Review Kai Havertz CU

Edwin Van Der Sar (79)

Kai Havertz, ngôi sao tấn công người Đức, luôn là một cái tên gây nhiều tranh luận trong cộng đồng FC Online bởi phong cách chơi bóng độc đáo và bộ chỉ số thường có những điểm khác biệt. Phiên bản Champions of Europe (CU) của Havertz tiếp tục mang đến những dấu hỏi lớn nhưng cũng không ít tiềm năng thú vị. Qua quá trình trải nghiệm trực tiếp và đánh giá kỹ lưỡng ở mọi cấp độ thẻ, bài viết này sẽ đưa ra những nhận định khách quan và chi tiết nhất về Kai Havertz CU.

Phân tích chi tiết chỉ số của Kai Havertz CU

Kai Havertz mùa CU sở hữu bộ chỉ số tổng quát (OVR) rất ấn tượng: 113 cho vị trí Tiền vệ tấn công (CAM) và Tiền đạo cắm (CF), cùng 111 cho vị trí Tiền đạo cánh phải (RW). Điều này cho thấy sự đa năng của cầu thủ này.

  • Tổng quan chỉ số chính:
    • Tốc độ: 114
    • Sút: 109
    • Chuyền: 110
    • Rê bóng: 111
    • Phòng thủ: 81
    • Thể chất: 107

Đi sâu vào các chỉ số thành phần:

  • Thể hình và Không chiến: Với chiều cao 193cm, thể hình “Mỏng” (Lean), cùng các chỉ số Đánh đầu 115, Nhảy 113 và Sức mạnh 104, Havertz CU là một mối đe dọa thực sự trong các pha không chiến. Chỉ số ẩn “Đánh đầu mạnh” (Power Header) càng làm tăng thêm sự nguy hiểm này.
  • Khả năng tấn công: Chỉ số Chọn vị trí 118 là cực kỳ nổi bật, giúp Havertz luôn có mặt ở những điểm nóng. Khả năng Dứt điểm 110, Lực sút 110, Sút xa 105 và Vô lê 109 đảm bảo những cú ra chân có độ uy hiếp cao. Chỉ số ẩn “Sút/Tạt má ngoài” (Outside Foot Shot/Cross) mang đến sự đa dạng trong các pha dứt điểm và kiến tạo.
  • Kỹ năng chơi bóng và Phối hợp: Chuyền ngắn 116, Tầm nhìn 114, Chuyền dài 109 và Tạt bóng 102 cho thấy Havertz CU có khả năng kiến tạo và liên kết lối chơi tốt. Kỹ năng Rê bóng 111 và Giữ bóng 112 ở mức khá tốt cho một cầu thủ có chiều cao như vậy.
  • Tốc độ và Sự linh hoạt: Tốc độ và Tăng tốc đều là 114, khá ấn tượng. Tuy nhiên, Khéo léo 113 và Thăng bằng 107 có thể là điểm khiến một số người chơi cảm thấy Havertz không quá thanh thoát trong không gian hẹp, dù thể hình “Mỏng” phần nào cải thiện điều này.
  • Tỷ lệ công thủ (Work Rate): Đây là điểm gây tranh cãi nhất của Havertz CU: Tấn công 2 / Phòng thủ 3. Điều này có nghĩa Havertz có xu hướng lùi sâu hỗ trợ phòng ngự nhiều hơn là thường trực ở tuyến trên.

Đánh giá từ cộng đồng và các kênh Review

Cộng đồng FC Online trên Inven.co.kr có những ý kiến trái chiều dữ dội về Kai Havertz CU.

  • Luồng ý kiến tích cực:

    • Nhiều người chơi, đặc biệt khi sử dụng ở mức thẻ cộng cao, nhận thấy Havertz CU khá mượt mà so với chiều cao. Tài khoản “Hiraeth” bình luận: “Tưởng sẽ cục mịch, nhưng dù cao to mà lại nhanh nhẹn và mềm mại.”
    • “공격수김병지” (Tiền đạo Kim Byung-ji) chia sẻ khi dùng thẻ +7: “Vì là thể hình ‘Mỏng’ nên dù cao nhưng cảm giác mềm mại hơn dự kiến. Trong số các tiền đạo cao to như Haaland, Lewandowski, Kane thì thích cậu này nhất.”
    • “그랜드” (Grand) sau khi dùng thẻ vàng CU: “Lúc đầu nửa tin nửa ngờ khi mua thẻ vàng CU. Tôi lại thích tỷ lệ công thủ 2/3 hơn là 2/2. Khi dùng công thủ 2/2 ở vị trí CAM, cậu ấy hay bị việt vị hoặc dạt biên. Với 2/3, tốc độ lùi về rồi dâng lên tấn công tốt, di chuyển cũng ít bị việt vị hơn. Có lẽ nên xem cậu ấy là một Ballack phiên bản nhẹ cân hơn? Tóm lại là rất hài lòng.”
    • Một số người dùng đánh giá cao khả năng không chiến và đóng góp vào lối chơi chung. “제주스맘” (Mẹ Jesus) dùng thẻ +6 ở vị trí tiền đạo: “Có lẽ do tỷ lệ công thủ, đang dùng chiến thuật phòng ngự phản công, cậu ấy cắt bóng tốt rồi phản công ghi bàn khá nhiều nên thấy rất thú vị. Ngoài ra, khi đá phạt góc hoặc tạt cánh, cậu ấy đánh đầu cũng khá ổn.”
    • “오늘도피파해” (Hôm nay cũng chơi FIFA) dùng thẻ +6: “Ngoài việc thỉnh thoảng sút DD bằng chân phải không thành công thì khá hài lòng. Cao to nên đánh đầu tốt, đặc biệt là khả năng tì đè rồi xâm nhập rất lợi hại. Tuy nhiên, vì cao nên dù tốc độ nhanh nhưng những pha chạm bóng bùng nổ (퍼터 – peoteo) không ngon lắm. Bỏ qua điểm đó thì thực sự ổn. Bình thường hay dùng tiền đạo làm tường phối hợp, cậu này làm bóng tốt nên rất thích.”
    • “김수키” (Kim Soo-ki) nhận xét về thẻ vàng: “Cực kỳ ngon. Tiền vệ phòng ngự, tiền vệ trung tâm, tiền vệ tấn công đều chơi được. Không cần nói nhiều, cứ thử sẽ biết.”
  • Luồng ý kiến tiêu cực:

    • Không ít người chơi phàn nàn về sự thiếu hiệu quả và tỷ lệ công thủ. “김치탄발사” (Kimchi 탄 발사) gay gắt: “Dùng ở vị trí CAM đá dưới Lukaku thì đúng là đồ bỏ đi, chẳng có điểm mạnh nào.”
    • “첼램덩크i” (Chel-Ramdunk-i) đưa ra một bình luận rất dài và đầy cảm xúc tiêu cực khi dùng Havertz ở vị trí tiền đạo cắm cho Chelsea: “Thằng này đúng là đồ bỏ đi… Đá ở Chelsea vị trí tiền đạo cắm mà như què một chân. Những pha bóng mà cầu thủ chân không thuận 3 sao cũng sút vào thì nó lại sút bằng chân thuận ra ngoài, đánh đầu không được, sút DD không xong, sút xa thì như con gái sút. Phí tiền mua. Nếu định dùng nó cho Chelsea để đánh đầu thì thà dùng Drogba hay Crespo còn hơn. Làm ơn đấy, quỳ lạy luôn. Havertz thực sự không nên dùng. Nếu không dùng thẻ +13 thì vứt đi cho rồi.”
    • Vấn đề tỷ lệ công thủ là tâm điểm chỉ trích. “Pathology1” viết: “Không hiểu tiêu chuẩn của cái tỷ lệ công thủ này nữa… Tiền đạo mà phòng thủ 3 thì tấn công cũng phải 3 chứ… Đây thì không tấn công, cứ như trung vệ vậy. Nhớ hồi Van Basten trong FIFA 3, công thủ 1/2 cũng không thể hiểu nổi.”
    • “도라지차” (Trà hoa cát cánh) bực bội: “Thằng này thật sự có vấn đề về tỷ lệ tham gia hay sao… Giống y như ngoài đời, yếu xìu, muốn đấm cho một trận.”
    • Một số người chơi khuyên nên dùng các mùa giải khác của Havertz. “스몰더맘” (Mẹ Smolder): “Dùng mùa UT đi, CU không nên dùng.” Hay “유테타” (Yoo Te-ta): “Tiết kiệm phí chuyển nhượng đi… Nếu muốn dùng thì dùng mùa EP, hoặc tiết kiệm tiền mua UT, Hard Worker thẻ cộng cao. Mấy bài viết bên dưới toàn là dân buôn đấy.”

Những đánh giá đa chiều này cho thấy Havertz CU là một cầu thủ “kén” người dùng và đòi hỏi sự hiểu biết nhất định để phát huy hiệu quả.

Các đội hình và chiến thuật phù hợp

Do bộ chỉ số và đặc biệt là tỷ lệ công thủ 2/3, việc sử dụng Havertz CU cần có những tính toán chiến thuật cụ thể:

  • Tiền đạo cắm (CF/ST):
    • Trong sơ đồ 2 tiền đạo, Havertz có thể đá cặp với một tiền đạo nhanh nhẹn, chuyên săn bàn để hỗ trợ làm tường, không chiến và kết nối lối chơi.
    • Trong sơ đồ 1 tiền đạo, nếu muốn Havertz đá cắm, cần có các tiền vệ cánh tích cực dâng cao và thiết lập chỉ đạo cá nhân “Luôn ở trên” (Stay Forward) hoặc “Chạy chỗ xẻ nách” (Get In Behind) để hạn chế việc lùi quá sâu.
    • Chiến thuật phòng ngự phản công có thể tận dụng khả năng lùi về cắt bóng của Havertz để phát động tấn công nhanh.
  • Tiền vệ tấn công (CAM):
    • Trong các sơ đồ như 4-2-3-1 hoặc 4-1-2-1-2 (hẹp), Havertz có thể phát huy khả năng chuyền bóng, sút xa và chọn vị trí. Tuy nhiên, cần thiết lập “Luôn hỗ trợ tấn công” (AR1 – Attack Support 1) để đảm bảo sự hiện diện ở tuyến trên.
  • Tiền vệ trung tâm (CM – Box-to-Box): Một số người chơi đánh giá cao Havertz ở vị trí này nhờ khả năng đóng góp cả công lẫn thủ, tương tự như một “Ballack phiên bản nhẹ cân hơn”.
  • Trong sơ đồ 4-1-4-1: Như một bình luận viên gợi ý, Havertz có thể đóng vai trò một tiền đạo lùi sâu, tham gia vào việc luân chuyển bóng và hỗ trợ phòng ngự từ xa, tạo lợi thế quân số ở khu vực giữa sân.

Điểm mạnh nổi bật

  • Không chiến thượng hạng: Chiều cao 193cm, chỉ số Đánh đầu 115, Nhảy 113 và đặc tính “Đánh đầu mạnh”.
  • Kỹ thuật cá nhân và Cảm giác bóng tốt so với chiều cao: Thể hình “Mỏng” giúp Havertz CU linh hoạt hơn nhiều cầu thủ cao lớn khác. Rê bóng 111, Giữ bóng 112.
  • Khả năng chuyền bóng và kiến tạo đa dạng: Chuyền ngắn 116, Tầm nhìn 114, Chuyền dài 109.
  • Dứt điểm khá tốt bằng cả hai chân (4/4), có chỉ số ẩn “Sút/Tạt má ngoài”.
  • Chọn vị trí thông minh (Vị trí 118).
  • Tốc độ tốt (114) cho một cầu thủ cao kều.
  • Sự đa năng: Có thể đảm nhận nhiều vai trò trên hàng công và cả ở tuyến giữa.
  • Đóng góp vào phòng ngự: Tỷ lệ tham gia phòng ngự cao (3) có thể hữu ích trong một số thế trận nhất định.

Điểm yếu cần lưu ý

  • Tỷ lệ công thủ 2/3: Điểm gây tranh cãi nhất, có thể khiến Havertz không phát huy tối đa vai trò tấn công nếu không được thiết lập chiến thuật và chỉ đạo cá nhân phù hợp. Xu hướng lùi sâu có thể làm giảm sự hiện diện trong vòng cấm.
  • Độ linh hoạt trong không gian hẹp: Dù có thể hình “Mỏng”, Khéo léo 114 và Thăng bằng 107 vẫn có thể khiến Havertz gặp khó khi xoay xở nhanh trong phạm vi hẹp so với các cầu thủ nhỏ con, nhanh nhẹn.
  • Tính ổn định trong dứt điểm: Một số người dùng phản ánh về việc bỏ lỡ những cơ hội ngon ăn hoặc cảm giác “nặng nề” khi dứt điểm, điều này có thể phụ thuộc vào mức thẻ và cảm nhận cá nhân.
  • “Kén” người dùng và chiến thuật: Không phải là mẫu cầu thủ “cắm vào là chạy”, đòi hỏi người chơi phải hiểu rõ điểm mạnh, yếu để xây dựng lối chơi xung quanh.

Edwin Van Der Sar (6)

Danh sách cầu thủ đá cặp tốt nhất (cùng Team Color)

  • Arsenal:
    • Gabriel Jesus: Tiền đạo nhanh nhẹn, kỹ thuật, giỏi phối hợp, có thể tạo khoảng trống cho Havertz.
    • Martin Ødegaard: Tiền vệ kiến thiết hàng đầu, cung cấp những đường chuyền sáng tạo.
    • Bukayo Saka / Gabriel Martinelli: Các cầu thủ chạy cánh tốc độ, có khả năng tạo đột biến và tạt bóng.
  • Chelsea:
    • Didier Drogba: Tiền đạo mục tiêu huyền thoại, sự kết hợp về không chiến có thể rất đáng sợ.
    • Romelu Lukaku: Một tiền đạo cắm mạnh mẽ khác (dù có người dùng phản ánh trải nghiệm không tốt khi Havertz đá cặp phía dưới).
  • Bayer Leverkusen:
    • Patrik Schick: Tiền đạo mục tiêu có khả năng không chiến và dứt điểm tốt.
    • Florian Wirtz: Tài năng trẻ sáng tạo ở vị trí tiền vệ tấn công, có thể tạo ra sự ăn ý.
  • Đội tuyển Đức:
    • Thomas Müller: Một “Raumdeuter” thông minh, có khả năng di chuyển không bóng và kiến tạo tuyệt vời.
    • Serge Gnabry / Leroy Sané: Những cầu thủ chạy cánh năng động, tốc độ.
    • Jamal Musiala: Tiền vệ tấn công kỹ thuật, có thể tạo ra những pha phối hợp đột biến.

Vai trò của các đối tác:

  • Khi Havertz đá CF/ST: Cần một đối tác nhanh nhẹn để bù trừ hoặc các tiền vệ cánh có khả năng tạt bóng tốt để tận dụng chiều cao.
  • Khi Havertz đá CAM: Cần các tiền đạo phía trên di chuyển thông minh để đón đường chuyền và các tiền vệ trung tâm có khả năng thu hồi bóng tốt để Havertz yên tâm dâng cao.

Đánh giá mức thẻ +7 và +8

Việc nâng cấp thẻ cộng có ý nghĩa quan trọng đối với những cầu thủ có bộ kỹ năng đặc thù như Havertz CU.

  • Mức thẻ +7 (OVR tăng 11 so với +1): Ở mức thẻ này, Havertz CU bắt đầu cho thấy sự khác biệt rõ rệt. Như người dùng “공격수김병지” đã chia sẻ, cảm giác bóng trở nên mềm mại và thanh thoát hơn đáng kể so với chiều cao. Các chỉ số về tốc độ, dứt điểm, chuyền bóng và đặc biệt là không chiến được cải thiện mạnh mẽ. Havertz +7 đủ sức trở thành một mũi nhọn nguy hiểm hoặc một tiền vệ tấn công chất lượng cao, với khả năng tạo đột biến và đóng góp vào lối chơi chung. Tỷ lệ công thủ vẫn là yếu tố cần lưu tâm, nhưng với bộ chỉ số cao hơn, Havertz có thể di chuyển và thực hiện các hành động quyết định nhanh chóng hơn.

  • Mức thẻ +8 (OVR tăng 15 so với +1): Khi đạt mức thẻ +8 (“thẻ vàng”), Havertz CU thực sự lột xác. Những nhận xét tích cực về các phiên bản thẻ vàng của Havertz từ cộng đồng (“그랜드”, “김수키”) cho thấy tiềm năng lớn khi được đầu tư nâng cấp. Ở +8, các điểm mạnh như không chiến, chọn vị trí, sút xa và khả năng chuyền bóng được đẩy lên mức gần như hoàn hảo. Sức mạnh và tốc độ được cải thiện giúp Havertz chiếm ưu thế trong các pha tranh chấp. Độ “mượt” khi xử lý bóng cũng tăng lên đáng kể. Ngay cả những điểm yếu tiềm ẩn như độ linh hoạt cũng được bù đắp phần nào nhờ sự gia tăng toàn diện về chỉ số. Havertz CU +8 có thể trở thành một ” vũ khí toàn diện”, một cầu thủ có khả năng định đoạt trận đấu bằng một pha đánh đầu, một cú sút xa hay một đường chuyền quyết định, đồng thời vẫn có thể đóng góp vào mặt trận phòng ngự khi cần. Đây là mức thẻ mà Havertz CU có thể phát huy tối đa giá trị của một cầu thủ tấn công đa năng và độc đáo.

Tiểu sử Kai Havertz

Kai Lukas Havertz sinh ngày 11 tháng 6 năm 1999 tại Aachen, Đức. Havertz bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các đội trẻ địa phương như Alemannia Mariadorf và Alemannia Aachen trước khi gia nhập học viện của Bayer 04 Leverkusen vào năm 2010 khi mới 11 tuổi.

Havertz nhanh chóng thể hiện tài năng vượt trội và có trận ra mắt đội một Leverkusen vào tháng 10 năm 2016, trở thành cầu thủ trẻ nhất từng ra sân cho câu lạc bộ tại Bundesliga vào thời điểm đó (17 tuổi 126 ngày). Trong những mùa giải tiếp theo, Havertz phát triển thành một trong những tài năng trẻ sáng giá nhất châu Âu, nổi bật với kỹ thuật, khả năng săn bàn và sự đa năng khi có thể chơi ở nhiều vị trí trên hàng công và hàng tiền vệ. Anh đã ghi nhiều bàn thắng quan trọng và trở thành trụ cột không thể thiếu của Leverkusen.

Tháng 9 năm 2020, Kai Havertz chuyển đến Chelsea với một bản hợp đồng bom tấn. Dù gặp một số khó khăn ban đầu trong việc thích nghi với môi trường mới, Havertz dần khẳng định được giá trị của mình. Khoảnh khắc đáng nhớ nhất của anh tại Chelsea là khi ghi bàn thắng duy nhất trong trận Chung kết UEFA Champions League 2021 vào lưới Manchester City, giúp The Blues lên ngôi vô địch châu Âu. Anh cũng cùng Chelsea giành Siêu cúp châu Âu 2021 và FIFA Club World Cup 2021.

Mùa hè năm 2023, Kai Havertz chuyển đến một câu lạc bộ London khác là Arsenal, tìm kiếm một thử thách mới trong sự nghiệp. Tại Arsenal, anh tiếp tục thể hiện sự đa năng và đóng góp quan trọng vào lối chơi của đội bóng.

Với đội tuyển quốc gia Đức, Kai Havertz ra mắt vào năm 2018 và đã trở thành một thành viên quan trọng, tham dự các giải đấu lớn như Euro 2020 và World Cup 2022. Anh được kỳ vọng sẽ là một trong những trụ cột của “Die Mannschaft” trong nhiều năm tới. Hiện tại, Kai Havertz vẫn đang thi đấu ở đỉnh cao phong độ cho Arsenal và đội tuyển Đức.


Anh em tham gia Group Facebook để cùng thảo luận, chuyển nhượng và tham gia những event của BQT: FC Online – Chia Sẻ Giờ RESET Giá Cầu Thủ

Admin: Vũ Tuấn Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *