Review Johan Cruyff UT

Banner-2025 (1280 X 720 Px) (9)

Đánh giá chuyên sâu Johan Cruyff UT – Sự trở lại bất ngờ và bộ kỹ năng tinh túy

I. Giới thiệu tổng quan: Johan Cruyff UT – Phiên bản kỹ thuật với mức lương hợp lý

Mùa thẻ Unexpected Transfer (UT) thường mang đến những phiên bản thú vị của các huyền thoại, gắn liền với những vụ chuyển nhượng bất ngờ trong sự nghiệp. Johan Cruyff UT, với OVR 113 và mức lương 29 ở thẻ +1, là một lựa chọn hấp dẫn trong số các mùa thẻ đặc biệt của “Thánh Johan”. Mặc dù OVR và lương thấp hơn một chút so với các phiên bản DC, CU hay WB, Cruyff UT vẫn sở hữu bộ chỉ số kỹ thuật và tốc độ rất cao, cùng với bộ kỹ năng 5*5 WF/SM trứ danh.

Bài viết này, dựa trên quá trình kiểm chứng và trải nghiệm thực tế với Cruyff UT qua các mức thẻ cộng +5, +6, +7 và +8, sẽ đi sâu phân tích hiệu năng ingame, đối chiếu với những bình luận xác đáng từ cộng đồng, và đưa ra những lời khuyên hữu ích về cách sử dụng, chiến thuật, đội hình và đối tác phù hợp.

II. Giải mã Johan Cruyff UT (+1 OVR 113): Kỹ thuật thượng thừa và những điểm cần lưu ý

Cruyff UT (OVR 113, Lương 29) sở hữu bộ chỉ số tập trung vào kỹ thuật cá nhân và tốc độ:

  • Đa năng vị trí: Cực kỳ linh hoạt với chỉ số cao ở LW/RW (113), CF (113), CAM (113), LM/RM (112), ST (111). Thực chiến cho thấy hiệu quả cao ở các vai trò tiền đạo lùi, hộ công hoặc tiền đạo cánh.

  • Tốc độ (Tổng quát 113): Tốc độ chạy (112), Tăng tốc (115). Tốc độ vẫn ở mức rất cao, đảm bảo khả năng bứt tốc và duy trì tốc độ tốt.

  • Dứt điểm (Tổng quát 110):

    • Dứt điểm (112), Chọn vị trí (112), Vô lê (114), Bình tĩnh (115): Các chỉ số dứt điểm chính ở mức tốt. Khả năng dứt điểm trong vòng cấm bằng cả hai chân (5*5 WF) vẫn hiệu quả, đặc biệt là các pha bắt volley (114). Chọn vị trí tốt giúp di chuyển thông minh.
    • Sút xa (111) & Sút xoáy (116): Chỉ số Sút xa khá tốt, Sút xoáy rất cao. Về lý thuyết, điều này hứa hẹn khả năng ZD tốt. Tuy nhiên, điểm chí mạng là thiếu chỉ số ẩn Sút xoáy (Finesse Shot). Trải nghiệm thực tế cho thấy, dù Curve cao, việc thiếu chỉ số ẩn khiến các pha ZD thiếu ổn định và quỹ đạo không thực sự “ngon” như các mùa có chỉ số ẩn này (ví dụ CU, DC ở mức cộng cao).
    • Lực sút (107): Khá thấp, khiến các cú sút thiếu uy lực cần thiết.
    • Đánh đầu (103) & Nhảy (99): Cực kỳ thấp. Khả năng không chiến gần như bằng không, yếu nhất trong các mùa đặc biệt gần đây.
    • Penalty (107): Trung bình.
  • Chuyền bóng (Tổng quát 110): Chuyền ngắn (114), Tầm nhìn (113), Chuyền dài (108), Tạt bóng (105). Khả năng chuyền bóng và kiến tạo vẫn rất tốt, đặc biệt là chuyền ngắn và tầm nhìn.

  • Rê bóng (Tổng quát 115):

    • Khéo léo (114), Rê bóng (117), Giữ bóng (116): Các chỉ số rê dắt chính đều ở mức elite. Khả năng xử lý bóng kỹ thuật, rê dắt trong phạm vi hẹp là điểm mạnh lớn.
    • Thăng bằng (110) & Phản ứng (114): Tốt nhưng thấp hơn các mùa cao cấp nhất. Cảm giác rê bóng (chegam) rất mượt mà, nhưng có thể không quá ổn định khi bị tranh chấp mạnh.
  • Thể chất (Tổng quát 103):

    • Thể lực (108): Chỉ ở mức khá tốt, thấp hơn các mùa khác, có thể đuối sức nếu hoạt động cường độ quá cao.
    • Sức mạnh (101): Cực kỳ yếu, tương đương BDO và LN. Điểm yếu lớn về tranh chấp tay đôi.
    • Quyết đoán (103): Trung bình thấp.
  • Chân không thuận & Kỹ năng cá nhân: Mặc định 5 sao chân không thuận (WF 5*5)5 sao kỹ năng cá nhân (SM 5*5).

  • Chỉ số ẩn: Tinh tế (Flair), Kiến tạo (Playmaker), Sút/Tạt bóng má ngoài (Outside Foot Shot/Cross), Qua người (Technical Dribbler). Thiếu Ma tốc độ (Speed Dribbler)Bấm bóng (Chip Shot) so với CU/WB/DC. Việc thiếu Speed Dribbler có thể ảnh hưởng đến cảm giác tốc độ khi rê bóng.

Đánh giá sơ bộ điểm mạnh & điểm yếu (Từ kinh nghiệm thực chiến +5 đến +8):

  • Điểm mạnh: Rê bóng siêu mượt (chegam đỉnh cao), 5*5 WF/SM, chuyền bóng kiến tạo xuất sắc, tốc độ tốt, dứt điểm trong vòng cấm khá (trừ ZD), đa năng vị trí.
  • Điểm yếu: Sức mạnh cực yếu, không chiến gần như bằng không, khả năng sút ZD thiếu ổn định (do thiếu Finesse Shot dù Curve cao), lực sút thấp, thể lực chỉ ở mức khá, thiếu chỉ số ẩn Speed Dribbler.

III. Cộng đồng nói gì? Phân tích và Đối chiếu với Trải nghiệm Thực chiến

Các bình luận về Cruyff UT trên Inven không quá nhiều nhưng cung cấp những góc nhìn thú vị:

  • 드리블: (Review UT Vàng, CF Barca) “Lần đầu dùng Cruyff, đang dùng thẻ vàng. Di chuyển, cảm giác chơi, sút (đặc biệt ZD) đều thượng hạng. Cảm giác chơi, di chuyển tốt nên góc sút đẹp, phối hợp tốt nên kiến tạo nhiều. Sút, đặc biệt ZD, không thể tin được. Như roi quất, thấy tội cho đối thủ. Sút D thì bình thường. Sẽ dùng đến khi nâng cấp lên DC.”
    • Nhận định: Đánh giá thẻ vàng UT cực kỳ cao ở vị trí CF, đặc biệt khen ZD “không thể tin được” dù thiếu chỉ số ẩn. Điều này cho thấy ở mức thẻ vàng với Curve 116 + buff, ZD vẫn có thể rất hiệu quả. Khen cả di chuyển, cảm giác chơi và kiến tạo.
  • 월길참치: (Review +9, Wing/LAM Hà Lan) “Không rõ khác biệt với +8 không, nhưng +9 di chuyển, phối hợp, dứt điểm rất ấn tượng. Đặc biệt trong 4231, 3 CAM cần di chuyển và khả năng đa dạng, thể hiện rất tốt. Hiệu năng ingame rất tốt…”
    • Nhận định: Thẻ +9 mang lại hiệu quả cao ở vị trí cánh/hộ công lệch, đặc biệt về di chuyển và phối hợp. Khẳng định chất lượng ở mức thẻ cộng rất cao.
  • 월길참치: “Phân vân giữa UT+9 và DC+8. DC có vẻ tốt hơn chút nhưng giá chênh 8 nghìn tỷ…”
    • Nhận định: So sánh thực tế cho thấy DC+8 vẫn được đánh giá nhỉnh hơn UT+9 về tổng thể, dù giá chênh lệch.
  • 참새대부업자: (Review UT Vàng) “Dùng thẻ vàng xong yêu luôn. Đổi cả tên ingame theo Cruyff. Quyết định gắn bó.”
    • Nhận định: Thể hiện sự yêu mến tuyệt đối với thẻ vàng UT.
  • 영마영마: (Review UT Vàng) “Rất tốt. Giá chênh nhiều với bạc các mùa cao hơn, nhưng tiết kiệm lương. Gắn HLV Sút xoáy (예감) thì sút xa, gần, ZD, DD đều vào hết. Chuyền tốt, rất tốt. Gắn bó lâu dài với Hà Lan.”
    • Nhận định: Khen hiệu quả của thẻ vàng, đặc biệt khi có HLV Sút xoáy để bù đắp ZD. Nhấn mạnh lợi thế về lương và khả năng chuyền tốt.
  • kkjumin: (So sánh CU bạc -> BDO bạc -> UT Vàng) “Dùng CU bạc xong mê di chuyển, qua BDO bạc. BDO bạc không có Sút xoáy nên ZD tệ, thiếu ổn định. Mua UT Vàng, gắn HLV Sút xoáy. ZD trở nên ngon lành. Cảm giác loạng choạng giảm hẳn, tì đè tốt hơn nhiều. Bóng ma nhiều hơn hẳn. Rất hài lòng. Di chuyển của Cruyff mùa nào cũng thế, mùa nào cũng tốt.”
    • Nhận định: Phân tích rất giá trị về hành trình trải nghiệm. Khẳng định ZD của UT Vàng trở nên “ngon” khi có HLV Sút xoáy. Bất ngờ hơn là đánh giá UT Vàng tì đè tốt hơn và ít loạng choạng hơn (dù Strength 101?). Công nhận AI di chuyển mùa nào cũng tốt.
  • 미트로비치: (Review UT Vàng) “Sút D bay ra ngoài [?], Puteo siêu mượt, cảm giác chơi tốt. OVR 142 [max buff]. Điên thật.”
    • Nhận định: Khen Puteo mượt, cảm giác chơi tốt ở thẻ vàng.
  • 뚝스: “Không có Sút xoáy thì sút rác.”
    • Nhận định: Khẳng định việc thiếu Finesse Shot khiến khả năng sút (đặc biệt là ZD) trở nên tệ.
  • 한큐에세골: (Hướng dẫn dùng +6) “…Thân người yếu, sút xa yếu, dồn hết vào xâm nhập/chuyền/chọn vị trí. Hậu vệ dí thì chuyền nhanh rồi chạy chỗ lại. Làm vài lần là thấy Cruyff đứng trước gôn bắt volley.”
    • Nhận định: Lời khuyên thực tế cho thẻ +6: tận dụng chạy chỗ, chuyền nhanh, tránh tranh chấp và sút xa.
  • 아라고른: (Review +7) “+7 giải quyết được vấn đề lực sút. Đá CAM Barca, nó gánh hết. Tốt hơn nhiều so với vàng các mùa cũ.”
    • Nhận định: Cho rằng +7 cải thiện được lực sút (dù chỉ số 107?) và hiệu quả hơn cả vàng các mùa cũ.
  • 글끔: (Review +6) “Lương cao mà vào game di chuyển trừ khoản phối hợp ra thì không có gì đặc biệt. Sẽ đổi mùa khác hoặc cầu thủ khác.”
    • Nhận định: Cảm thấy +6 di chuyển không ấn tượng, không xứng lương.
  • 머스타두: (So sánh +5 và +6) “Từ +5 lên +6 mới là hàng thật. Quỹ đạo bóng cong không thể tin được.”
    • Nhận định: Cho rằng +6 cải thiện đáng kể so với +5, đặc biệt về độ cong của cú sút (ZD?). Điều này hơi mâu thuẫn với Curve 116 và thiếu Finesse Shot.
  • 프딱: (Review +5) “Khá ổn. Dùng +5. Tưởng chậm mà tốc độ tốt, rê bóng tốt. Đánh đầu đừng mong đợi. Cắt vào hoặc tạt volley cứ sút đại là được. Tranh chấp bị đẩy từ sau thì thường thua. Nhưng ít người dùng nên ghi bàn bằng nó thấy vui.”
    • Nhận định: Đánh giá +5 khá tích cực về tốc độ, rê bóng, dứt điểm cơ bản. Thừa nhận yếu thể chất và đánh đầu.
  • Manc1ty: (So sánh HG -> UT -> DC) “…Từ UT trở đi thì tranh chấp, thăng bằng tạm ổn, khá khẩm. Tạt bóng như đặt, tốc độ ổn, sút ổn, nhưng sút xa vẫn không được, động tác ZD kỳ dị đặc trưng của bọn không có Sút xoáy rất nặng…”
    • Nhận định: Xem UT là mức tối thiểu “chơi được” so với HG. Công nhận thể chất ổn hơn, tạt/tốc độ/sút khá. Nhưng chỉ trích nặng nề về ZD do thiếu chỉ số ẩn.
  • 솔캠벨: “Lực sút vẫn sida.”
    • Nhận định: Chê lực sút thấp (107).

Untitled

Đúc kết từ cộng đồng và kinh nghiệm cá nhân:

Cruyff UT là phiên bản nhận được nhiều sự chú ý nhờ 5*5 WF và bộ chỉ số kỹ thuật cao. Cảm giác rê bóng (chegam) và AI di chuyển được đánh giá tốt. Khả năng dứt điểm D/DD và chuyền bóng cũng ổn định. Tuy nhiên, điểm yếu chí mạng là sức mạnh cực thấp, không chiến kém và đặc biệt là khả năng sút ZD thiếu ổn định do thiếu Finesse Shot (dù Curve cao). Phiên bản thẻ vàng có vẻ khắc phục được phần nào vấn đề ZD (khi có HLV) và cả thể chất một cách bất ngờ. Nhìn chung, đây là lựa chọn tốt về mặt kỹ thuật và WF5, nhưng cần chấp nhận những hạn chế lớn.

IV. Góc nhìn chuyên sâu từ các nhà đánh giá (Reviewer – Tổng hợp & Suy luận)

  • Reviewer sẽ đánh giá cao bộ kỹ năng 5*5 WF/SM, khả năng rê dắt mượt mà và kỹ năng chuyền bóng của Cruyff UT.
  • Tốc độ tốt và AI chạy chỗ cũng là điểm cộng.
  • Tuy nhiên, điểm yếu về sức mạnh (101), không chiến (Heading 103) và lực sút (107) chắc chắn sẽ bị chỉ ra.
  • Vấn đề lớn nhất là khả năng ZD. Dù Curve 116, việc thiếu Finesse Shot sẽ khiến các reviewer đánh giá ZD là thiếu ổn định và không phải điểm mạnh đáng tin cậy.
  • Cruyff UT có thể được định vị là một CAM/CF/Wing kỹ thuật hàng đầu, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu nếu cần một ST toàn diện hoặc một cầu thủ có khả năng ZD siêu hạng.

V. Ưu và nhược điểm của Johan Cruyff UT: Cái nhìn thực tế từ chuyên gia

Từ quá trình trải nghiệm UT Cruyff +5 đến +8:

Điểm mạnh:

  • Rê bóng siêu mượt (Chegam đỉnh cao): Khả năng xử lý bóng, xoay sở trong phạm vi hẹp cực tốt.
  • 5*5 WF/SM: Tối đa sự linh hoạt và khó lường.
  • Chuyền bóng và Kiến tạo xuất sắc: Khả năng tung ra những đường chuyền quyết định.
  • Tốc độ tốt: Đủ nhanh để tạo đột biến.
  • AI chạy chỗ thông minh.
  • Dứt điểm trong vòng cấm khá ổn (trừ ZD).
  • Đa năng vị trí.

Điểm yếu:

  • Sức mạnh cực yếu (Strength 101).
  • Không chiến gần như bằng không (Heading 103, Jumping 99).
  • Sút ZD thiếu ổn định (Thiếu Finesse Shot).
  • Lực sút thấp (Shot Power 107).
  • Thể lực khá (Stamina 108), thấp hơn các mùa cao cấp.
  • Thiếu chỉ số ẩn Speed Dribbler, Chip Shot.

VI. Tối ưu hóa sức mạnh: Chiến thuật và đội hình phù hợp

Để Cruyff UT phát huy hiệu quả:

Sơ đồ đề xuất:

  • Ưu tiên các vị trí cần kỹ thuật, rê dắt và kiến tạo: CAM (4-2-3-1), CF (4-3-3 False 9), Wing (4-3-3, 4-1-2-3).
  • Đá ST trong sơ đồ 2 tiền đạo: Cần đối tác mạnh mẽ. Hạn chế đá ST cắm đơn độc.

Vai trò chiến thuật:

  • CAM Nhạc trưởng/Kiến tạo.
  • CF Tiền đạo ảo.
  • Wing Kỹ thuật/Xâm nhập.

Thiết lập chỉ dẫn cá nhân (Gợi ý):

  • Tương tự mùa DC, tập trung vào di chuyển tự do và xâm nhập ở các vị trí phù hợp.

Chiến thuật đội:

  • Lối chơi: Kiểm soát bóng, Phối hợp ngắn, Tấn công trung lộ dựa vào khả năng rê dắt và chuyền bóng. Hạn chế tạt cánh hoặc các pha bóng cần sức mạnh.

Huấn luyện viên (Coach):

  • Nên có: Finesse Shot Specialist (예리한 감아차기) để cải thiện ZD.
  • Ưu tiên: Maze Runner (메이즈 러너), Penetrating Through Pass (침투 스루 패스), Finishing Touch (침골찬).

VII. Tìm kiếm đối tác hoàn hảo trên hàng công: Xây dựng bộ khung tấn công

Cruyff UT cần đối tác bù đắp sức mạnh, không chiến và có thể là cả khả năng ZD. Ưu tiên Team Color (Ajax, Barcelona, Hà Lan):

Tiêu chí lựa chọn đối tác:

  • ST cắm sức mạnh/không chiến.
  • Cầu thủ tấn công có khả năng ZD/Sút xa tốt.
Cầu thủ Vai trò Đề xuất Team Color Chung Ghi chú (Từ kinh nghiệm)
Zlatan Ibrahimović Tiền đạo làm tường/kỹ thuật/sức mạnh Ajax, Barcelona Cung cấp sức mạnh, làm tường
Patrick Kluivert Tiền đạo cắm sức mạnh/kỹ thuật Ajax, Barcelona, Hà Lan Sức mạnh, không chiến
Robert Lewandowski Tiền đạo cắm toàn diện Barcelona Sức mạnh, dứt điểm toàn diện
Luuk de Jong Tiền đạo đánh đầu Barcelona, Hà Lan Chuyên gia không chiến
Lionel Messi Tiền đạo/Hộ công sáng tạo Barcelona Khả năng ZD, sút xa, kiến tạo siêu hạng
Rivaldo Tiền vệ công/Tiền đạo cánh Barcelona Chân trái ma thuật, ZD/sút xa tốt
Robin van Persie Tiền đạo cắm dứt điểm/kỹ thuật Hà Lan Dứt điểm tinh tế
Wesley Sneijder Tiền vệ công/Sút xa/Chuyền Hà Lan (Ajax) Sút xa hai chân cực tốt

VIII. So sánh trải nghiệm nâng cấp: Từ +5 đến +8 – Sự hoàn thiện về kỹ thuật

  • Mức +5 (OVR 119): Đã thể hiện rõ sự mượt mà trong rê bóng và khả năng chuyền tốt. Tuy nhiên, dứt điểm (đặc biệt ZD) chưa ổn định, lực sút yếu và sức mạnh là vấn đề lớn.
  • Mức +6 (OVR 121): Cảm giác chơi tốt hơn, rê bóng thanh thoát hơn. Khả năng chuyền và dứt điểm D/DD ổn định hơn. Vẫn rất yếu về sức mạnh và ZD. Mức thẻ bắt đầu “chơi được” nếu chấp nhận hạn chế.
  • Mức +7 (OVR 124): Tốc độ tốt, rê bóng siêu hạng. Khả năng kiến tạo đẳng cấp. Dứt điểm D/DD rất bén. ZD vẫn là điểm yếu dù Curve cao. Thể chất cải thiện không đáng kể. Đây là mức thẻ cộng mà kỹ năng cá nhân của Cruyff UT thực sự tỏa sáng.
  • Mức +8 (OVR 128): Phiên bản kỹ thuật gần như hoàn hảo. Rê bóng, chuyền bóng đạt đỉnh cao. Dứt điểm D/DD cực kỳ đáng tin cậy. Tốc độ rất nhanh. Tuy nhiên, điểm yếu cố hữu về sức mạnh, không chiến và sự thiếu ổn định của ZD (do thiếu chỉ số ẩn) vẫn còn đó.

Kết luận về nâng cấp:

Nâng cấp Cruyff UT lên +7 hoặc +8 là cần thiết để tối ưu hóa bộ kỹ năng tấn công thượng thừa của anh ta, đặc biệt là rê dắt và chuyền bóng. Mặc dù việc nâng cấp không giải quyết được triệt để điểm yếu về sức mạnh và ZD, nhưng nó giúp các điểm mạnh trở nên vượt trội hơn, đủ sức tạo ra sự khác biệt lớn trong trận đấu.

IX. Huyền thoại ngoài đời thực: Johan Cruyff – “Thánh Johan” và cuộc cách mạng bóng đá

  • Thông tin cơ bản: Hendrik Johannes Cruijff, sinh 25/4/1947 tại Amsterdam, Hà Lan, mất 24/3/2016 tại Barcelona, Tây Ban Nha.
  • Sự nghiệp cầu thủ: Ajax (3 Cúp C1), Barcelona (Vô địch La Liga 1974), Feyenoord…
  • Sự nghiệp quốc tế (Hà Lan): Á quân World Cup 1974 (Bóng đá tổng lực), hạng ba Euro 1976.
  • Phong cách chơi: Thiên tài kỹ thuật, chiến thuật, sáng tạo. Kỹ thuật “Cruyff Turn”.
  • Danh hiệu cá nhân: 3 Quả Bóng Vàng. Cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.
  • Sự nghiệp huấn luyện: Cách mạng lối chơi tại Ajax và Barcelona (Dream Team 1992).

X. Tổng kết và lời khuyên: Johan Cruyff UT – Thiên tài kỹ thuật với dấu hỏi ZD

Đánh giá tổng thể:

Johan Cruyff UT là một phiên bản tập trung mạnh vào kỹ năng rê dắt, chuyền bóng và tốc độ của huyền thoại người Hà Lan, cùng với lợi thế 5*5 WF/SM. Anh ta cực kỳ mượt mà và hiệu quả trong vai trò kiến tạo lối chơi hoặc đột phá cá nhân. Tuy nhiên, điểm yếu lớn về sức mạnh, không chiến và đặc biệt là sự thiếu ổn định của khả năng sút ZD (do thiếu chỉ số ẩn Finesse Shot) khiến anh ta chưa đạt đến sự hoàn hảo của các mùa thẻ cao cấp nhất.

Giá trị sử dụng:

  • Điểm mạnh cốt lõi: Rê bóng siêu mượt (chegam đỉnh cao), 5*5 WF/SM, chuyền kiến tạo xuất sắc, tốc độ tốt, đa năng.
  • Điểm yếu chí mạng: Sức mạnh cực yếu, không chiến kém, ZD thiếu ổn định, lực sút thấp, thể lực khá.
  • Phù hợp với:
    • Người chơi ưu tiên tuyệt đối cảm giác rê bóng mượt mà và kỹ năng 5*5.
    • Người chơi cần một CAM/CF/Wing kiến tạo và rê dắt hàng đầu.
    • Các team color liên quan cần một cầu thủ kỹ thuật ở mức lương 29.
    • Người chơi sẵn sàng sử dụng HLV Sút xoáy để cải thiện ZD.
  • Không phù hợp với:
    • Người chơi cần khả năng ZD đáng tin cậy từ chỉ số gốc và chỉ số ẩn.
    • Người chơi cần một ST có sức mạnh hoặc khả năng không chiến.
    • Người chơi tìm kiếm phiên bản Cruyff toàn diện nhất (nên hướng đến CU, WB, ITM).

Lời khuyên cuối cùng:

Johan Cruyff UT là một thẻ bài kỹ thuật xuất sắc nhưng tồn tại những hạn chế rõ ràng cần người chơi phải thích nghi.

  1. Tận dụng kỹ thuật: Khai thác tối đa khả năng rê dắt 5 sao, chuyền bóng thông minh và sự linh hoạt của 5*5 WF.
  2. Chấp nhận yếu ZD/Thể chất: Đừng quá phụ thuộc vào ZD (trừ khi có HLV phù hợp và ở mức cộng cao). Luôn ý thức về việc tránh va chạm.
  3. Vị trí phù hợp: CAM, CF hoặc Wing là nơi anh ta phát huy tốt nhất.
  4. Nâng cấp để tối ưu: Mức +7, +8 giúp các điểm mạnh về kỹ thuật trở nên vượt trội, bù đắp phần nào các hạn chế.

Nếu bạn là một người chơi yêu thích những pha xử lý bóng đỉnh cao, những đường chuyền sắc lẹm và chấp nhận được điểm yếu về ZD cũng như thể chất, Cruyff UT (đặc biệt ở mức +7, +8) vẫn là một lựa chọn rất đáng cân nhắc trên hàng công.


Anh em tham gia Group Facebook để cùng thảo luận, chuyển nhượng và tham gia những event của BQT: FC Online – Chia Sẻ Giờ RESET Giá Cầu Thủ

Admin: Vũ Tuấn Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *