Review Patrick Kluivert WB

16

Patrick Kluivert, một cái tên lẫy lừng của bóng đá Hà Lan và thế giới, đã tái xuất trong FC Online qua mùa thẻ Wonderboys (WB). Sự trở lại này mang theo nhiều kỳ vọng từ cộng đồng game thủ, đặc biệt là những ai yêu mến lối chơi mạnh mẽ và khả năng săn bàn thượng thặng của cựu danh thủ này.

Bài viết sẽ đi sâu phân tích chi tiết về Kluivert WB, dựa trên trải nghiệm trực tiếp qua các mức thẻ cộng khác nhau, kết hợp với những đánh giá khách quan từ cộng đồng và các kênh review uy tín, nhằm mang đến cái nhìn toàn diện nhất.

Phân tích Patrick Kluivert WB

Patrick Kluivert mùa Wonderboys (WB) sở hữu bộ chỉ số tổng quát (OVR) ở vị trí Tiền đạo cắm (ST) là 115, một con số ấn tượng, phản ánh đúng tiềm năng của một “Cậu bé vàng”.

Từ bộ chỉ số +1, có thể thấy Kluivert WB là một tiền đạo toàn diện. Tốc độ rất tốt cho một cầu thủ cao 188cm, kết hợp với khả năng dứt điểm đa dạng và lực sút mạnh mẽ. Việc sở hữu 5 sao kỹ năng và 5 sao chân không thuận là một lợi thế cực lớn, cho phép thực hiện các pha xử lý kỹ thuật và dứt điểm hiệu quả bằng cả hai chân. Chỉ số thể chất cao, đặc biệt là Sức mạnh 118 và Nhảy 119, cùng với chỉ số ẩn Đánh đầu mạnh, hứa hẹn khả năng không chiến vượt trội. Khả năng chuyền chọt ở mức khá, đủ để phối hợp với đồng đội.

Đánh giá từ cộng đồng FC Online và các kênh review

Kluivert WB đã tạo ra nhiều luồng ý kiến trong cộng đồng game thủ FC Online, đặc biệt trên các diễn đàn lớn như Inven Hàn Quốc và các kênh review.

Tổng hợp các bình luận nổi bật từ Inven

  • Một người chơi chia sẻ sau khi chuyển từ Crespo mùa Medalist +8 sang Kluivert WB +9: “Lúc đầu lo lắng vì nhiều người nói Kluivert chậm chạp, nhưng hoàn toàn không thấy vậy. Thậm chí còn mượt hơn Crespo. Tốc độ nhanh, tranh chấp tay đôi cực khủng, dứt điểm chắc chắn. Gặp Stam hay Van Dijk, cứ giữ C là họ văng ra.” Điều này cho thấy ở mức thẻ cộng cao, vấn đề về sự “chậm chạp, nặng nề” được cải thiện đáng kể.

  • Người dùng “귤푸딩” sau hai trận giao hữu với Kluivert WB +7 (chưa nâng cấp, chỉ gắn HLV): “Điểm mạnh: Khả năng nhận tạt bóng quá đỉnh. Không cần chỉ số ẩn ‘Xâm nhập thông minh’ vẫn tự tìm vị trí thuận lợi nhất để nhận bóng. Hầu như thắng mọi pha không chiến và đánh đầu thành bàn. Ghi 4 bàn bằng đầu trong hai trận. Vì thuận hai chân nên những cú DD (sút căng sệt) một chạm từ quả tạt cũng thành bàn. Khả năng nhận tạt bóng là tốt nhất trong số những cầu thủ từng sử dụng. Điểm yếu: Thể cảm (cảm giác điều khiển) không tốt. Kể cả khi lên cấp, chỉ số tăng thì thể cảm tệ vẫn sẽ như vậy. Xoay sở bằng phím cách (spacebar dribble) mất cả ngày. Có lẽ do cấp độ thấp và chưa có chỉ số ẩn ‘Sút xoáy’ nên quỹ đạo ZD (sút xoáy) hơi đáng tiếc.”

  • Tài khoản “박홍식” nhận xét về Kluivert WB +8 sau khoảng 50 trận: “Điểm mạnh: Chớp thời cơ trước khung thành hạng nhất. Sút ZD hai chân tốt so với chỉ số. Di chuyển không bóng, xâm nhập hạng nhất. Phối hợp ổn. Tranh chấp ổn, ít bị loạng choạng so với các mùa khác, nếu căn C đúng lúc có thể vượt qua 2 hậu vệ đối phương. Đối mặt thủ môn thì sút sệt gần như auto vào. Điểm yếu: Đánh đầu hơi tiếc. Lực đánh đầu rất mạnh nhưng khả năng chọn vị trí để tranh chấp hoặc đón bóng bổng chưa tốt.”

  • “Godk” cho rằng Kluivert WB được cải thiện nhiều so với các mùa khác, thậm chí còn tốt hơn Van Basten CU thẻ vàng. Người này cũng nhấn mạnh sự khác biệt giữa thẻ bạc và thẻ vàng: “Những người dùng thẻ +6, +7 sẽ không hiểu được cảm giác này đâu” và “Điểm mạnh là khi dùng thẻ vàng thì cực kỳ tốt, điểm yếu là nếu dùng thẻ bạc thì đừng dùng.”

  • Một người dùng khác (“디에고밀리토”) so sánh Kluivert WB +8 với Shevchenko UT +8: “Dứt điểm 5/5 – Cả sút xa và trong vòng cấm đều tốt, lợi thế hai chân và chỉ số dứt điểm cao… không thể chê Kluivert ở khoản này. Đánh đầu 4/5 – So với những tiền đạo mục tiêu hàng đầu như Kane, Drogba thì không bằng… chỉ thắng khi đối đầu với trung vệ nhỏ con hơn. Xâm nhập 4.5/5 – Không phải là đỉnh cao nhất nhưng cũng gần đạt đến mức đó. Không cần bật ‘Xâm nhập thông minh’ vẫn tự tìm khoảng trống. Phối hợp 4/5 – Ở vị trí ST thì khả năng phối hợp tốt, không chuyền hỏng nhờ hai chân. Sức mạnh 3/5 – Điểm đáng tiếc nhất. Cao 188cm, nặng 78kg, thể hình bình thường mà không hiểu sao tranh chấp kém. Chỉ thắng những cầu thủ yếu hơn rõ rệt, ngang cơ thì không chắc chắn, mạnh hơn thì không bao giờ thắng. HLV thể chất là bắt buộc. Tốc độ 4/5 – Không quá nhanh. Chỉ số nhanh hơn Shevchenko UT nhưng có lẽ do cao hơn nên cảm giác rê dắt bằng E (sprint) hay tăng tốc hơi chậm. Nhưng không phải là chậm tuyệt đối.”

  • “아싹빡싹” tự nhận là người nghiện “tiền đạo xâm nhập mục tiêu” và hay đổi đội hình: “1. So với các mùa trước không khác biệt nhiều nhưng di chuyển là tốt nhất. Dù hơi ngáo nhưng tần suất chạy chỗ nhiều hơn hẳn. 2. Chỉ cần vào tư thế là sút rất căng (hạng A). Đánh đầu cũng hạng A (đánh đầu khi đang chạy hoặc không bị kèm thì tốt, nhưng tranh chấp hơi tiếc nên không được S). 3. Cảm giác điều khiển “cứng, thô” đặc trưng của Kluivert vẫn vậy… 4. Phối hợp bình thường, chuyền ngắn chính xác. 5. Tốc độ thuộc top đầu trong các tiền đạo xâm nhập mục tiêu. Kết luận: Các mùa đến BLD có cảm giác làm được nhiều thứ nhưng không có gì nổi bật, còn mùa WB thì gần như làm được mọi thứ nhưng vẫn thiếu một chút gì đó. Cảm giác như một tiền đạo lục giác vừa phải.”

  • “보풍섹스” sau 50 trận với thẻ vàng ở rank Thách đấu: “1. Dứt điểm: Không có cảm giác ‘wow’ như khi dùng Kane, Ronaldo lần đầu, nhưng vẫn ghi bàn đều. Sút xa, đánh đầu, ZD đều hạng S, nhưng chưa đến SSS. 2. Thể cảm: Vì vấn đề này mà phải chuyển từ 4-1-2-3 sang 4-2-2-1-1. Khả năng phối hợp tốt hơn nên dùng ở vị trí ST cắm trong sơ đồ 4-1-2-3 nhưng bị turnover nhiều. Xoay sở chậm. Đừng tin những lời nói rằng thể cảm khác biệt do chỉ số tăng hay ‘thẻ vàng khác biệt’. Cảm giác như Kane được tăng tốc độ, sức mạnh và chiều cao bị giảm. Rê bóng bằng E (sprint) giống Kane, bóng bật ra xa rồi mới tăng tốc. 3. Sức mạnh: Không phải kiểu húc văng đối thủ như Kane, Lukaku, Ronaldo. Chỉ ở mức như Ronaldo (Bồ Đào Nha), đẩy nhẹ rồi lách qua. Do tốc độ tốt hơn nên nếu đối thủ lơ là không giữ nút tranh chấp thì có thể đẩy văng.”

Nhận định chung từ các kênh review

Các reviewer nhìn chung đồng tình rằng Kluivert WB là một phiên bản nâng cấp đáng kể so với các mùa giải trước của chính anh. Khả năng dứt điểm hai chân, không chiến và tốc độ được cải thiện là những điểm cộng lớn. Tuy nhiên, “thể cảm” (cảm giác điều khiển cầu thủ, độ linh hoạt) vẫn là một vấn đề cố hữu, dù đã có sự cải thiện nhưng không thể so sánh với những tiền đạo có thể hình nhỏ con và khéo léo hơn. Nhiều người nhấn mạnh rằng để phát huy tối đa Kluivert WB, người chơi cần có kỹ năng và lối chơi phù hợp.

Đội hình và chiến thuật phù hợp

Với những đặc điểm của mình, Patrick Kluivert WB phù hợp với các sơ đồ và chiến thuật sau:

Sơ đồ 1 tiền đạo cắm (ST): 4-2-3-1, 4-3-3 (Holding), 4-1-2-1-2 (Hẹp)

Trong vai trò ST duy nhất, Kluivert WB có thể tận dụng khả năng chạy chỗ thông minh (dù không có chỉ số ẩn), đón những đường chọc khe từ tuyến tiền vệ. Khả năng tì đè và làm tường ở mức khá giúp giữ bóng và chờ đồng đội băng lên.

  • Chiến thuật phù hợp: “Tạt cánh đánh đầu” là một lựa chọn không thể bỏ qua với chiều cao 188cm, chỉ số Nhảy 119 và Đánh đầu mạnh. Ngoài ra, lối chơi pressing tầm cao, tận dụng khả năng dứt điểm đa dạng khi có cơ hội cũng rất hiệu quả.

Sơ đồ 2 tiền đạo: 4-2-2-1-1, 4-2-2-2, 4-4-2

Khi đá cặp với một tiền đạo khác nhanh nhẹn và khéo léo hơn, Kluivert WB có thể đóng vai trò là một “target man” (tiền đạo mục tiêu) hoặc một “poacher” (máy săn bàn trong vòng cấm).

  • Chiến thuật phù hợp: Kết hợp giữa những pha phối hợp ngắn ở trung lộ và những đường chuyền dài vượt tuyến cho Kluivert WB bứt tốc hoặc không chiến. Sự đa dạng trong tấn công sẽ được phát huy.

Lưu ý về thiết lập chiến thuật cá nhân

  • Xâm nhập hàng phòng ngự (Runs in Behind): Nên thiết lập để tận dụng tốc độ và khả năng chạy chỗ.
  • Chờ ở trung tâm (Stay Central): Để Kluivert luôn có mặt ở những vị trí dứt điểm thuận lợi.
  • Tiền đạo mục tiêu (Target Forward): Có thể cân nhắc nếu muốn Kluivert WB làm tường và thu hút hậu vệ đối phương.

Điểm mạnh nổi bật

Dựa trên những trải nghiệm thực tế, Kluivert WB sở hữu những điểm mạnh sau:

  • Dứt điểm toàn diện: Với chỉ số Dứt điểm 119, Lực sút 117, Sút xa 120 và đặc biệt là 5 sao chân không thuận, Kluivert WB có thể ghi bàn từ mọi vị trí, bằng nhiều kiểu sút khác nhau (DD, CD, ZD). Chỉ số ẩn Sút má ngoài và Tinh tế càng làm tăng thêm sự nguy hiểm.
  • Không chiến thượng hạng: Chiều cao 188cm, Nhảy 119, Sức mạnh 118 và chỉ số ẩn Đánh đầu mạnh biến Kluivert WB thành một “hung thần” trong các pha không chiến. Khả năng chọn vị trí và bật nhảy để đón tạt hoặc phá bóng là rất tốt.
  • Tốc độ ấn tượng so với thể hình: Tốc độ tổng 115, với Tăng tốc 116 và Tốc độ chạy 119, là rất nhanh đối với một tiền đạo cao to. Điều này giúp Kluivert WB có thể tham gia vào các pha phản công nhanh hoặc bứt tốc qua hậu vệ.
  • Chạy chỗ và di chuyển không bóng thông minh: Nhiều người dùng ghi nhận khả năng tự tìm vị trí thuận lợi để nhận bóng, đặc biệt là các quả tạt hoặc chọc khe, dù không có chỉ số ẩn “Di chuyển thông minh” (AI).
  • Sức mạnh và khả năng tì đè tốt: Chỉ số Sức mạnh 118 giúp Kluivert WB có lợi thế trong các pha tranh chấp tay đôi, che chắn bóng và làm tường cho đồng đội.
  • Hai chân như một: 5 sao chân không thuận là một vũ khí cực kỳ lợi hại, khiến hậu vệ đối phương khó phán đoán hướng xử lý và dứt điểm.

Điểm yếu cần lưu ý

Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, Kluivert WB cũng có những hạn chế nhất định:

  • “Thể cảm” (cảm giác điều khiển): Đây là điểm yếu cố hữu và được nhiều người chơi đề cập nhất. Dù chỉ số Khéo léo 103 và Thăng bằng 118 không hề thấp, nhưng do thể hình cao to, Kluivert WB vẫn mang lại cảm giác hơi “cứng” và xoay sở chậm hơn so với các tiền đạo nhỏ con, nhanh nhẹn. Những pha xử lý bóng trong không gian hẹp có thể gặp khó khăn.
  • Rê dắt bóng: Mặc dù có 5 sao kỹ năng, nhưng việc thực hiện các động tác kỹ thuật phức tạp liên tục với Kluivert WB có thể không mượt mà bằng. Chỉ số Rê bóng 107 là ổn, nhưng không phải xuất sắc để biến anh thành một “ảo thuật gia” với trái bóng.
  • Khả năng chuyền bóng ở mức khá: Chỉ số Chuyền ngắn 103 và Tầm nhìn 95 là đủ dùng cho các pha phối hợp đơn giản, nhưng không nên kỳ vọng vào những đường chuyền quyết định mang tính đột biến cao từ Kluivert WB.
  • Đánh đầu trong tranh chấp: Một số ý kiến cho rằng dù lực đánh đầu mạnh, nhưng khả năng chọn vị trí và chiến thắng trong các pha tranh chấp bóng bổng 50/50 với các trung vệ cao to, mạnh mẽ khác đôi khi chưa thực sự tối ưu.

Danh sách cầu thủ đá cặp tốt nhất (cùng Team Color)

Để phát huy tối đa sức mạnh của Kluivert WB, việc lựa chọn những đối tác phù hợp có cùng Team Color (Ajax, AC Milan, Barcelona, Newcastle United, Valencia CF, PSV Eindhoven, LOSC Lille, Hà Lan) là rất quan trọng:

Vị trí tiền đạo (ST/CF) – người hỗ trợ hoặc tạo khoảng trống

  • Johan Cruyff: Một huyền thoại khác, có khả năng kiến tạo, rê dắt và di chuyển thông minh, tạo ra không gian cho Kluivert hoạt động.
  • Dennis Bergkamp: Kỹ thuật, khả năng giữ bóng và chuyền những đường bóng sắc lẹm cho Kluivert dứt điểm.
  • Lionel Messi: Khả năng đi bóng lắt léo, thu hút hậu vệ và tung ra những đường chuyền chết người.
  • Ronaldinho: Kỹ thuật cá nhân siêu hạng, khả năng tạo đột biến và kiến tạo.

Vị trí tiền vệ tấn công (CAM) – người cung cấp bóng

  • Ruud Gullit: Toàn diện, có thể kiến tạo, tự mình ghi bàn và hỗ trợ phòng ngự từ xa.
  • Frank Rijkaard: (Khi được đẩy lên đá CAM) Sức mạnh, khả năng kiểm soát tuyến giữa và tung ra những đường chuyền dài.
  • Wesley Sneijder: Khả năng chuyền bóng, sút xa và thực hiện các tình huống cố định tốt.

Vị trí tiền đạo cánh (LW/RW) – người cung cấp những quả tạt chất lượng

  • Arjen Robben: Tốc độ, kỹ thuật và những quả tạt hoặc cắt vào trong dứt điểm.
  • Marc Overmars: Tốc độ kinh hoàng và khả năng tạt bóng chính xác từ hai biên.
  • Luis Figo: Kỹ thuật, khả năng qua người và tạt bóng đa dạng.

Vai trò của các cầu thủ đá cặp là bổ trợ cho những điểm mạnh của Kluivert WB, ví dụ như cung cấp những đường chuyền thuận lợi, tạo khoảng trống hoặc chia lửa trong việc thu hút hậu vệ đối phương.

So sánh trải nghiệm các mức thẻ cộng (+5 đến +8)

Trải nghiệm trực tiếp Patrick Kluivert WB qua các mức thẻ cộng từ +5 đến +8 cho thấy sự khác biệt rõ rệt về hiệu suất:

Mức thẻ +5

Ở mức thẻ này, Kluivert WB bắt đầu thể hiện được những phẩm chất cơ bản của một tiền đạo mục tiêu. Khả năng dứt điểm và không chiến ở mức ổn, tốc độ đủ dùng. Tuy nhiên, “thể cảm” vẫn khá nặng nề, và sự ổn định trong các pha xử lý chưa cao. Đây là mức thẻ khởi đầu, phù hợp để làm quen.

Mức thẻ +6

Có sự cải thiện đáng kể hơn so với +5. Tốc độ xử lý bóng nhanh hơn một chút, các pha dứt điểm trở nên sắc bén hơn. Khả năng tranh chấp tay đôi cũng được cải thiện phần nào. “Thể cảm” vẫn là một vấn đề, nhưng đã bớt ì ạch hơn.

Mức thẻ +7

Đây là một bước ngoặt. Kluivert WB +7 mang lại cảm giác mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn hẳn. Tốc độ được cải thiện rõ rệt, giúp thực hiện các pha bứt tốc hiệu quả hơn. Khả năng dứt điểm, đặc biệt là những cú sút xa và đánh đầu, trở nên uy lực và chính xác hơn rất nhiều. Khả năng tranh chấp và tì đè cũng tốt hơn, có thể đối đầu sòng phẳng với nhiều hậu vệ. “Thể cảm” vẫn còn đó, nhưng những ưu điểm khác bắt đầu che lấp đi phần nào. Nhiều người chơi cảm thấy hài lòng với Kluivert WB ở mức thẻ này.

Mức thẻ +8 (và cao hơn)

Ở mức thẻ cộng cao, Kluivert WB thực sự trở thành một “quái vật” trên hàng công. Gần như mọi điểm yếu về “thể cảm” đều được giảm thiểu tối đa nhờ sự gia tăng vượt trội của các chỉ số. Tốc độ, sức mạnh, khả năng dứt điểm và không chiến đều đạt đến mức tiệm cận hoàn hảo. Khả năng chạy chỗ thông minh hơn, tranh chấp tay đôi gần như không ngán ai. Như các bình luận đã đề cập, cầu thủ này trở nên “mượt hơn”, “tranh chấp cực khủng”, và “dứt điểm chắc chắn”. Đây là lúc Kluivert WB phát huy toàn bộ tiềm năng của một “Wonderboy”.

2025-06-11_062403

Nhận định chung: Patrick Kluivert WB – “Thần đồng” có đáp ứng kỳ vọng?

Tổng kết lại, Patrick Kluivert mùa Wonderboys là một tiền đạo chất lượng cao trong FC Online, sở hữu khả năng săn bàn đáng sợ, đặc biệt mạnh mẽ trong không chiến và dứt điểm bằng cả hai chân. Tốc độ tốt so với thể hình và khả năng chạy chỗ thông minh là những điểm cộng lớn.

Tuy nhiên, vấn đề về “thể cảm” – cảm giác điều khiển có phần nặng nề và xoay sở không quá linh hoạt – là một yếu tố mà người chơi phải chấp nhận và tìm cách thích nghi. Đây không phải là mẫu tiền đạo dành cho những ai ưa thích lối chơi rê dắt kỹ thuật phức tạp hay cần một cầu thủ cực kỳ nhanh nhẹn trong phạm vi hẹp.

Mức độ thành công khi sử dụng Kluivert WB phụ thuộc nhiều vào lối chơi của người dùng và khả năng phát huy tối đa những điểm mạnh của cầu thủ này, như tận dụng các quả tạt, không chiến, và những cú sút xa uy lực. Ở các mức thẻ cộng cao (từ +7 trở lên), khi các chỉ số được tối ưu hóa, Kluivert WB thực sự là một vũ khí lợi hại, có khả năng định đoạt trận đấu và đáp ứng được kỳ vọng của một “Wonderboy”.

Tiểu sử sự nghiệp Patrick Kluivert: Từ sân cỏ đến băng ghế huấn luyện

Những bước chạy đầu tiên và hành trình trở thành ngôi sao

Patrick Stephan Kluivert sinh ngày 1 tháng 7 năm 1976 tại Amsterdam, Hà Lan. Tài năng bóng đá của Kluivert sớm được bộc lộ khi gia nhập lò đào tạo trẻ danh tiếng của Ajax Amsterdam. Tại đây, Kluivert được rèn giũa và nhanh chóng cho thấy tiềm năng của một ngôi sao lớn.

Đỉnh cao sự nghiệp tại các câu lạc bộ danh tiếng

  • Ajax Amsterdam (1994–1997): Kluivert ra mắt đội một Ajax và ngay lập tức trở thành một trụ cột. Khoảnh khắc đáng nhớ nhất là khi anh ghi bàn thắng duy nhất trong trận Chung kết UEFA Champions League năm 1995 vào lưới AC Milan khi mới 18 tuổi.
  • AC Milan (1997–1998): Mùa giải duy nhất của anh tại Ý không đạt được thành công như kỳ vọng.
  • FC Barcelona (1998–2004): Đây là giai đoạn Kluivert thành công nhất. Anh trở thành một trong những tiền đạo hàng đầu châu Âu, giành chức vô địch La Liga mùa giải 1998-99 và ghi 122 bàn sau 257 lần ra sân.
  • Newcastle United (2004–2005): Anh chuyển đến Anh để trải nghiệm Premier League.
  • Valencia CF (2005–2006): Anh quay trở lại Tây Ban Nha nhưng chấn thương đã ảnh hưởng nhiều đến thời gian thi đấu.
  • PSV Eindhoven (2006–2007): Kluivert trở về quê hương và cùng đội bóng giành chức vô địch Eredivisie.
  • LOSC Lille (2007–2008): Kluivert kết thúc sự nghiệp thi đấu của mình tại câu lạc bộ Pháp này.

Dấu ấn trong màu áo đội tuyển quốc gia Hà Lan

Patrick Kluivert là một trong những chân sút vĩ đại nhất lịch sử đội tuyển Hà Lan, ghi 40 bàn sau 79 lần ra sân. Anh đã tham dự nhiều giải đấu lớn như Euro 1996, World Cup 1998, Euro 2000 (đồng Vua phá lưới) và Euro 2004.

Bộ sưu tập danh hiệu và thành tựu cá nhân

  • Cùng Ajax: UEFA Champions League (1995), Siêu cúp châu Âu (1995), Cúp Liên lục địa (1995), Eredivisie (1994–95, 1995–96), Siêu cúp Hà Lan (1994, 1995).
  • Cùng FC Barcelona: La Liga (1998–99).
  • Cùng PSV Eindhoven: Eredivisie (2006–07).
  • Cá nhân: Vua phá lưới UEFA Euro 2000, Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất châu Âu (Bravo Award) 1995, có tên trong danh sách FIFA 100.

Hoạt động sau khi giải nghệ và con đường huấn luyện

Sau khi giải nghệ, Patrick Kluivert chuyển sang công tác huấn luyện và quản lý. Anh đã đảm nhận nhiều vai trò khác nhau như trợ lý huấn luyện viên tại AZ Alkmaar, NEC Nijmegen, và đội tuyển Hà Lan (hạng ba World Cup 2014); huấn luyện viên đội trẻ FC Twente; huấn luyện viên trưởng đội tuyển Curaçao; giám đốc bóng đá tại Paris Saint-Germain; trợ lý huấn luyện viên đội tuyển Cameroon; giám đốc học viện của FC Barcelona; và gần đây nhất là huấn luyện viên trưởng câu lạc bộ Adana Demirspor tại Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024.


Anh em tham gia Group Facebook để cùng thảo luận, chuyển nhượng và tham gia những event của BQT: FC Online – Chia Sẻ Giờ RESET Giá Cầu Thủ

Admin: Vũ Tuấn Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *