoài đời):
    • Nổi bật với phản xạ cực kỳ nhạy bén, tốc độ và sự nhanh nhẹn, cho phép anh thực hiện những pha cứu thua ngoạn mục trong các tình huống tưởng chừng không thể.  
    • Khả năng chơi chân tương đối tốt, có thể tham gia vào việc luân chuyển bóng từ tuyến dưới.
    • Tuy nhiên, đôi khi anh cũng mắc những sai lầm trong xử lý bóng hoặc ra vào chưa thực sự hợp lý, đặc biệt ở các giải đấu lớn.  
    • Được xem là một chuyên gia trong việc cản phá các quả phạt đền.  
  • Thành tích và Danh hiệu Nổi bật:
    • Cấp độ ĐTQG: Vô địch Copa América (2011).  
    • Cấp độ CLB (Lazio): Coppa Italia (2008-09), Supercoppa Italiana (2009).  
    • Cấp độ CLB (Galatasaray): 7 Süper Lig, 4 Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ, 6 Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ.  
    • Cá nhân: Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Thổ Nhĩ Kỳ (2016), Thủ môn xuất sắc nhất Süper Lig (2011-12, 2017-18).  
  • Thông tin Thú vị:
    • Dù sinh ra tại Buenos Aires, Argentina, Muslera đã chọn cống hiến cho đội tuyển quốc gia Uruguay.  
    • Anh thường được ví von là “Ochoa của Uruguay” hay “Podolski của giới thủ môn” do phong độ xuất thần thường thấy khi khoác áo đội tuyển quốc gia.  
    • Muslera nhận được sự tôn trọng lớn tại Thổ Nhĩ Kỳ, ngay cả từ các cổ động viên của những đội bóng đối địch. Huyền thoại của Fenerbahçe, Volkan Demirel, cũng từng công khai bày tỏ sự kính trọng đối với anh.  
    • Manchester City từng bày tỏ sự quan tâm đến Muslera vào năm 2013, nhưng Galatasaray đã đưa ra mức giá chuyển nhượng rất cao.  
    • Trong cộng đồng game Football Manager (FM), Muslera thường được nhắc đến như một thủ môn có hiệu suất tốt so với chi phí.  
    • Anh kết hôn với Patricia Calero vào năm 2016 và có con.  
    • Tạp chí GQ Thổ Nhĩ Kỳ đã vinh danh anh là “Vận động viên của năm” vào năm 2018.  
    • Mặc dù đã thi đấu ở Thổ Nhĩ Kỳ hơn một thập kỷ, Muslera vẫn chưa thực sự thành thạo tiếng Thổ.  

Anh em tham gia Group Facebook để cùng thảo luận, chuyển nhượng và tham gia những event của BQT: FC Online – Chia Sẻ Giờ RESET Giá Cầu Thủ

Admin: Vũ Tuấn Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *