Review Roberto Carlos ICON

Banner-2025 (1280 X 720 Px)

Roberto Carlos mùa ICON trong FC Online: Huyền thoại chân trái ma thuật

Roberto Carlos mùa ICON là một trong những thẻ cầu thủ đặc biệt nhất trong FC Online, tái hiện hình ảnh của huyền thoại Brazil – hậu vệ cánh trái với những cú sút xa kinh hoàng và tốc độ bứt phá. Với chỉ số tổng quát (OVR) 112 ở mức thẻ +1 và mức lương 26, Roberto Carlos là lựa chọn hàng đầu cho các vị trí LB, LWB, CDM, hay thậm chí LM. Là một vận động viên FC Online chuyên nghiệp đã trải nghiệm thẻ này ở mức +5, tôi sẽ phân tích chi tiết chỉ số, tổng hợp đánh giá từ cộng đồng Inven (Hàn Quốc) và Việt Nam, đề xuất đội hình, chiến thuật, điểm mạnh, điểm yếu, các cầu thủ đá cặp lý tưởng, và tiểu sử của Roberto Carlos, giúp bạn hiểu rõ giá trị của huyền thoại này trong game.


Giới thiệu tổng quan về Roberto Carlos ICON

Roberto Carlos, biểu tượng của Real Madrid, Brazil, và Inter Milan, nổi tiếng với tốc độ, thể lực, và những cú sút xa “trái chuối” thách thức mọi định luật vật lý. Trong FC Online, thẻ Roberto Carlos mùa ICON sở hữu OVR 112 ở vị trí LB/LWB, với bộ chỉ số tốc độ (117), sút xa (117), và thể lực (117) vượt trội, cùng các chỉ số ẩn tối ưu. Thẻ này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phòng ngự, tấn công, và khả năng tạo đột biến, phù hợp với meta tấn công biên và sút xa. Không chỉ mạnh về hiệu suất, Roberto Carlos còn mang giá trị tinh thần cho người hâm mộ, đặc biệt với những ai yêu thích lối chơi cảm xúc. Tuy nhiên, chiều cao hạn chế, chân không thuận yếu, và một số tranh cãi về phòng ngự đòi hỏi người chơi sử dụng đúng cách để phát huy tối đa tiềm năng.


Phân tích chi tiết

Chỉ số chung

  • Tổng quát (OVR): 112
  • Lương: 26
  • Tốc độ: 117 / Tăng tốc: 119 – Bứt tốc và duy trì tốc độ, lý tưởng cho leo biên.
  • Sút: 113 – Sút xa và đá phạt cực mạnh, đặc biệt chân trái.
  • Chuyền: 108 – Tạt bóng và chuyền dài chất lượng.
  • Rê bóng: 109 – Xử lý bóng khá, nhưng không quá mượt.
  • Thể lực: 110 – Hoạt động bền bỉ, không biết mệt.
  • Phòng thủ: 110 – Phòng ngự tốt, nhưng bị hạn chế bởi thể hình.

Chỉ số thành phần nổi bật

  • Tăng tốc: 119 / Tốc độ: 117 – Bứt tốc nhanh, đuổi kịp tiền đạo và leo biên thần tốc.
  • Lực sút: 120 / Sút xa: 117 / Sút xoáy: 118 / Đá phạt: 118 – Sút xa (D, ZD) và đá phạt uy lực, đặc biệt chân trái.
  • Dứt điểm: 102 / Vô-lê: 107 – Dứt điểm ổn, nhưng không phù hợp vai trò tiền đạo.
  • Tạt bóng: 115 / Chuyền ngắn: 108 / Chuyền dài: 107 – Tạt bóng hiểm, chuyền dài vượt tuyến chính xác.
  • Rê bóng: 109 / Khéo léo: 108 / Thăng bằng: 118 / Giữ bóng: 112 – Xử lý bóng tốt, nhưng không quá linh hoạt trong không gian hẹp.
  • Thể lực (Stamina): 117 – Hoạt động không ngừng, lý tưởng cho lối chơi cường độ cao.
  • Kèm người: 114 / Xoạc bóng: 113 / Cắt bóng: 110 / Lấy bóng: 110 – Phòng ngự 1v1 mạnh, đeo bám quyết liệt.
  • Sức mạnh: 105 / Nhảy: 105 / Đánh đầu: 98 – Yếu trong tranh chấp bóng bổng và tay đôi với tiền đạo to khỏe.
  • Quyết đoán: 108 / Phản ứng: 114 / Chọn vị trí: 112 – Di chuyển thông minh, áp sát chủ động.
  • Tầm nhìn: 106 / Bình tĩnh: 108 – Phối hợp ổn, xử lý tốt dưới áp lực.

Chỉ số ẩn

  • Sút xa (AI – Long Shot Taker): Tăng hiệu quả sút xa, đặc biệt các cú D và ZD.
  • Sút xoáy (Finesse Shot): Tăng độ chính xác cho các cú ZD chân trái.
  • Nỗ lực đến cùng (Team Player): Duy trì phong độ và tinh thần, tối ưu vai trò đội trưởng.
  • Tránh sai chân thuận (Avoids Using Weaker Foot): Ưu tiên chân trái, giảm rủi ro từ chân phải yếu (2 sao).

Mối liên hệ giữa các chỉ số

Sự kết hợp giữa tốc độ (117/119), thể lực (117), và chỉ số ẩn Nỗ lực đến cùng tạo nên một Roberto Carlos hoạt động không ngừng nghỉ, lên công về thủ bền bỉ. Lực sút (120), sút xa (117), sút xoáy (118), và các chỉ số ẩn Sút xa, Sút xoáy biến chân trái của anh thành “khẩu đại bác” với các cú D, ZD, và đá phạt hiểm hóc. Tạt bóng (115) và chuyền dài (107) hỗ trợ tấn công biên, trong khi kèm người (114) và xoạc bóng (113) đảm bảo phòng ngự 1v1. Tuy nhiên, chiều cao 168cm, sức mạnh (105), và chân không thuận 2 sao là hạn chế, đặc biệt trong không chiến và xử lý bằng chân phải. Rê bóng (109) và khéo léo (108) chỉ ở mức khá, khiến anh đôi khi “cứng” khi rê bóng trong không gian hẹp.

Khả năng thi đấu ở các vị trí

  • LB/LWB (OVR 112): Sở trường, phát huy tốc độ, tạt bóng, sút xa, và phòng ngự 1v1.
  • LM/LW (OVR 111): Tận dụng tốc độ và tạt bóng, nhưng rê bóng 3 sao hạn chế hiệu quả.
  • CDM (OVR 110): Phù hợp sơ đồ 2 CDM, bao quát tốt, sút xa từ tuyến hai, nhưng yếu không chiến.
  • CM (OVR 109): Tròn vai, nhưng thiếu sáng tạo và tranh chấp ở trung tuyến.
  • ST/CF (OVR 109/110): Không tối ưu do dứt điểm (102) và chọn vị trí (112) thấp.

Phân tích theo mức thẻ nâng cấp

  • +5 (OVR 118): Tăng 6 OVR. Tốc độ (~123), sút xa (~123), thể lực (~123). Hiệu quả hơn trong tấn công và tranh chấp.
  • +6 (OVR 120): Tăng 8 OVR. Tốc độ (~125), sút xa (~125), thể lực (~125). Mượt mà hơn, phòng ngự chắc chắn.
  • +7 (OVR 123): Tăng 11 OVR. Tốc độ (~128), sút xa (~128), thể lực (~128). Gần vô đối ở cánh trái.
  • +8 (OVR 127): Tăng 15 OVR. Tốc độ (~132), sút xa (~132), thể lực (~132). “Quái vật” công thủ toàn diện.

Tổng hợp và phân tích đánh giá từ cộng đồng

Dựa trên trải nghiệm cá nhân và phản hồi từ cộng đồng, dưới đây là đánh giá chi tiết. Các nhận xét từ Inven (Hàn Quốc) được diễn đạt lại bằng tiếng Việt và giữ nguyên câu gốc tiếng Hàn.

Phản hồi từ Inven (Hàn Quốc)

  1. Chân trái kinh hoàng (활동량 지림): Roberto Carlos có khả năng sút xa, sút ZD, và đá phạt bằng chân trái cực kỳ đáng sợ, mang lại cảm giác “cực lạc” khi ghi bàn từ cự ly xa.
    • Nguyên văn: “왼발 빠따 개지림” – Cú sút chân trái kinh khủng.
  2. Hoạt động không ngừng (활동량 지림): Tốc độ và thể lực giúp anh di chuyển liên tục như “chó điên”, tranh cướp bóng quyết liệt, bao quát cả cánh trái.
    • Nguyên văn: “개마냥 ㅈㄴ 뛰어댕기면서 다 가로챔” – Chạy như chó điên, cướp bóng khắp nơi.
  3. Phòng ngự chủ động (적극성 쩔고 활동량 오집니다): Anh áp sát quyết liệt, đeo bám hiệu quả, cải thiện rõ rệt so với các mùa khác.
    • Nguyên văn: “수비력에서 차이가 엄청 심하게 느껴집니다” – Khả năng phòng ngự khác biệt rõ rệt.
  4. Chuyền bóng chất lượng (쓰루패스가 진짜 맛있게 나감): Các đường chuyền dài và tạt bóng của anh rất chính xác, đặc biệt khi phối hợp vượt tuyến.
    • Nguyên văn: “쓰루패스가 진짜 맛있게 나감” – Chuyền dài rất ngon.
  5. Chân không thuận yếu (약발은 확실히 구리긴함): Chân phải 2 sao là hạn chế lớn, khiến một số người chơi do dự sử dụng.
    • Nguyên văn: “약발2사는거 아님” – Chân không thuận 2 sao thì không ổn.
  6. Không chiến kém (헤딩은 기대 안하는게 좋습니다): Chiều cao 168cm khiến anh vô hại trong bóng bổng.
    • Nguyên văn: “헤딩은 기대 안하는게 좋습니다” – Đừng kỳ vọng vào đánh đầu.
  7. Tranh chấp hạn chế (몸도 작아서 경합도 힘듬): Thể hình nhỏ khiến anh khó tranh chấp với tiền đạo to khỏe.
    • Nguyên văn: “몸도 작아서 경합도 힘듬” – Người nhỏ nên tranh chấp khó.
  8. Rê bóng hơi cứng (이상하게 둔한느낌): Một số người cảm thấy anh xử lý bóng hơi vụng về, không mượt mà.
    • Nguyên văn: “이상하게 둔한느내” – Cảm giác hơi chậm chạp.
  9. Thẻ +5 vượt trội (아이콘5카 >> 레엠6카임): Ở mức +5, anh vượt trội về di chuyển, chuyền bóng, tranh chấp, và sút xa so với mùa khác.
    • Nguyên văn: “아이콘5카 >> 레엠6카임.. 움직임, 패스, 몸싸움, 특히 감아차기 차이가 쏘나타랑 M3만큼 남” – ICON +5 vượt xa LN +6 về mọi mặt.
  10. Trải nghiệm vui vẻ (얘땜에 재미없던 피파가 재밌어졌음ㅋㅋ): Những cú sút xa và bứt tốc mang lại niềm vui đặc biệt, khiến game thú vị hơn.
    • Nguyên văn: “얘땜에 재미없던 피파가 재밌어졌음ㅋㅋ”

2025-04-22_012902

Phản hồi từ cộng đồng FC Online Việt Nam

  • Sút xa và đá phạt: Được gọi là “khẩu đại bác chân trái” với lực sút (120) và sút xoáy (118). Trong trải nghiệm của tôi, các cú ZD và đá phạt của Carlos thường xuyên ghi bàn từ cự ly 25-30m.
  • Tốc độ và thể lực: Tăng tốc (119) và thể lực (117) giúp anh bao quát cánh trái, lên công về thủ không ngừng.
  • Tạt bóng: Tạt bóng (115) tạo cơ hội cho tiền đạo, đặc biệt trong meta tạt cánh.
  • Phòng ngự: Kèm người (114) và xoạc bóng (113) hiệu quả trong 1v1, nhưng cắt bóng tự động kém do chiều cao.
  • Điểm yếu: Chân phải 2 sao khiến xử lý bóng khó trong tình huống bất lợi. Chiều cao 168cm làm anh yếu trong không chiến.
  • Vị trí linh hoạt: Nhiều người chơi thử nghiệm Carlos ở CDM hoặc LM, tận dụng sút xa và thể lực.

Góc nhìn từ reviewer YouTube

  • Điểm mạnh: Sút xa “hủy diệt”, tốc độ “xé gió”, và thể lực vô biên. Carlos là hậu vệ cánh tấn công lý tưởng, đặc biệt trong sơ đồ 5 hậu vệ.
  • Điểm yếu: Chiều cao, chân không thuận, và rê bóng không mượt. Phòng ngự cần điều khiển chủ động, không dựa vào AI.
  • Lời khuyên: Sử dụng ở LB/LWB để leo biên và sút xa, hoặc CDM lệch trái để tạo đột biến. Kết hợp với trung vệ cao to để bù đắp không chiến.

Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của Roberto Carlos ICON

Điểm mạnh

  1. Tốc độ vượt trội: Tăng tốc (119) và tốc độ (117) giúp leo biên, đeo bám, và phản công thần tốc.
  2. Sút xa và đá phạt: Lực sút (120), sút xa (117), sút xoáy (118), và chỉ số ẩn Sút xa, Sút xoáy tạo ra các cú D, ZD, và đá phạt “không thể cản”.
  3. Tạt bóng chất lượng: Tạt bóng (115) mang đến các đường chuyền hiểm hóc từ cánh trái.
  4. Thể lực sung mãn: Thể lực (117) và Nỗ lực đến cùng đảm bảo hoạt động bền bỉ, không mệt mỏi.
  5. Phòng ngự chủ động: Kèm người (114), xoạc bóng (113), và quyết đoán (108) mạnh trong 1v1.
  6. Chân trái ma thuật: Tất cả kỹ năng tấn công bằng chân trái đều tối ưu, từ sút đến tạt.

Điểm yếu

  1. Không chiến kém: Chiều cao 168cm khiến anh vô hại trong bóng bổng, cả phòng ngự lẫn tấn công.
  2. Chân không thuận yếu: Chân phải 2 sao gây khó khăn khi xử lý bóng bất lợi, dù có chỉ số ẩn hỗ trợ.
  3. Phòng ngự vị trí: Chọn vị trí (112) và cắt bóng (110) không mạnh, đặc biệt khi dựa vào AI.
  4. Rê bóng hạn chế: Rê bóng (109) và khéo léo (108) khiến anh hơi “cứng” trong không gian hẹp.
  5. Sức mạnh trung bình: Sức mạnh (105) không đủ để tì đè tiền đạo to khỏe.

Phân tích hiệu suất theo mức thẻ cộng (+5 đến +8)

  • Thẻ +5 (OVR 118): Tăng 6 OVR. Tốc độ (~123), sút xa (~123), thể lực (~123). Theo trải nghiệm của tôi, mức +5 biến Carlos thành “máy ủi” ở cánh trái, tranh chấp tốt hơn, sút xa chính xác hơn.
    • Nhận xét Inven: “5카 사서 썼는데 왼발 원툴이 아니라 수미에서 불도저처럼 쫓아가서 뺏는것도 사기고” – Dùng thẻ +5, không chỉ sút xa mà tranh cướp như máy ủi ở CDM.
  • Thẻ +6 (OVR 120): Tăng 8 OVR. Tốc độ (~125), sút xa (~125), thể lực (~125). Di chuyển mượt hơn, phòng ngự chắc chắn, sút xa đạt 140 với team color Inter Milan.
    • Nhận xét Inven: “콘6카 사자싶어서 어렵게 구했네요 인테르 케미기준 중거리 슛파워 140씩 찍히고” – Mua thẻ +6 khó khăn, lực sút xa đạt 140 với team color Inter.
  • Thẻ +7 (OVR 123): Tăng 11 OVR. Tốc độ (~128), sút xa (~128), thể lực (~128). Gần như vô đối, cải thiện tranh chấp và độ ổn định.
  • Thẻ +8 (OVR 127): Tăng 15 OVR. Tốc độ (~132), sút xa (~132), thể lực (~132). “Quái vật” công thủ, giảm thiểu điểm yếu thể hình và chân phải.

Nhận xét: Mức +5 là ngưỡng tối thiểu, +6 cân bằng chi phí/hiệu quả, +7 và +8 dành cho rank cao hoặc fan Carlos. Theo tôi, +6 là lựa chọn hợp lý nhất.


Đội hình và chiến thuật tối ưu

Vị trí hiệu quả

  • LB/LWB (Hậu vệ trái/Cánh trái): Sở trường với OVR 112, phát huy tốc độ, tạt bóng, sút xa, và phòng ngự 1v1.
  • CDM (Tiền vệ phòng ngự): Lệch trái trong sơ đồ 2 CDM, bao quát tốt, sút xa từ tuyến hai.
  • LM (Tiền vệ trái): Tận dụng tốc độ và tạt bóng, nhưng cần lùi về phòng ngự.
  • LW/ST/CF: Không tối ưu do rê bóng và dứt điểm hạn chế.

Sơ đồ chiến thuật phù hợp

  • 4-2-2-2: Carlos đá LB, leo biên và tạt bóng, với 2 CDM bọc lót.
  • 5-2-3 / 3-4-3: LWB, dâng cao tấn công, tận dụng không gian cánh.
  • 4-2-3-1: LB hoặc CDM lệch trái, kết hợp với tiền đạo mục tiêu.
  • 4-3-3 (Holding): LB, cần CDM lùi sâu để bọc lót.

Chiến thuật đề xuất

  • Phong cách chơi: Tấn công biên (wing play) hoặc phản công nhanh (counter-attack).
  • Hướng dẫn cá nhân:
    • LB/LWB:
      • Chạy chỗ: Luôn chồng biên (Always Overlap).
      • Hỗ trợ phòng ngự: Cân bằng (Balanced Defense).
      • Đánh chặn: Chủ động (Aggressive Interceptions).
    • CDM:
      • Hỗ trợ tấn công: Giữ vị trí (Stay Back) hoặc Cân bằng (Balanced Attack).
      • Vị trí phòng ngự: Cắt đường chuyền (Cut Passing Lanes).
      • Đánh chặn: Chủ động (Aggressive Interceptions).
  • Hệ số huấn luyện: Tăng Sút xa (tối ưu D/ZD) và Thể lực (cải thiện bền bỉ).
  • Lưu ý: Tận dụng sút xa, tạt bóng, và tốc độ. Kết hợp với trung vệ cao to để bù đắp không chiến.

Gợi ý đối tác lý tưởng cho Roberto Carlos ICON

Tiêu chí lựa chọn

  • Team color: Brazil, Real Madrid, Inter Milan để nhận buff chỉ số.
  • Bổ trợ lối chơi: Trung vệ/CDM cao to để bù đắp không chiến, hoặc tiền đạo mục tiêu để nhận tạt bóng.

Danh sách đối tác

  • Cafu (mùa ICON):
    • Vị trí: RB/RWB.
    • Lý do: Cặp cánh Brazil huyền thoại, phòng ngự tốt, bọc lót khi Carlos dâng cao. Team color Brazil.
  • Lucio (mùa ICON):
    • Vị trí: CB.
    • Lý do: Không chiến mạnh, bọc lót chắc chắn, bù đắp điểm yếu chiều cao. Team color Brazil/Inter Milan.
  • Éder Militão (mùa 22UCL):
    • Vị trí: CB/RB.
    • Lý do: Nhanh, mạnh, bọc lót tốt, phù hợp meta. Team color Brazil/Real Madrid.
  • Ronaldo Nazário (mùa ICON):
    • Vị trí: ST.
    • Lý do: Nhận tạt bóng và phối hợp nhanh, tạo cặp đôi nguy hiểm. Team color Brazil/Real Madrid/Inter Milan.
  • Zinedine Zidane (mùa ICON):
    • Vị trí: CAM/CM.
    • Lý do: Điều phối bóng, kiến tạo cho Carlos sút xa. Team color Real Madrid.
  • Clarence Seedorf (mùa ICON):
    • Vị trí: CM/CDM.
    • Lý do: Sút xa, tranh chấp tốt, bọc lót tuyến giữa. Team color Real Madrid.
  • Michael Essien (mùa ICON):
    • Vị trí: CDM/CM.
    • Lý do: “Máy quét” thể lực, bọc lót hiệu quả. Team color Real Madrid.
  • David Beckham (mùa ICON):
    • Vị trí: RM/CM.
    • Lý do: Tạt bóng cánh phải, cân bằng tấn công biên. Team color Real Madrid.
  • Lothar Matthäus (mùa ICON):
    • Vị trí: CDM/CM.
    • Lý do: Sút xa, tranh chấp, bọc lót tốt. Team color Inter Milan.
  • Paolo Maldini (mùa ICON):
    • Vị trí: CB/LB.
    • Lý do: Phòng ngự đỉnh cao, bù đắp không chiến. Team color ICON.

Tiểu sử huyền thoại Roberto Carlos

Thời thơ ấu và khởi đầu

Roberto Carlos da Silva Rocha sinh ngày 10 tháng 4 năm 1973 tại Garça, São Paulo, Brazil, trong gia đình lao động nghèo. Từ nhỏ, ông bộc lộ tài năng bóng đá, chơi bóng trên đường phố và gia nhập CLB địa phương União São João. Tài năng của Carlos sớm được phát hiện, mở đường cho sự nghiệp chuyên nghiệp.

Sự nghiệp bóng đá

  • União São João (1991–1993): Ra mắt ở giải hạng dưới Brazil, gây ấn tượng với tốc độ và sút xa.
  • Palmeiras (1993–1995): Ghi 3 bàn/68 trận, giành 2 Brasileirão (1993, 1994) và các danh hiệu bang.
  • Inter Milan (1995–1996): Ghi 5 bàn/34 trận, nhưng không thành công do bất đồng chiến thuật.
  • Real Madrid (1996–2007): Ghi ~70 bàn/527-584 trận, giành 4 La Liga, 3 Champions League, 2 Intercontinental Cup, 1 Siêu cúp châu Âu, 3 Siêu cúp Tây Ban Nha.
  • Fenerbahçe (2007–2009): Ghi 6 bàn/65 trận, giành Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ 2007.
  • Corinthians (2010–2011): Ghi 1 bàn/35 trận, giúp đội vô địch bang.
  • Anzhi Makhachkala (2011–2012): Ghi 5 bàn/29 trận, kiêm trợ lý HLV.
  • Delhi Dynamos (2015–2016): Trở lại ngắn ngủi, kiêm HLV, trước khi giải nghệ.
  • Đội tuyển Brazil (1992–2006): 125 trận, 11 bàn, vô địch World Cup 2002, 2 Copa América (1997, 1999), 1 Confederations Cup (1997), á quân World Cup 1998.

Danh hiệu

  • Câu lạc bộ: 4 La Liga, 3 Champions League, 2 Intercontinental Cup, 2 Brasileirão, 1 Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ.
  • Đội tuyển: World Cup 2002, 2 Copa América, 1 Confederations Cup, HCĐ Olympic 1996.
  • Cá nhân: FIFA 100, Á quân FIFA World Player 1997, Á quân Ballon d’Or 2002, Đội hình tiêu biểu World Cup 1998, 2002, Golden Foot 2008.

Hoạt động sau giải nghệ

Roberto Carlos giải nghệ năm 2012, thử sức làm HLV tại Anzhi, Sivasspor, Akhisarspor, và Delhi Dynamos, nhưng không thành công lớn. Hiện ông là Đại sứ toàn cầu của Real Madrid, tham gia sự kiện, trận đấu từ thiện, và giao lưu fan. Ông có cuộc sống gia đình hạnh phúc, với nhiều con, và vẫn là biểu tượng bóng đá toàn cầu.


Kết luận

Roberto Carlos mùa ICON trong FC Online là một thẻ cầu thủ độc đáo với tốc độ (117/119), sút xa (117), và thể lực (117) thuộc hàng top. Dù có hạn chế về chiều cao (168cm), chân không thuận (2 sao), và phòng ngự vị trí, anh vẫn là lựa chọn lý tưởng cho đội hình Brazil, Real Madrid, hoặc Inter Milan. Nâng cấp thẻ từ +5 đến +8 mang lại cải thiện đáng kể, với +6 là tối ưu. Với di sản “chân trái ma thuật”, Roberto Carlos không chỉ là một hậu vệ xuất sắc mà còn là biểu tượng cảm xúc, mang lại trải nghiệm công thủ đỉnh cao cho người chơi FC Online.


Anh em tham gia Group Facebook để cùng thảo luận, chuyển nhượng và tham gia những event của BQT: FC Online – Chia Sẻ Giờ RESET Giá Cầu Thủ

Admin: Vũ Tuấn Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *