Phần 1: Giới thiệu tổng quan – Paulo Dybala DCB, viên ngọc quý hay canh bạc mạo hiểm?
Trong thế giới FC Online, sự ra đời của mỗi mùa thẻ mới luôn mang đến những làn gió mới, những sự lựa chọn chiến thuật đa dạng và cả những cuộc tranh luận không hồi kết trong cộng đồng. Mùa thẻ Dramatic Comebacks (DCB) cũng không ngoại lệ. Được thiết kế để tôn vinh những khoảnh khắc lội ngược dòng ngoạn mục, những màn trình diễn cá nhân xuất thần đã thay đổi cục diện trận đấu, DCB quy tụ những cái tên đã để lại dấu ấn đậm nét bằng bản lĩnh và tài năng. Giữa một rừng sao, Paulo Dybala nổi lên như một trong những thẻ cầu thủ được mong chờ và bàn luận nhiều nhất. Với biệt danh “La Joya” (Viên ngọc quý), Dybala ngoài đời thực là hiện thân của vẻ đẹp kỹ thuật, sự tinh tế và những khoảnh khắc ma thuật. Phiên bản DCB của anh trong game, vì thế, được kỳ vọng sẽ tái hiện một cách chân thực nhất những phẩm chất đó.
Mùa thẻ Dramatic Comebacks và sự trở lại của “La Joya”
Mùa thẻ Dramatic Comebacks không chỉ đơn thuần là một bản cập nhật chỉ số. Nó mang trong mình một câu chuyện, một tinh thần chiến đấu không bỏ cuộc. Mỗi cầu thủ trong mùa thẻ này đều gắn liền với một ký ức huy hoàng, một trận đấu mà họ đã tỏa sáng rực rỡ để mang về chiến thắng từ thế khó. Việc Paulo Dybala góp mặt trong danh sách này là hoàn toàn xứng đáng. Xuyên suốt sự nghiệp của mình, từ Palermo, Juventus cho đến AS Roma, anh đã không ít lần sắm vai người hùng với những bàn thắng quyết định, những pha xử lý làm nổ tung cầu trường.
Trong FC Online, sự xuất hiện của Dybala DCB ngay lập tức thu hút sự chú ý của giới game thủ, đặc biệt là những người yêu thích lối chơi kỹ thuật và hoa mỹ. Anh được định vị ở các vị trí tấn công trung tâm như Tiền vệ tấn công (CAM) hoặc Hộ công (CF), những vai trò đòi hỏi sự sáng tạo, khả năng dứt điểm đa dạng và kỹ năng xử lý bóng trong không gian hẹp. Trên lý thuyết, Dybala DCB là một thẻ cầu thủ tấn công gần như hoàn hảo. Việc sở hữu kỹ thuật 5 sao, chân trái được mệnh danh là “ma thuật” cùng bộ chỉ số ẩn lý tưởng cho một nhạc trưởng hoặc một tiền đạo ảo khiến anh trở thành một món hàng “hot” ngay từ khi ra mắt. Tuy nhiên, đằng sau những con số hào nhoáng đó là cả một câu chuyện về sự cân bằng trong game, về những điểm mạnh và điểm yếu cố hữu, tạo nên một bức tranh đa chiều và đầy tranh cãi về giá trị thực sự của “Viên ngọc quý” này.
Phân tích nhanh bộ chỉ số OVR 113
Nhìn vào bảng chỉ số của Paulo Dybala DCB, điều đầu tiên gây ấn tượng mạnh chính là sự đồng đều và vượt trội ở các chỉ số tấn công. Với chỉ số tổng quát (OVR) 113 ở vị trí CAM, anh sở hữu những con số mà bất kỳ huấn luyện viên nào cũng phải ao ước.
Các nhóm chỉ số chính bao gồm Sút (114), Rê bóng (114) và Chuyền (113) đều đạt ngưỡng xuất sắc, cho thấy một sự toàn diện đáng kinh ngạc trong vai trò kiến tạo và kết thúc. Đi sâu vào chi tiết, những con số này càng trở nên thuyết phục hơn. Điểm nhấn không thể không nhắc tới là chỉ số Sút xoáy lên tới 117. Đây không chỉ là một con số, mà là một lời khẳng định đanh thép về vũ khí nguy hiểm nhất, một “đặc sản” đã làm nên thương hiệu của Dybala cả trong game lẫn ngoài đời. Những cú cứa lòng ZD từ chân trái của anh hứa hẹn sẽ có một quỹ đạo cực kỳ khó lường và độ chính xác gần như tuyệt đối.
Bên cạnh đó, các chỉ số thành phần khác cũng góp phần tạo nên một chân dung sát thủ tinh tế. Chọn vị trí (116) và Bình tĩnh (115) là hai chỉ số cực kỳ quan trọng, quyết định khả năng di chuyển không bóng thông minh và sự ổn định trong những khoảnh khắc quyết định. Một cầu thủ có chỉ số Chọn vị trí cao sẽ luôn biết cách tìm ra khoảng trống giữa hàng phòng ngự dày đặc của đối phương, trong khi Bình tĩnh cao giúp anh ta không bị “cuống” trong các pha đối mặt thủ môn hay khi bị áp sát. Kết hợp với Dứt điểm (115), Khéo léo (116) và Rê bóng (116), Dybala DCB hiện lên là một cầu thủ có khả năng độc lập tác chiến cao, xử lý bóng gọn gàng, hiệu quả trong phạm vi hẹp và kết liễu đối thủ một cách lạnh lùng.
Tuy nhiên, không có một cầu thủ nào là hoàn hảo tuyệt đối, và Dybala DCB cũng vậy. Những con số gây tranh cãi và tiềm ẩn nhiều rủi ro cũng hiện diện rõ ràng trên bảng chỉ số. Sức mạnh ở mức 97 và Thể lực tổng là 99 (chỉ số thành phần Thể lực là 108) là những yếu tố khiến cộng đồng phải đặt dấu hỏi lớn. Trong một meta game mà các trung vệ (CB) và tiền vệ phòng ngự (CDM) ngày càng được ưa chuộng với thể hình cao to, sức mạnh vượt trội, liệu một cầu thủ chỉ cao 177cm, nặng 75kg và chỉ số Sức mạnh dưới 100 có thể tồn tại và tỏa sáng? Thêm vào đó, chân không thuận chỉ ở mức 3/5 cũng là một hạn chế không nhỏ, ảnh hưởng trực tiếp đến sự đa dạng trong các phương án tấn công. Những điểm yếu này hứa hẹn sẽ là chủ đề chính được mổ xẻ kỹ lưỡng trong các phần phân tích sâu hơn về trải nghiệm thực chiến.
Vị thế trong Meta-game hiện tại
Meta-game của FC Online luôn biến đổi không ngừng, nhưng có những triết lý chơi bóng gần như luôn tồn tại song song. Một là lối chơi dựa trên sức mạnh, tốc độ và những quả tạt cánh đánh đầu. Hai là lối chơi kiểm soát bóng, ban bật kỹ thuật và tìm kiếm sự đột biến từ những cá nhân kiệt xuất. Paulo Dybala DCB rõ ràng thuộc về trường phái thứ hai. Anh không phải là mẫu cầu thủ bạn có thể dùng để “cày cuốc”, húc vai với đối phương. Thay vào đó, anh là một nghệ sĩ, một vũ khí được thiết kế để xuyên phá những hàng phòng ngự được tổ chức chặt chẽ nhất bằng sự khéo léo và thông minh.
Vị thế của Dybala DCB trong meta hiện tại có thể được định nghĩa qua một khái niệm: “Nghịch lý Dybala”. Đây là sự đối lập sâu sắc giữa tài năng kỹ thuật thiên bẩm và những giới hạn không thể phủ nhận về mặt thể chất. Bộ chỉ số của anh không phải là một tập hợp ngẫu nhiên các con số, mà nó phản ánh một triết lý cân bằng game rất rõ ràng. Các chỉ số Khéo léo, Rê bóng, Thăng bằng được đẩy lên mức cực cao không phải là một sự ưu ái, mà là một yêu cầu bắt buộc để bù đắp và đối phó với chỉ số Sức mạnh khiêm tốn và thể hình không lý tưởng. Mối quan hệ nhân quả ở đây rất rõ ràng: bởi vì Dybala yếu về thể chất, anh ta phải được trang bị một bộ kỹ năng xử lý bóng thượng thừa để có thể tồn tại và tạo ra sự khác biệt trên sân.
Điều này dẫn đến một hệ quả quan trọng hơn: Dybala DCB là một cầu thủ có “skill-ceiling” (trần kỹ năng) rất cao. Nói một cách đơn giản, giá trị của anh ta phụ thuộc rất nhiều vào trình độ của người điều khiển. Trong tay một game thủ có kỹ năng rê dắt tốt, biết cách che chắn bóng hợp lý và có tư duy chiến thuật sắc bén, Dybala sẽ trở thành một vũ khí hủy diệt, một “game-changer” thực thụ. Ngược lại, với những người chơi có xu hướng lạm dụng tốc độ, thích các pha tranh chấp tay đôi và chơi bóng đơn giản, Dybala rất có thể sẽ trở thành một gánh nặng, dễ dàng bị các hậu vệ đối phương “bỏ túi”. Chính sự phân hóa này là nguồn gốc của những luồng ý kiến trái chiều, những cuộc tranh luận nảy lửa trong cộng đồng về việc liệu Dybala DCB có thực sự là một thẻ cầu thủ “meta” hay không. Anh không phải là một lựa chọn an toàn cho tất cả mọi người, mà là một canh bạc đầy thách thức nhưng cũng hứa hẹn những phần thưởng vô cùng xứng đáng.
Phần 2: Giải mã bộ chỉ số và hiệu suất thực chiến In-game
Việc phân tích các con số trên giấy tờ chỉ là bước đầu tiên. Để hiểu rõ giá trị thực sự của một cầu thủ trong FC Online, không có gì quan trọng hơn việc đưa anh ta vào sân, trải nghiệm cảm giác điều khiển, tương tác và thi đấu trong môi trường cạnh tranh. Paulo Dybala DCB, với bộ chỉ số đầy hứa hẹn nhưng cũng không ít hoài nghi, đã được kiểm chứng qua hàng trăm trận đấu ở các bậc xếp hạng cao nhất. Kết quả cho thấy một cầu thủ với những điểm mạnh gần như tuyệt đối ở một số khía cạnh, nhưng cũng bộc lộ những điểm yếu cố hữu khó có thể che giấu.
Khả năng dứt điểm: Nghệ thuật của một sát thủ
Khả năng dứt điểm của Dybala DCB có thể được tóm gọn trong hai từ: “nghệ thuật” và “chết chóc”. Anh không phải mẫu tiền đạo dũng mãnh dùng sức mạnh để càn lướt, mà là một sát thủ tinh tế, kết liễu đối thủ bằng sự chính xác và những quỹ đạo bóng không tưởng.
Sút xoáy (ZD) – Vũ khí tối thượng: Đây chính là điểm sáng nhất, là lý do lớn nhất để người chơi khao khát sở hữu Dybala DCB. Với chỉ số Sút xoáy 117, kết hợp cùng chỉ số ẩn “Sút xoáy” (Finesse Shot), những cú cứa lòng bằng chân trái của anh đạt đến mức độ hoàn hảo. Quỹ đạo bóng đi rất cong, hiểm hóc và thường găm thẳng vào góc xa khung thành, khiến cho các thủ môn dù có chỉ số cao đến đâu cũng rất khó để cản phá. Trong các trận đấu thực tế, khi đối mặt với một hàng phòng ngự lùi sâu và không có nhiều khoảng trống để sút thẳng, một cú ZD từ ngoài vòng cấm của Dybala thường là chìa khóa để giải quyết trận đấu. Hầu hết cộng đồng game thủ và các nhà đánh giá chuyên nghiệp đều đồng tình rằng đây là phương án ghi bàn hiệu quả và đáng tin cậy nhất của thẻ cầu thủ này.
Dứt điểm trong vòng cấm (DD): Với Dứt điểm 115 và Bình tĩnh 115, Dybala tỏ ra rất sắc bén trong các tình huống đối mặt trong khu vực 16m50. Anh có khả năng đưa ra quyết định nhanh và thực hiện các cú sút gọn gàng, hiểm hóc. Tuy nhiên, hiệu quả của các cú sút DD phụ thuộc rất nhiều vào việc bóng có nằm ở chân trái thuận của anh hay không. Khi phải dứt điểm bằng chân phải (chân 3/5), độ chính xác và uy lực giảm đi một cách rõ rệt, bóng thường đi không đủ hiểm để đánh bại các thủ môn hàng đầu. Điều này đòi hỏi người chơi phải có những pha xử lý tinh tế để luôn đưa bóng về chân thuận của Dybala trước khi ra chân.
Sút xa và sút má ngoài (CD & Trivela): Bên cạnh những cú ZD điệu nghệ, Dybala DCB còn sở hữu khả năng sút xa uy lực. Chỉ số Lực sút 112 và Sút xa 115 cho phép anh thực hiện những cú nã đại bác căng như kẻ chỉ từ khoảng cách xa. Đặc biệt, chỉ số ẩn “Sút/Tạt bóng má ngoài” (Outside Foot Shot/Cross) là một vũ khí cực kỳ lợi hại. Trong nhiều tình huống, khi không có góc sút thuận lợi cho chân trái, một cú Trivela (vẩy má ngoài) bất ngờ có thể tạo ra một quỹ đạo bóng khó lường, gây bất ngờ cho hàng phòng ngự và thủ môn đối phương. Nhiều nhà đánh giá đã nhấn mạnh đây là một trong những cách ghi bàn hiệu quả và “OP” (overpowered) nhất với Dybala, bên cạnh các cú ZD.
Kỹ năng rê dắt: Vũ điệu của “La Joya”
Nếu như dứt điểm là vũ khí để kết liễu, thì rê dắt chính là nghệ thuật để Dybala tạo ra cơ hội cho bản thân và đồng đội. Cảm giác điều khiển Dybala DCB rê bóng là một trải nghiệm thực sự đặc biệt, mượt mà và đầy tính thẩm mỹ.
Độ dẻo và mượt mà: Sự kết hợp gần như hoàn hảo của các chỉ số Khéo léo (116), Rê bóng (116) và Thăng bằng (113) trên một cầu thủ có thể hình “Trung bình” (TB) mang lại một cảm giác xử lý bóng cực kỳ thanh thoát và nhạy bén. Dybala có khả năng đổi hướng đột ngột ở tốc độ cao mà không bị lỡ nhịp hay mất bóng. Anh luồn lách trong các không gian chật hẹp một cách đáng kinh ngạc, khiến cho việc lấy bóng trong chân anh mà không phạm lỗi trở thành một nhiệm vụ vô cùng khó khăn cho các hậu vệ. Cảm giác bóng dính chặt vào chân, phản ứng tức thì với mọi thao tác của người điều khiển là điểm cộng rất lớn, giúp người chơi tự tin thực hiện các pha đi bóng táo bạo.
Kỹ thuật 5 sao và chỉ số ẩn “Tinh tế”: Việc sở hữu 5 sao kỹ thuật mở ra một kho tàng các skill move phức tạp, từ những động tác qua người đơn giản đến những kỹ năng hoa mỹ nhất. Điều này cho phép người chơi có kỹ năng cao có thể tạo ra sự đột biến cực lớn trong các tình huống 1vs1. Chỉ số ẩn “Tinh tế” (Flair) và “Qua người (AI)” (Takes Powerful Driven Free Kicks – tên trong game có thể khác nhưng bản chất là hỗ trợ kỹ thuật cá nhân) càng làm tăng thêm sự ngẫu hứng và hiệu quả trong các pha xử lý của Dybala. Anh có thể thực hiện những pha gảy bóng, đánh gót hay chuyền bóng điệu nghệ một cách tự nhiên, mang lại yếu tố bất ngờ cho các đợt tấn công.
Tổ chức lối chơi và chuyền bóng
Dybala DCB không chỉ là một tay săn bàn, anh còn là một nhà kiến tạo lối chơi xuất sắc. Bộ chỉ số chuyền bóng của anh đủ sức để đảm nhiệm vai trò nhạc trưởng trên hàng công. Với Chuyền ngắn (114), Chuyền dài (114) và Tầm nhìn (113), Dybala có thể thực hiện mọi loại đường chuyền với độ chính xác cao.
Trong thực chiến, khả năng phối hợp ban bật ở cự ly ngắn của anh rất ấn tượng, giúp duy trì nhịp độ tấn công và xuyên phá hàng phòng ngự đối phương bằng những pha phối hợp nhanh. Những đường chuyền dài vượt tuyến hay những pha phất bóng sang hai cánh cũng có độ chuẩn xác đáng tin cậy. Chỉ số ẩn “Kiến tạo (AI)” (Playmaker (AI)) giúp các đường chuyền quyết định, đặc biệt là các pha chọc khe (W hoặc Y), trở nên thông minh và có tính sát thương cao hơn. AI của Dybala sẽ tự động tính toán đường di chuyển của đồng đội và đưa ra những đường chuyền có quỹ đạo hợp lý nhất để đặt họ vào vị trí thuận lợi.
Tốc độ và di chuyển không bóng
Tốc độ không phải là điểm mạnh nhất của Dybala DCB, nhưng nó đủ tốt để anh trở thành một mối đe dọa thường trực. Tốc độ (110) và Tăng tốc (111) ở mức khá, đủ để thực hiện các pha bứt tốc trong phạm vi ngắn và vượt qua các hậu vệ chậm chạp. Tuy nhiên, điểm sáng thực sự trong khả năng di chuyển của anh lại nằm ở tư duy chiến thuật.
Chỉ số Chọn vị trí lên tới 116, kết hợp với chỉ số ẩn “Sát thủ băng cắt” (Tries To Beat Defensive Line), biến Dybala thành một chuyên gia di chuyển không bóng. Anh luôn có xu hướng chạy chỗ vào những khoảng trống chết người phía sau lưng hàng phòng ngự, sẵn sàng đón những đường chọc khe của đồng đội. Lối di chuyển thông minh này giúp anh thường xuyên thoát khỏi sự kèm cặp của đối phương và có được những cơ hội đối mặt ngon ăn.
Tuy nhiên, đây cũng là lúc một nghịch lý khác xuất hiện. Dù có chỉ số tốc độ cao và khả năng chạy chỗ thông minh, Dybala DCB lại thiếu đi những chỉ số ẩn tăng tốc quan trọng trong meta-game hiện tại như “Ma tốc độ” (Speed Dribbler/Rapid) hay “Tốc độ bứt phá” (Quick Step). Nguyên nhân sâu xa của sự thiếu hụt này có thể đến từ triết lý cân bằng game của nhà phát hành. Khi một cầu thủ đã quá vượt trội ở các kỹ năng cốt lõi như kỹ thuật và sút, họ thường bị hạn chế ở các kỹ năng phụ trợ để tránh trở nên quá mất cân bằng. Hệ quả trực tiếp trong game là Dybala thiếu đi những cú bứt tốc “ảo”, những pha rướn người qua mặt hậu vệ ở những mét cuối cùng. Anh có thể nhanh, nhưng không đủ “cháy” để bỏ lại phía sau những hậu vệ hàng đầu, vốn cũng được trang bị các kỹ năng phòng ngự tốc độ. Điều này buộc người chơi phải sử dụng tốc độ của anh một cách khôn ngoan, kết hợp nhuần nhuyễn với kỹ năng rê dắt (đặc biệt là rê bóng bằng R1/RB) để tạo lợi thế, thay vì chỉ đơn thuần trông chờ vào các đường chuyền dài và đua tốc độ.
Điểm yếu cố hữu: Thể chất và chân không thuận
Đây là hai gót chân Achilles lớn nhất của Paulo Dybala DCB, là nguyên nhân chính gây ra những tranh cãi và khiến nhiều người chơi phải đắn đo khi quyết định đầu tư vào anh.
Tranh chấp tay đôi: Chỉ số Sức mạnh 97 là một con số rất đáng báo động trong môi trường thi đấu đỉnh cao. Trong các pha va chạm, tì đè với các trung vệ, tiền vệ phòng ngự cao to và mạnh mẽ, Dybala gần như luôn là người thất thế. Anh rất dễ bị hất văng, mất bóng và không có khả năng làm tường hay tranh chấp bóng bổng hiệu quả. Đây là điểm yếu chí mạng và được cộng đồng phàn nàn nhiều nhất. Bất kỳ một pha xử lý nào hơi chậm một nhịp, một pha che chắn không đủ khéo léo đều có thể phải trả giá bằng việc mất quyền kiểm soát bóng. Người chơi buộc phải sử dụng sự nhanh nhẹn và khéo léo của anh để “né” các pha tranh chấp, thay vì đối đầu trực diện.
Thể lực: Chỉ số thành phần Thể lực 108 là đủ dùng cho một trận đấu nếu anh chơi ở vị trí trung tâm như CAM hoặc CF, những nơi không đòi hỏi phải di chuyển quá rộng. Tuy nhiên, nếu bị xếp đá ở các vị trí cần lên công về thủ liên tục như tiền đạo cánh (RW/LW) hoặc trong các sơ đồ yêu cầu pressing tầm cao, Dybala sẽ nhanh chóng hụt hơi và trở nên kém hiệu quả vào cuối trận.
Chân không thuận 3/5: Đây là một hạn chế rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự đa dạng và tính đột biến trong lối chơi. Mọi đường chuyền, mọi cú sút thực hiện bằng chân phải của Dybala đều có độ chính xác và uy lực giảm đi đáng kể. Điều này khiến đối phương có thể dễ dàng bắt bài hơn. Họ chỉ cần tập trung phong tỏa góc sút và chuyền bóng của chân trái, và hiệu quả của Dybala sẽ bị hạn chế rất nhiều. Người chơi giỏi sẽ luôn phải tốn thêm một vài nhịp xử lý để đưa bóng về chân thuận, đôi khi làm lỡ mất thời cơ vàng để dứt điểm hoặc kiến tạo.
Phần 3: Lắng nghe cộng đồng – Dybala DCB qua lăng kính người chơi
Một cầu thủ trong FC Online có thể được định giá bằng chỉ số, nhưng giá trị thực sự của anh ta lại được quyết định bởi cộng đồng. Paulo Dybala DCB là một trường hợp điển hình cho thấy sự đa dạng, thậm chí là mâu thuẫn, trong cách nhìn nhận và đánh giá của người chơi. Việc phân tích sâu các luồng ý kiến này sẽ mang lại một bức tranh toàn cảnh và khách quan nhất về “Viên ngọc quý” người Argentina.
Luồng ý kiến tích cực: “Nghệ sĩ sân cỏ”, “Cứu tinh của những trận đấu bế tắc”
Không ngạc nhiên khi phần lớn những lời khen ngợi dành cho Dybala DCB đều tập trung vào khả năng tạo đột biến và phẩm chất của một ngôi sao lớn. Rất nhiều người chơi đã chia sẻ những trải nghiệm “gánh team” ngoạn mục, nơi Dybala trở thành cứu tinh trong những thế trận bế tắc. Một bình luận tiêu biểu cho rằng: “Khi đối phương đỗ xe buýt và bạn không thể tìm được đường vào khung thành, một cú ZD từ chân trái của Dybala từ ngoài vòng cấm là tất cả những gì bạn cần”. Luồng ý kiến này công nhận rằng, trong khi nhiều tiền đạo meta khác có thể mạnh về tốc độ hay sức mạnh, Dybala lại sở hữu một thứ vũ khí độc nhất, một “cheat code” có thể thay đổi cục diện trận đấu chỉ trong một khoảnh khắc.
Các video highlight trên các nền tảng mạng xã hội cũng tràn ngập những pha xử lý “ảo diệu” của Dybala. Đó là những pha rê bóng qua 3-4 cầu thủ, những cú sút phạt hàng rào mẫu mực, hay những đường chuyền má ngoài tinh tế. Những khoảnh khắc này cho thấy giá trị của Dybala không chỉ nằm ở hiệu quả, mà còn ở tính thẩm mỹ và cảm hứng mà anh mang lại cho người chơi. Anh được ví như một “nghệ sĩ sân cỏ”, biến trận đấu thành một sân khấu để trình diễn tài năng.
Đặc biệt, những người chơi có kỹ năng cá nhân tốt (thường ở các bậc xếp hạng cao) lại dành cho Dybala một sự ưu ái đặc biệt. Họ cho rằng, nếu người chơi biết cách sử dụng các kỹ năng che bóng (C), rê bóng không tốc độ (L1/LB) và thực hiện các skill move hợp lý, điểm yếu về thể chất của Dybala sẽ không còn là một vấn đề quá lớn. Một game thủ chuyên nghiệp chia sẻ: “Bạn không dùng Dybala để đấu sức, bạn dùng anh ta để đấu trí và kỹ thuật. Hãy coi sức mạnh yếu là một thử thách, buộc bạn phải xử lý bóng thông minh và nhanh hơn một nhịp”. Đối với họ, việc thuần thục Dybala là một minh chứng cho trình độ và đẳng cấp.
Luồng ý kiến tiêu cực và tranh cãi: “Chân gỗ”, “Dễ bị bắt nạt”
Song song với những lời tán dương, một bộ phận không nhỏ người chơi lại bày tỏ sự thất vọng, thậm chí là chỉ trích gay gắt đối với Dybala DCB. Chủ đề chính của những lời phàn nàn này xoay quanh vấn đề thể hình và khả năng tranh chấp. Nhiều bình luận mô tả Dybala là quá “mỏng cơm”, “yếu như sên” và thường xuyên “biến mất” trên sân khi phải đối đầu với những hàng phòng ngự chơi áp sát và không ngại va chạm. Một người chơi đã thẳng thắn nhận xét: “Chỉ cần một cú tì vai nhẹ từ Van Dijk hay Rüdiger là Dybala bay ra vài mét. Anh ta hoàn toàn vô hại trong các pha không chiến và tranh chấp tay đôi”.
Chân không thuận 3/5 là một chủ đề gây tranh cãi lớn khác. Trong một meta game ngày càng đòi hỏi sự toàn diện và khả năng xử lý tốt bằng cả hai chân, việc một cầu thủ tấn công hàng đầu lại quá phụ thuộc vào một chân được xem là một thiếu sót nghiêm trọng. Nhiều người chơi cảm thấy bực bội khi Dybala bỏ lỡ những cơ hội mười mươi chỉ vì bóng đến chân phải. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất ghi bàn mà còn khiến lối chơi của anh trở nên dễ đoán. Đối phương chỉ cần tập trung khóa chặt chân trái là đã có thể vô hiệu hóa phần lớn sự nguy hiểm của Dybala.
Khi đặt lên bàn cân so sánh với các CAM/CF meta khác, Dybala DCB thường bị cho là thua thiệt. Những cái tên như Bruno Fernandes, Kevin De Bruyne hay các ICON hàng đầu được đánh giá cao hơn về tính đa dụng, sự ổn định và khả năng thích ứng với nhiều lối chơi khác nhau. Một người chơi đã đưa ra so sánh: “Bruno Fernandes có thể không ZD ảo bằng, nhưng anh ta chuyền bóng tốt hơn, thể lực trâu hơn và sút tốt bằng cả hai chân. Trong một trận đấu căng thẳng, tôi cần một cầu thủ ổn định như Bruno hơn là một nghệ sĩ thất thường như Dybala”. Những so sánh này cho thấy, dù sở hữu những điểm mạnh độc nhất, Dybala vẫn chưa thể thuyết phục được toàn bộ cộng đồng rằng anh là lựa chọn tối ưu cho vị trí của mình.
Góc nhìn từ cộng đồng Hàn Quốc (Inven và các reviewer)
Cộng đồng FC Online Hàn Quốc, vốn nổi tiếng với trình độ kỹ năng cao và sự ưa chuộng các cầu thủ kỹ thuật, cũng có những đánh giá rất sâu sắc về Dybala DCB. Trên các diễn đàn lớn như Inven, các cuộc thảo luận về anh cũng sôi nổi không kém. Nhìn chung, họ có cùng quan điểm với cộng đồng quốc tế: công nhận tài năng thiên bẩm nhưng cũng rất thực tế về những hạn chế.
Họ thừa nhận rằng khả năng rê dắt và đặc biệt là những cú sút ZD của Dybala là “đẳng cấp thế giới”. Tuy nhiên, trong một môi trường xếp hạng cạnh tranh cực kỳ khốc liệt của máy chủ Hàn Quốc, nơi mọi sai lầm đều bị trừng phạt, vấn đề thể chất của Dybala được xem là một rủi ro lớn. Họ lo ngại rằng anh sẽ gặp rất nhiều khó khăn trước lối chơi pressing tầm cao và các hậu vệ “đấu sĩ” đang thịnh hành.
Một thuật ngữ thú vị xuất hiện trong các cuộc thảo luận về Dybala trong các phiên bản game khác (như Football Manager) là “디트키” (phát âm là “Dy-teu-ki”), một cách chơi chữ của “Dybala” và “치트키” (cheat key – mã ăn gian). Điều này cho thấy, trong một số môi trường nhất định, Dybala mạnh đến mức được coi là một “mã gian lận”, có khả năng định đoạt trận đấu một mình. Thuật ngữ này phản ánh đúng tiềm năng hủy diệt của anh khi được đặt vào đúng hệ thống và được phát huy tối đa điểm mạnh.
Do đó, các nhà đánh giá và game thủ chuyên nghiệp Hàn Quốc thường đưa ra một lời khuyên quan trọng: để sử dụng Dybala DCB hiệu quả, bạn phải xây dựng một đội hình “phục vụ” anh. Điều này có nghĩa là cần có những vệ tinh xung quanh, chẳng hạn như một tiền đạo cắm (ST) to khỏe có khả năng làm tường, che chắn và thu hút hậu vệ, hoặc các tiền vệ trung tâm (CM) có khả năng tranh chấp tốt để giảm bớt gánh nặng phòng ngự cho Dybala. Họ xem anh như một “chuyên gia”, một “vũ khí đặc biệt” cần được bảo vệ và tạo điều kiện để tỏa sáng, chứ không phải một “công nhân” có thể làm mọi việc trên sân.
Tổng kết và nhận định chung từ các luồng ý kiến
Sự mâu thuẫn gay gắt trong các bình luận của cộng đồng về Paulo Dybala DCB không phải là điều ngẫu nhiên. Nó không đơn thuần xuất phát từ sở thích cá nhân, mà bắt nguồn từ chính triết lý thiết kế của thẻ cầu thủ này. Dybala không phải là một cầu thủ “plug-and-play” (cắm vào là chạy tốt), người mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng hiệu quả ngay lập tức.
Chính điều này đã tạo ra một sự phân hóa sâu sắc trong trải nghiệm của người dùng, phụ thuộc gần như hoàn toàn vào triết lý bóng đá và lối chơi của họ. Những huấn luyện viên ưa thích lối chơi kiểm soát bóng, ban bật ở tốc độ cao, sử dụng nhiều kỹ năng cá nhân để tạo đột biến và tận dụng những cú dứt điểm từ xa sẽ coi Dybala DCB như một “thánh nhân”, một mảnh ghép không thể thiếu để nâng tầm đội bóng. Trong tay họ, anh là một vũ khí toàn năng, có khả năng mở khóa mọi hàng phòng ngự.
Ngược lại, những người chơi theo trường phái bóng đá Anh truyền thống – tạt cánh đánh đầu, sử dụng các tiền đạo càn lướt, hoặc áp dụng lối chơi pressing tổng lực – sẽ cảm thấy Dybala là một “cục tạ” đúng nghĩa. Trong hệ thống của họ, điểm yếu về thể chất và khả năng tranh chấp của anh sẽ bị phơi bày một cách tàn nhẫn, khiến anh trở nên lạc lõng và kém hiệu quả.
Do đó, việc đánh giá Dybala DCB không thể chỉ dựa trên một câu hỏi đơn giản là anh “hay” hay “dở”. Câu hỏi đúng phải là anh “phù hợp” hay “không phù hợp” với triết lý bóng đá của chính bạn. Anh là một cầu thủ của những người chơi đặc thù, một con dao hai lưỡi đòi hỏi sự am hiểu và kỹ năng để có thể phát huy hết sức mạnh. Đối với những ai có thể làm chủ được anh, phần thưởng sẽ là những khoảnh khắc thăng hoa và những chiến thắng ngoạn mục. Còn đối với những người khác, đó có thể là một sự đầu tư đáng thất vọng.
Phần 4: Hướng dẫn sử dụng và tối ưu hóa hiệu suất
Việc sở hữu một cầu thủ đắt giá như Paulo Dybala DCB mới chỉ là bước khởi đầu. Để biến khoản đầu tư này thành những màn trình diễn hiệu quả trên sân, người chơi cần có một chiến lược sử dụng rõ ràng, từ việc lựa chọn vị trí, xây dựng sơ đồ chiến thuật cho đến việc nâng cấp và tìm kiếm những đối tác phù hợp.
Vị trí tối ưu và sơ đồ chiến thuật
Qua quá trình thử nghiệm và tổng hợp ý kiến từ cộng đồng, có thể xác định được những vị trí và sơ đồ giúp phát huy tối đa sở trường của Dybala DCB.
CAM trong sơ đồ 4-2-3-1: Đây được xem là vị trí lý tưởng nhất, là “ngôi nhà” của Dybala. Trong vai trò số 10 cổ điển, anh có thể hoạt động tự do ở khu vực trung lộ, ngay sau lưng một tiền đạo cắm (ST). Vị trí này cho phép anh tận dụng tối đa khả năng chuyền bóng, sút xa và rê dắt của mình. Khi chơi ở đây, Dybala có thể nhận bóng giữa các tuyến, xoay sở và tung ra những đường chọc khe chết người cho ST hoặc hai tiền đạo cánh (LW/RW). Đồng thời, anh cũng có đủ không gian và thời gian để căn chỉnh và thực hiện những cú ZD sở trường từ rìa vòng cấm. Việc có hai tiền vệ phòng ngự (CDM) hỗ trợ phía sau cũng giúp giảm bớt gánh nặng phòng ngự cho anh, cho phép anh tập trung hoàn toàn vào mặt trận tấn công.
CF trong sơ đồ 4-2-2-2 hoặc 4-1-2-1-2 (kim cương hẹp): Trong các sơ đồ sử dụng hai tiền đạo, Dybala phát huy hiệu quả nhất khi được đá cặp với một ST khác có thể hình và sức mạnh vượt trội. Ở vai trò Hộ công (CF) hoặc Tiền đạo lùi (False 9), Dybala sẽ không đóng vai trò là một tiền đạo mục tiêu. Thay vào đó, anh sẽ di chuyển rộng, lùi sâu để nhận bóng, liên kết lối chơi và kéo dãn hàng phòng ngự đối phương. Sự di chuyển thông minh của anh sẽ tạo ra những khoảng trống quý giá cho người đá cặp hoặc các tiền vệ tấn công (CAM) băng lên từ tuyến hai. Lối chơi này đặc biệt hiệu quả trong việc chống lại các hàng phòng ngự chơi kèm người chặt chẽ.
RW trong sơ đồ 4-3-3: Đây là một lựa chọn mang tính tình thế, nhưng cũng có thể mang lại hiệu quả bất ngờ. Khi được xếp ở vị trí tiền đạo cánh phải (RW), Dybala có thể tận dụng kỹ năng đi bóng của mình để thực hiện các pha cắt vào trong (cut inside) từ biên. Tình huống này sẽ đặt bóng vào đúng chân trái thuận của anh, mở ra góc sút cực kỳ thuận lợi cho những cú ZD vào góc xa. Tuy nhiên, người chơi cần lưu ý rằng đây không phải là vị trí sở trường của anh. Thể lực của Dybala sẽ bị bào mòn nhanh chóng do phải di chuyển trên một quãng đường dài, và khả năng hỗ trợ phòng ngự của anh ở hành lang cánh gần như bằng không. Do đó, chỉ nên sử dụng phương án này khi cần tạo ra sự đột biến hoặc khi đối đầu với các hậu vệ cánh chậm chạp của đối phương.
Phân tích sự khác biệt qua các mức thẻ cộng (+5 đến +8)
Trong FC Online, việc nâng cấp thẻ cộng không chỉ đơn thuần là tăng chỉ số một cách tuyến tính. Đối với một cầu thủ đặc thù như Paulo Dybala, quá trình này có thể được xem như một “hành trình tiến hóa”, một quá trình “vá lỗi” để biến một chuyên gia còn nhiều thiếu sót trở thành một vũ khí tấn công toàn diện hơn. Nguyên nhân là các điểm yếu cố hữu của anh, đặc biệt là Sức mạnh và Thể lực, có thể được cải thiện một cách đáng kể thông qua các mức thẻ cộng cao, từ đó thay đổi hoàn toàn trải nghiệm gameplay.
Ở mức thẻ cộng thấp như +5, Dybala là một “chuyên gia ZD” điển hình. Anh cực kỳ nguy hiểm với những cú cứa lòng, rê dắt mượt mà, nhưng đồng thời cũng rất mong manh và yếu đuối trong các pha tranh chấp. Anh đòi hỏi người chơi phải có kỹ năng rất cao để bảo vệ và tạo không gian cho anh.
Khi được nâng cấp lên +6 và đặc biệt là +7, sự khác biệt bắt đầu trở nên rõ rệt. Lượng điểm chỉ số được cộng thêm giúp cải thiện đáng kể các chỉ số yếu. Tốc độ và Tăng tốc được nâng cấp, giúp anh có những pha bứt phá thanh thoát hơn. Quan trọng hơn, Sức mạnh và Thăng bằng cũng được gia tăng, giúp anh “lì đòn” hơn trong các pha va chạm nhẹ. Anh không còn dễ dàng bị hất văng sau mỗi cú tì vai, mà đã có thể trụ lại và tiếp tục pha bóng của mình.
Đỉnh cao của sự tiến hóa đến ở mức thẻ +8. Với việc được cộng thêm tới 15 điểm OVR so với thẻ +1, một lượng điểm chỉ số khổng lồ được bơm vào tất cả các chỉ số, đặc biệt là những chỉ số yếu. Lúc này, “Nghịch lý Dybala” gần như được giải quyết. Chỉ số Sức mạnh của anh có thể đạt đến ngưỡng đủ để không còn là một điểm yếu chí mạng. Thể lực dồi dào cho phép anh hoạt động năng nổ trong suốt cả trận. Ở mức thẻ này, Dybala không còn là một nghệ sĩ mỏng cơm, mà đã “lột xác” thành một con quái vật tấn công toàn diện. Anh vừa sở hữu sự tinh tế và kỹ thuật của một thiên tài, vừa có đủ sức mạnh và tốc độ để đối đầu sòng phẳng với các hậu vệ hàng đầu. Điều này lý giải tại sao các huấn luyện viên chuyên nghiệp và những người chơi ở đỉnh cao sẵn sàng đầu tư một khoản tiền khổng lồ để sở hữu Dybala +8. Đó không chỉ là một phiên bản mạnh hơn, mà là một phiên bản gần như hoàn hảo, khắc phục được gần như toàn bộ những điểm yếu cố hữu.
Bảng: So sánh hiệu năng các mức thẻ cộng của Paulo Dybala DCB
Bảng dưới đây sẽ phân tích chi tiết những thay đổi trong gameplay qua từng mức thẻ cộng, giúp người chơi đưa ra quyết định đầu tư phù hợp nhất với ngân sách và lối chơi của mình.
Mức thẻ | Mức tăng OVR | Thay đổi đáng chú ý trong Gameplay | Nhận định chuyên môn |
+5 | +6 | Hiệu năng cơ bản. Rê dắt và ZD rất tốt nhưng cực kỳ yếu trong tranh chấp. Rất phụ thuộc vào kỹ năng che chắn và xử lý của người chơi. | Phù hợp cho người chơi có kỹ thuật tốt, ngân sách hạn hẹp. Cần một đội hình mạnh để hỗ trợ và bảo vệ. |
+6 | +8 | Cảm nhận được sự cải thiện nhẹ về tốc độ và khả năng giữ thăng bằng sau va chạm. Vẫn cần chủ động tránh các pha tranh chấp trực diện. | Mức thẻ cân bằng giữa chi phí và hiệu quả. Cải thiện đáng kể so với +5 nhưng chưa tạo ra sự đột phá về mặt thể chất. |
+7 | +11 | Bước nhảy vọt về hiệu suất. Tốc độ và thể lực được nâng cấp rõ rệt. Có thể thực hiện nhiều pha bứt tốc hơn và trụ được lâu hơn trong trận. Bắt đầu có thể “lì đòn” và tự tạo cơ hội tốt hơn. | Một sự đầu tư đáng giá. Ở mức thẻ này, Dybala bắt đầu có thể đảm nhiệm vai trò độc lập hơn trên hàng công mà không quá phụ thuộc vào đồng đội. |
+8 | +15 | “Lột xác” hoàn toàn. Các chỉ số yếu như Sức mạnh, Thể lực được cộng một lượng điểm khổng lồ, giúp giải quyết gần như triệt để điểm yếu cố hữu. Trở thành một mối đe dọa tấn công toàn diện, khó bị ngăn cản. | Mức thẻ đỉnh cao dành cho các huấn luyện viên chuyên nghiệp và những người muốn có phiên bản tốt nhất. Một sự đầu tư xứng đáng nếu có điều kiện. |
Những đối tác lý tưởng (cùng Team Color: Juventus, AS Roma, Argentina)
Để Dybala DCB có thể tỏa sáng rực rỡ nhất, việc xây dựng một đội hình với những vệ tinh phù hợp là yếu tố then chốt. Ưu tiên lựa chọn những cầu thủ có cùng Team Color sẽ giúp tối ưu hóa chỉ số cho toàn đội.
Vai trò “Tiền đạo mục tiêu” (Target Man): Đây là người bạn đồng hành quan trọng nhất của Dybala. Một tiền đạo cắm cao to, có khả năng làm tường, tì đè và không chiến tốt sẽ là một tấm lá chắn hoàn hảo. Anh ta sẽ thu hút sự chú ý của các trung vệ đối phương, làm tường cho Dybala băng lên dứt điểm hoặc nhận những đường chuyền quyết định.
- Ví dụ: Cristiano Ronaldo, Romelu Lukaku, Dušan Vlahović, Mario Mandžukić.
Vai trò “Đối tác tốc độ” (Pacy Partner): Để tăng thêm sự đa dạng cho hàng công, Dybala cần một đối tác có tốc độ và khả năng di chuyển linh hoạt. Cầu thủ này có thể là một tiền đạo khác hoặc một tiền đạo cánh, sẵn sàng thực hiện các pha phối hợp 1-2, chạy chỗ vào khoảng trống mà Dybala tạo ra sau khi kéo dãn hàng phòng ngự.
- Ví dụ: Federico Chiesa, Lautaro Martínez, Ángel Di María.
Vai trò “Nhạc trưởng kiến thiết” (Deep-lying Playmaker): Để giải phóng Dybala khỏi nhiệm vụ lùi sâu lấy bóng và tổ chức lối chơi, một tiền vệ trung tâm có khả năng chuyền dài chính xác và điều tiết nhịp độ trận đấu từ tuyến dưới là rất cần thiết. Cầu thủ này sẽ là trạm trung chuyển bóng, giúp Dybala luôn được nhận bóng ở những vị trí thuận lợi gần vòng cấm đối phương.
- Ví dụ: Miralem Pjanić, Andrea Pirlo, Lorenzo Pellegrini, Leandro Paredes.
Phần 5: Tiểu sử Paulo Dybala – “La Joya”, viên ngọc quý của bóng đá thế giới
Để hiểu hết giá trị của một thẻ cầu thủ trong game, việc nhìn lại hành trình sự nghiệp và những cột mốc đáng nhớ của anh ngoài đời thực là một phần không thể thiếu. Paulo Dybala, với biệt danh “La Joya”, không chỉ là một cầu thủ tài năng, anh còn là một biểu tượng của sự nỗ lực, vượt qua khó khăn và không ngừng theo đuổi đỉnh cao.
Thời niên thiếu và những bước chạy đầu tiên tại Argentina
Paulo Exequiel Dybala sinh ngày 15 tháng 11 năm 1993 tại Laguna Larga, một thị trấn nhỏ ở tỉnh Córdoba, Argentina. Niềm đam mê bóng đá của anh được thắp lên từ rất sớm, và tài năng của anh nhanh chóng được bộc lộ. Anh bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ quê nhà, Instituto de Córdoba. Ngay từ khi còn rất trẻ, Dybala đã cho thấy những phẩm chất của một ngôi sao lớn. Biệt danh “La Joya” (Viên ngọc quý) cũng ra đời trong giai đoạn này, được một nhà báo đặt cho anh sau khi chứng kiến màn trình diễn xuất sắc của chàng trai trẻ.
Năm 17 tuổi, Dybala chính thức ra mắt đội một và ngay lập tức tạo nên một cơn sốt. Anh đã phá vỡ hàng loạt kỷ lục tồn tại của câu lạc bộ, trong đó có những kỷ lục được nắm giữ bởi huyền thoại Mario Kempes, nhà vô địch World Cup 1978. Anh trở thành cầu thủ trẻ nhất ghi bàn cho Instituto, và cũng là người đầu tiên ghi hai cú hat-trick trong một mùa giải ở giải hạng hai Argentina. Với 17 bàn thắng sau 38 trận trong mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên, “Viên ngọc quý” đã sẵn sàng để tỏa sáng ở một sân khấu lớn hơn.
Chinh phục châu Âu: Từ Palermo đến đỉnh cao cùng Juventus
Năm 2012, Dybala thực hiện bước nhảy vọt quan trọng trong sự nghiệp khi chuyển đến châu Âu, gia nhập câu lạc bộ US Città di Palermo tại Serie A. Môi trường bóng đá Italy khắc nghiệt ban đầu đã mang đến không ít khó khăn cho chàng trai trẻ, nhưng đó cũng là nơi tôi luyện nên bản lĩnh và giúp anh trưởng thành vượt bậc. Tại Palermo, anh bắt đầu được giới chuyên môn so sánh với những ngôi sao tấn công hàng đầu của Argentina như Lionel Messi và Sergio Agüero. Mùa giải 2014-2015 là mùa giải bùng nổ của Dybala, khi anh ghi 13 bàn và có 10 pha kiến tạo, trở thành một trong những cầu thủ kiến tạo hàng đầu Serie A và thu hút sự chú ý của các ông lớn trên khắp châu Âu.
Mùa hè năm 2015, Juventus đã chiến thắng trong cuộc đua giành chữ ký của Dybala, mang anh về Turin với một bản hợp đồng đắt giá. Đây chính là giai đoạn huy hoàng và thành công nhất trong sự nghiệp câu lạc bộ của anh. Tại Juventus, Dybala không chỉ giành được vô số danh hiệu mà còn trở thành một trong những cầu thủ được yêu mến nhất, một biểu tượng của “Bà đầm già”. Anh đã cùng câu lạc bộ giành 5 chức vô địch Serie A liên tiếp, 4 Coppa Italia và 3 Siêu cúp Italy. Đỉnh cao của sự thừa nhận đến khi anh được trao chiếc áo số 10 huyền thoại, số áo từng thuộc về những tượng đài như Alessandro Del Piero, Michel Platini và Roberto Baggio. Trong 7 năm gắn bó, Dybala đã ghi hơn 100 bàn thắng cho Juventus, trở thành cầu thủ không thuộc châu Âu đầu tiên đạt được cột mốc này và ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng các Juventini.
Chương mới tại thành Rome và đỉnh cao sự nghiệp quốc tế
Sau khi chia tay Juventus vào mùa hè năm 2022, Dybala đã quyết định bắt đầu một chương mới trong sự nghiệp tại thủ đô Italy, gia nhập AS Roma. Sự xuất hiện của anh đã tạo ra một cơn sốt thực sự, mang đến một luồng sinh khí mới và niềm hy vọng cho các cổ động viên Giallorossi. Ngay lập tức, anh trở thành ngôi sao sáng nhất, là hạt nhân trong lối chơi của đội bóng và tiếp tục thể hiện đẳng cấp của một cầu thủ hàng đầu thế giới.
Song song với sự nghiệp câu lạc bộ, hành trình của Dybala ở đội tuyển quốc gia Argentina cũng là một câu chuyện đầy thăng trầm. Anh ra mắt đội tuyển từ năm 2015 nhưng thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một vị trí chính thức do lối chơi có phần tương đồng với siêu sao Lionel Messi. Tuy nhiên, bằng sự kiên trì và nỗ lực không mệt mỏi, Dybala đã dần khẳng định được giá trị của mình. Đỉnh cao trong sự nghiệp quốc tế của anh đến vào cuối năm 2022 tại Qatar. Anh là một thành viên của đội tuyển Argentina vô địch FIFA World Cup 2022. Dù không được thi đấu nhiều, Dybala đã để lại một dấu ấn cực kỳ quan trọng khi thực hiện thành công một quả luân lưu trong loạt sút cân não ở trận chung kết với đội tuyển Pháp, góp phần mang về chiếc cúp vàng danh giá cho quê hương sau 36 năm chờ đợi.
Danh hiệu và thành tích nổi bật
Sự nghiệp của Paulo Dybala được tô điểm bởi một bộ sưu tập danh hiệu đồ sộ, cả ở cấp độ tập thể và cá nhân, minh chứng cho tài năng và đẳng cấp của anh.
Danh hiệu tập thể:
- Với Palermo:
- Vô địch Serie B: 2013–14
- Với Juventus:
- Vô địch Serie A (5 lần): 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2018–19, 2019–20
- Vô địch Coppa Italia (4 lần): 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2020–21
- Vô địch Supercoppa Italiana (3 lần): 2015, 2018, 2020
- Á quân UEFA Champions League: 2016–17
- Với AS Roma:
- Á quân UEFA Europa League: 2022–23
- Với Đội tuyển Argentina:
- Vô địch FIFA World Cup: 2022
- Vô địch Siêu cúp Liên lục địa CONMEBOL–UEFA (Finalissima): 2022
Danh hiệu cá nhân:
- Cầu thủ xuất sắc nhất Serie A: 2019–20
- Đội hình tiêu biểu Serie A (4 lần): 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2019–20
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Serie A: Tháng 7 năm 2020
- Vua phá lưới Coppa Italia: 2016–17
- Vua kiến tạo Serie A: 2014–15
Anh em tham gia Group Facebook để cùng thảo luận, chuyển nhượng và tham gia những event của BQT: FC Online – Chia Sẻ Giờ RESET Giá Cầu Thủ
Admin: Vũ Tuấn Anh