1. Zinedine Zidane mùa Wonderboys (WB): Tổng quan về một biểu tượng tiền vệ công
Zinedine Zidane, với mùa thẻ Wonderboys (WB) trong FC Online, ngay từ khi ra mắt đã tạo nên một sức hút đặc biệt. Được định vị ở vai trò Tiền vệ tấn công (CAM), cầu thủ này sở hữu chỉ số tổng quát (OVR) cơ bản ở mức thẻ +1 là 115, cùng mức lương 30. Thông số kỹ thuật 5 sao và khả năng thuận cả hai chân với điểm 5/5 cho chân không thuận là những yếu tố ban đầu khẳng định đẳng cấp của một CAM hàng đầu.
Sự xuất hiện của Zidane WB, một huyền thoại với mùa thẻ đặc biệt, luôn đi kèm với sự kỳ vọng lớn từ cộng đồng game thủ. Điều này thể hiện qua các thảo luận sôi nổi, đặc biệt là về việc liệu mùa thẻ này có tái hiện được phong độ đỉnh cao của Zidane trên sân cỏ ảo hay không. Sự kết hợp giữa OVR cao (115), mức lương 30 (khá cao, cho thấy sự kỳ vọng về chất lượng), kỹ năng 5 sao, và 5/5 chân không thuận ngay lập tức định vị Zidane WB vào nhóm những CAM ưu tú nhất game khi mới ra mắt. Điều này không chỉ thu hút những người hâm mộ Zidane mà còn cả những game thủ chuyên xây dựng đội hình theo meta. OVR 115 là một ngưỡng cao cho thẻ +1, báo hiệu một cầu thủ có chỉ số nền tảng mạnh mẽ. Mức lương 30 là một sự đầu tư đáng kể trong quỹ lương đội hình, do đó người chơi kỳ vọng hiệu suất tương xứng. Kỹ năng 5 sao và 5/5 chân không thuận là những thuộc tính “vàng” cho một CAM, mang lại sự đa dạng và khó lường trong tấn công. Việc thuộc mùa “Wonderboys” thường gắn liền với những cầu thủ trẻ có tiềm năng lớn hoặc những huyền thoại ở giai đoạn đầu sự nghiệp với bộ chỉ số được “buff” đặc biệt, càng làm tăng sự tò mò và kỳ vọng.
Việc Zidane WB được gán mác “Huyền thoại” (Reputation: Legendary) không chỉ là danh xưng mà còn có thể ảnh hưởng đến Trí thông minh nhân tạo (AI) và các tương tác tinh tế trong game, điều mà các game thủ chuyên nghiệp thường rất chú trọng. Trong FC Online, “Danh tiếng” (Reputation) của cầu thủ đôi khi ảnh hưởng đến các yếu tố “ẩn” như khả năng giữ vị trí thông minh hơn, thực hiện các pha xử lý mang tính biểu tượng, hoặc thậm chí là “độ ảo” trong một số tình huống nhất định. Với một huyền thoại như Zidane, người chơi có quyền kỳ vọng những khoảnh khắc thiên tài được AI tái hiện.
2. Giải mã bộ chỉ số vàng của Zinedine Zidane WB
-
Phân tích chi tiết các chỉ số thành phần quan trọng (mức thẻ +1)
Zinedine Zidane mùa WB sở hữu một bộ chỉ số ấn tượng ngay từ mức thẻ cơ bản +1, phản ánh đúng đẳng cấp của một tiền vệ tấn công hàng đầu.
- Tốc độ & Tăng tốc: Với Tốc độ 111 và Tăng tốc 115, Zidane WB đủ khả năng di chuyển linh hoạt ở khu vực trung lộ, thoát pressing và tham gia vào các tình huống phản công nhanh khi cần thiết.
- Dứt điểm & Sút xa: Các chỉ số Dứt điểm 108, Lực sút 117, Sút xa 117, Sút xoáy 118 và Vô lê 114 cho thấy một khả năng dứt điểm toàn diện. Đặc biệt, những cú sút từ ngoài vòng cấm là một vũ khí lợi hại, được hỗ trợ bởi Lực sút và Sút xa cao, cùng với Sút xoáy ấn tượng cho các pha cứa lòng kỹ thuật (ZD).
- Chuyền bóng & Tầm nhìn: Bộ ba Chuyền ngắn 116, Tầm nhìn 116, Tạt bóng 116 và Chuyền dài 113 là nền tảng cho vai trò nhạc trưởng của Zidane WB. Những đường chuyền có độ chính xác cao, mang tính đột biến và sáng tạo là điều hoàn toàn có thể kỳ vọng.
- Rê dắt & Kỹ thuật: Khả năng kiểm soát bóng và qua người của Zidane WB được thể hiện qua các chỉ số Rê bóng 119, Giữ bóng 120, Khéo léo 117 và Thăng bằng 119. Đây là những con số ở mức thượng thừa, hứa hẹn những pha xử lý bóng mượt mà và hiệu quả.
- Thể chất & Phòng ngự: Sức mạnh 107, Thể lực 117 và Quyết đoán 111 đảm bảo Zidane WB có thể hoạt động năng nổ trong suốt trận đấu. Các chỉ số phòng ngự như Kèm người 87, Lấy bóng 90 và Cắt bóng 96 là đủ dùng cho một CAM có xu hướng lùi về hỗ trợ phòng ngự từ xa, đặc biệt chỉ số Cắt bóng 96 là tương đối cao, cho thấy khả năng tham gia pressing tầm cao và thu hồi bóng hiệu quả ở phần sân đối phương, mở ra cơ hội phản công nhanh.
- Bình tĩnh: Một trong những chỉ số nổi bật nhất là Bình tĩnh 123. Con số này đảm bảo sự ổn định và chính xác trong các pha xử lý quyết định, ngay cả khi chịu áp lực lớn từ đối phương. Sự kết hợp của chỉ số Bình tĩnh cực cao này với các chỉ số ẩn “Kiến tạo (AI)” và “Thánh chuyền bóng” tạo nên một CAM có khả năng ra quyết định và thực hiện đường chuyền cuối cùng với độ chính xác và hiệu quả đáng kinh ngạc.
-
Đánh giá các chỉ số ẩn và tầm ảnh hưởng
Các chỉ số ẩn của Zidane WB bổ trợ rất nhiều cho vai trò của một tiền vệ tấn công sáng tạo:
- Tạt bóng sớm (AI) (특성 얼리 크로스 선호): Hữu ích khi Zidane WB dạt biên hoặc có không gian để thực hiện những quả tạt sớm vào vòng cấm.
- Tinh tế/Kỹ thuật cá nhân hoa mỹ (화려한 개인기): Giúp các pha xử lý kỹ thuật, qua người trở nên mượt mà và đẹp mắt hơn, tăng tính hiệu quả và thẩm mỹ.
- Sút xa (AI) (중거리 슛 선호): AI của cầu thủ sẽ chủ động tìm kiếm và thực hiện các cú sút từ xa khi có cơ hội, kết hợp với bộ chỉ số sút xa tốt, đây là một mối đe dọa thường trực. Mặc dù Dứt điểm (108) không phải là con số quá “khủng” so với các tiền đạo cắm, nhưng Lực sút (117), Sút xa (117), Sút xoáy (118) cùng chỉ số ẩn này và 5/5 chân không thuận biến Zidane WB thành một mối đe dọa từ xa cực kỳ nguy hiểm và khó đoán.
- Kiến tạo (AI)/Nhà kiến thiết lối chơi (플레이 메이커): Đây là chỉ số ẩn cực kỳ quan trọng cho vị trí CAM. Cầu thủ sẽ có xu hướng di chuyển thông minh để nhận bóng, điều tiết nhịp độ trận đấu và tung ra những đường chuyền mang tính quyết định.
- Thánh chuyền bóng (패스 마스터): Nâng cao hơn nữa độ chính xác và sự đa dạng trong các loại đường chuyền, từ chuyền ngắn, chuyền dài đến chọc khe.
- Qua người (AI)/Rê bóng kỹ thuật (테크니컬 드리블러): Tăng cường khả năng rê dắt bóng sát chân, giúp Zidane WB dễ dàng xoay sở và vượt qua đối thủ trong phạm vi hẹp.
3. Trải nghiệm thực chiến: Sự khác biệt qua các mức thẻ cộng (+5 đến +8)
Qua quá trình trải nghiệm trực tiếp tất cả các mức thẻ này, có thể rút ra những nhận định chi tiết về sự khác biệt:
- Zidane WB +5 (OVR 121): Ở mức thẻ này, Zidane WB bắt đầu thể hiện rõ sự mượt mà trong các pha xử lý kỹ thuật. Khả năng chuyền bóng và sút xa đã có sự cải thiện đáng kể so với mức thẻ thấp hơn. Cảm giác rê dắt thanh thoát hơn, giữ bóng chắc chắn hơn. Tuy nhiên, vẫn có thể cảm nhận được một chút “độ ì” nhất định nếu so với các CAM có thể hình nhỏ con và nhanh nhẹn hơn. Đây là mức thẻ tốt để làm quen với cầu thủ, nhưng để phát huy hết tiềm năng thì cần những mức thẻ cao hơn.
- Zidane WB +6 (OVR 123): Sự khác biệt về tốc độ và khả năng tranh chấp bắt đầu rõ nét hơn ở mức +6. Các đường chuyền dài có độ chuẩn xác và lực tốt hơn. Khả năng sút xa trở nên nguy hiểm hơn, bóng đi căng và hiểm hơn. Độ ổn định trong các pha xử lý dưới áp lực được cải thiện, giúp Zidane WB tự tin hơn khi đối mặt với sự truy cản của đối phương.
- Zidane WB +7 (OVR 126): Đây là mức thẻ mà Zidane WB thực sự “lột xác” và mang lại trải nghiệm vượt trội. Tốc độ được cải thiện rõ rệt, giúp cầu thủ có những pha thoát pressing hoặc bứt tốc đoạn ngắn hiệu quả hơn. Khả năng dứt điểm đa dạng, đặc biệt là sút xa, trở thành vũ khí đáng sợ với độ chính xác và uy lực cao. Cảm giác điều khiển cầu thủ trở nên “nhạy” và chính xác hơn, các pha xử lý kỹ thuật cũng mượt mà hơn đáng kể. Một người dùng trên diễn đàn Inven chia sẻ: “7카로 써봤는데 10조 초반까지로 살 수 있는 지단 중에서는 최고긴 하죠.” (Đã dùng thử thẻ +7, trong số các Zidane có thể mua được ở mức giá khoảng 10 nghìn tỷ BP thì đây đúng là tốt nhất). Điều này cho thấy giá trị thực chiến của Zidane WB +7 được cộng đồng công nhận. Bước nhảy vọt về hiệu suất thường cảm nhận rõ nhất khi từ +6 lên +7, do mức tăng OVR đáng kể (+3 OVR so với +6) đồng nghĩa với việc nhiều chỉ số thành phần quan trọng được cộng thêm điểm.
- Zidane WB +8 (OVR 130): Ở mức thẻ cộng cao nhất này, Zidane WB tiệm cận sự hoàn hảo ở vị trí CAM. Mọi chỉ số đều được đẩy lên mức rất cao, mang lại một cầu thủ toàn diện và cực kỳ nguy hiểm. Tốc độ, sức mạnh, khả năng rê dắt, chuyền bóng và sút bóng đều đạt đến đẳng cấp thượng thừa. Khả năng tạo đột biến và gánh đội là cực lớn, có thể định đoạt trận đấu bằng những khoảnh khắc thiên tài. Một người dùng Inven khẳng định: “8카 만들어 쓰는데 그냥 개좋음 체감 좋고 넛맥 맛있고 중거리 다꽂힘” (Làm thẻ +8 dùng thì phải nói là cực kỳ tốt, cảm giác sử dụng tuyệt vời, qua người bằng xâu kim rất ngọt và sút xa thì vào hết). Việc người chơi sẵn sàng đầu tư để sử dụng Zidane WB ở mức +7, +8 cho thấy giá trị thực chiến của cầu thủ này ở các mức thẻ cộng cao là có thật và được cộng đồng công nhận, bất chấp một số ý kiến trái chiều về việc thiếu chỉ số ẩn nhất định.
Sự đầu tư vào các mức thẻ cộng cao hơn rõ ràng mang lại hiệu quả rõ rệt. Mặc dù không đề cập đến giá trị BP, sự cải thiện về hiệu năng thi đấu là yếu tố then chốt để người chơi cân nhắc nâng cấp.
4. Những phẩm chất làm nên đẳng cấp của Zinedine Zidane WB (Điểm mạnh)
Zinedine Zidane WB sở hữu hàng loạt phẩm chất ưu tú, biến cầu thủ này thành một tiền vệ tấn công đáng gờm trên sân cỏ ảo.
- Khả năng kiến tạo và điều tiết trận đấu siêu hạng: Với bộ chỉ số chuyền bóng ấn tượng (Chuyền ngắn 116, Tầm nhìn 116, Chuyền dài 113 ở thẻ +1) cùng các chỉ số ẩn “Kiến tạo (AI)” và “Thánh chuyền bóng”, Zidane WB là một chân chuyền thượng thặng. Khả năng tung ra những đường chuyền quyết định, xé toang hàng phòng ngự đối phương là điểm mạnh cốt lõi. Một người dùng trên diễn đàn Inven đã phải thốt lên: “특히 연계는 피온4 최강” (Đặc biệt, khả năng liên kết lối chơi là mạnh nhất FC Online). Sự toàn diện này khiến đối thủ rất khó để bắt bài; nếu tập trung ngăn chặn một khía cạnh, Zidane WB sẽ tỏa sáng ở khía cạnh khác.
- Kỹ thuật cá nhân, xử lý bóng và qua người điêu luyện: 5 sao kỹ thuật, các chỉ số Rê bóng 119, Giữ bóng 120, Khéo léo 117, Thăng bằng 119 (ở thẻ +1) cùng chỉ số ẩn “Qua người (AI)” và “Tinh tế” cho phép Zidane WB thực hiện những pha xử lý bóng ở đẳng cấp cao nhất. Cầu thủ này có thể dễ dàng loại bỏ đối thủ trong không gian hẹp, giữ bóng chắc chắn và tạo ra những khoảnh khắc đột biến bằng kỹ thuật cá nhân.
- Khả năng dứt điểm từ xa và những cú sút mang thương hiệu: Lực sút 117, Sút xa 117, Sút xoáy 118 (ở thẻ +1) và chỉ số ẩn “Sút xa (AI)” kết hợp với 5/5 chân không thuận tạo nên một vũ khí sút xa đáng sợ. Những cú sút ZD của Zidane WB có độ xoáy và hiểm hóc cao, thường xuyên tạo ra siêu phẩm. Cộng đồng game thủ cũng ghi nhận điều này qua các bình luận như “중거리 다꽂힘” (Sút xa trúng hết) hay “감차는 그냥 고트” (Sút ZD đơn giản là GOAT).
- Sự ổn định và bản lĩnh trong các pha bóng: Chỉ số Bình tĩnh 123 (ở thẻ +1) là một trong những chỉ số cao nhất game, giúp Zidane WB giữ được sự tỉnh táo và chính xác trong những pha xử lý quan trọng, đặc biệt khi bị đối phương áp sát. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các pha dứt điểm hay chuyền bóng cuối cùng, mà còn tác động đến khả năng giữ bóng và thoát pressing. Một cầu thủ bình tĩnh sẽ ít mắc lỗi khi bị vây ráp, giúp duy trì quyền kiểm soát bóng cho đội.
- Thể hình và khả năng tranh chấp tốt ở vị trí CAM: Với chiều cao 185 cm và cân nặng 77 kg, cùng chỉ số Sức mạnh 107 (ở thẻ +1), Zidane WB có lợi thế nhất định trong các pha tranh chấp tay đôi so với nhiều CAM có thể hình nhỏ con hơn. Điều này giúp Zidane WB có thể trụ vững và che chắn bóng tốt hơn.
- AI di chuyển thông minh và chọn vị trí tốt: Chỉ số Chọn vị trí 116 (ở thẻ +1) và các chỉ số ẩn liên quan đến việc kiến tạo lối chơi giúp Zidane WB luôn có mặt ở những điểm nóng trên sân, sẵn sàng nhận bóng và tạo ra đột biến. Một người dùng Inven đã chia sẻ: “진짜 ai진짜 좋은거같음” (AI thực sự rất tốt).
Một điểm thú vị nữa là mái tóc “phong phú” (풍성머리) của Zidane WB, dù chỉ là yếu tố ngoại hình, lại trở thành một đặc điểm nhận diện và được cộng đồng nhắc đến, cho thấy sức hút của mùa thẻ này vượt ra ngoài những con số thống kê.
5. Những khía cạnh cần cân nhắc khi sử dụng (Điểm yếu/Lưu ý)
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, Zinedine Zidane WB cũng có một số khía cạnh mà người chơi cần lưu tâm để có thể sử dụng hiệu quả nhất.
- Thiếu chỉ số ẩn “Sút Quyết Đoán” (예감 – Finesse Shot): Đây là điểm trừ lớn nhất và được cộng đồng, đặc biệt là người chơi Hàn Quốc trên diễn đàn Inven, phàn nàn nhiều nhất. Việc không có “Sút Quyết Đoán” có thể khiến các cú sút ZD (sút xoáy kỹ thuật) thiếu đi độ “ảo diệu” và sự ổn định thường thấy ở các phiên bản Zidane khác hoặc các CAM hàng đầu sở hữu chỉ số ẩn này. Nhiều người chơi cảm thấy “예감도 없어서 못씀” (Không có Sút Quyết Đoán nên không dùng được) hay “예감 없는 지단은 지단이 아니지” (Zidane mà không có Sút Quyết Đoán thì không phải là Zidane). Điều này không chỉ là một điểm trừ về mặt hiệu năng tiềm năng mà còn ảnh hưởng lớn đến tâm lý và thói quen sử dụng của một bộ phận không nhỏ người chơi đã quen với việc các CAM hàng đầu phải có chỉ số ẩn này.
- Cảm giác rê dắt và xoay sở có thể không linh hoạt bằng các CAM nhỏ con: Mặc dù các chỉ số như Khéo léo (117) và Thăng bằng (119) ở mức thẻ +1 là rất tốt, một số người dùng vẫn cảm thấy Zidane WB có phần “cứng” (삐걱대고), “chạm bóng dài” (볼터치가김) hoặc “chậm” khi thực hiện các pha xoay sở nhanh. Điều này có thể đến từ thể hình tương đối lớn (185cm, 77kg) và animation (chuyển động) đặc trưng của cầu thủ trong game, vốn có thể khác biệt so với các cầu thủ có thể hình tương tự nhưng animation mượt mà hơn. Đây là yếu tố khó định lượng bằng chỉ số nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng.
- Khả năng dứt điểm trong vòng cấm (골 결정력 – Finishing): Chỉ số Dứt điểm 108 ở thẻ +1 là tốt, nhưng không phải là xuất chúng nếu so sánh với các tiền đạo cắm hàng đầu. Một số ý kiến cho rằng khả năng dứt điểm của Zidane WB đôi khi thiếu ổn định hoặc không sắc bén bằng kỳ vọng, đặc biệt trong các tình huống đối mặt trong vòng cấm. Có người chơi nhận xét “Zidane mùa này zd 10 trái vào 4 trái” hay “có lúc a ta ghi bàn ầm ầm có lúc bóng đến chân nhưng mà sút ko vào”.
- Khả năng hỗ trợ phòng ngự hạn chế hơn so với các tiền vệ trung tâm toàn diện: Mặc dù có các chỉ số phòng ngự ở mức khá (Kèm người 87, Lấy bóng 90, Cắt bóng 96 ở thẻ +1), vai trò chính của Zidane WB vẫn là tấn công. Khả năng tranh chấp và phòng ngự từ xa sẽ không thể so bì với các CM box-to-box hay CDM chuyên nghiệp. Người chơi không nên kỳ vọng quá nhiều vào khả năng phòng ngự chủ động của Zidane WB.
- Tốc độ tối đa có thể không phải là điểm mạnh nhất: Với Tốc độ 111 và Tăng tốc 115 (ở thẻ +1), Zidane WB đủ nhanh để di chuyển ở trung lộ và tham gia tấn công, nhưng trong các cuộc đua tốc độ đường dài với các hậu vệ biên hoặc trung vệ nhanh nhẹn, cầu thủ này có thể gặp bất lợi.
- Sự so sánh ngầm với các mùa giải khác của Zidane (ví dụ: các mùa có “Sút Quyết Đoán” hoặc cảm giác rê dắt tốt hơn theo một số người) là không thể tránh khỏi và ảnh hưởng đến đánh giá về mùa WB. Người chơi có xu hướng lấy những phiên bản “hoàn hảo” nhất của một cầu thủ làm thước đo.
6. Tiếng nói cộng đồng: Tổng hợp đánh giá từ game thủ và các kênh review
Đánh giá của cộng đồng game thủ, đặc biệt từ các diễn đàn lớn như Inven (Hàn Quốc) và các kênh review uy tín, mang đến cái nhìn đa chiều về Zinedine Zidane WB.
- Phản hồi từ diễn đàn Inven (Hàn Quốc – đã dịch): Các ý kiến trên Inven khá đa dạng, phản ánh những trải nghiệm khác nhau của người chơi:
- Nhận định tích cực: Nhiều người chơi công nhận Zidane WB là một lựa chọn “hiệu năng trên giá” (P/P) tốt, đặc biệt ở các mức thẻ cộng cao như +7 hoặc +8. “지단 시즌 최고 가성비 시즌(성능 최상위X) 7카로 써봤는데 10조 초반까지로 살 수 있는 지단 중에서는 최고긴 하죠.” (Đây là mùa Zidane có hiệu năng trên giá tốt nhất (không phải hiệu năng đỉnh nhất). Đã dùng thử thẻ +7, trong số các Zidane có thể mua được ở mức giá khoảng 10 nghìn tỷ BP thì đây đúng là tốt nhất.). Khả năng liên kết lối chơi và kiến tạo được đánh giá rất cao: “듣보잡치곤 개사기 특히 연계는 피온4 최강” (So với một mùa ít tên tuổi thì đúng là hack game. Đặc biệt khả năng liên kết lối chơi là mạnh nhất FC Online.). Ở mức thẻ +8, Zidane WB được khen ngợi hết lời: “8카 만들어 쓰는데 그냥 개좋음 체감 좋고 넛맥 맛있고 중거리 다꽂힘” (Làm thẻ +8 dùng thì phải nói là cực kỳ tốt, cảm giác sử dụng tuyệt vời, qua người bằng xâu kim rất ngọt và sút xa thì vào hết.). Khả năng sút xa và sút ZD cũng nhận được nhiều lời khen: “가격대비 성능이게맞나싶을정도 슛차면다들어가서 상대방석나간뒤에 탈주함 걍 빡빡이형이차는 슛은 궤적자체가틀림” (Hiệu năng so với giá tiền thật không thể tin nổi, sút là vào khiến đối thủ ức chế thoát game. Những cú sút của anh hói này có quỹ đạo khác biệt hoàn toàn.) và “가격도 다른 시즌에 비해 가성비 좋고 감차는 그냥 고트” (Giá cả cũng tốt so với các mùa khác, sút ZD đơn giản là GOAT.). AI di chuyển thông minh và các kỹ năng tổng thể cũng được ghi nhận: “7카 지단 떠서 유벤투스 맞췄는데 진짜 ai진짜 좋은거같음 숫도좋고 드리블도 좋고 개좋음 머리도 풍성함” (Săn được Zidane +7 nên build team Juventus, AI thực sự rất tốt, sút tốt, rê bóng tốt, cực kỳ tuyệt vời, tóc cũng nhiều nữa.). Đáng chú ý, có ý kiến cho rằng mùa WB này đã cải thiện được cảm giác “cứng nhắc” thường thấy ở Zidane: “6카 지단 기준…가장 민첩하고 체감이 굉장히 부드럽고 모든면에서 정말 좋다…지단 특유의 약간 둔하고 삐걱 대는 체감이 아예 사라졌고 오직 부드러움만이 남았다” (Xét trên tiêu chuẩn Zidane +6… nhanh nhẹn nhất, cảm giác sử dụng cực kỳ mượt mà và mọi mặt đều rất tốt… Cảm giác hơi chậm chạp và cứng nhắc đặc trưng của Zidane đã hoàn toàn biến mất, chỉ còn lại sự mượt mà.).
- Nhận định tiêu cực hoặc cần lưu ý: Điểm trừ lớn nhất được nhắc đi nhắc lại là việc thiếu chỉ số ẩn “Sút Quyết Đoán” (예감): “샀다가 다시 발롱으로 돌아왔다. 예감도 없어서 못씀” (Mua rồi lại quay về dùng mùa Ballon D’or. Không có Sút Quyết Đoán nên không dùng được.) và “예감 없는 지단은 지단이 아니지.” (Zidane mà không có Sút Quyết Đoán thì không phải là Zidane.). Một số người chơi cảm thấy cảm giác sử dụng (체감 – chegam) không tốt bằng các mùa giải khác hoặc kỳ vọng: “턴이지단이아님 삐걱대고 볼터치가김 골결도 하자있고.” (Rê dắt không phải Zidane, cứng nhắc và chạm bóng dài. Dứt điểm cũng có vấn đề.). So sánh với các mùa giải khác của Zidane hoặc các CAM hàng đầu khác là điều không thể tránh khỏi: “상위 시즌보다 좋은 건 아닙니다.” (Không tốt hơn các mùa giải cao cấp hơn.) và “gru,cu 하고 급여는 같은데 스텟은 낮고 예감도없네…” (Lương thì bằng GRU, CU nhưng chỉ số thấp hơn mà lại không có Sút Quyết Đoán…). Ngoại hình “tóc rậm” cũng trở thành chủ đề bàn tán hài hước: “머리숱 풍성한지단? 이거 못참는다 아무리 좋아도 대가리 원탈 빔으로 개말리게 하던 지단은 이제 없다” (Zidane tóc rậm? Không chịu nổi cái này. Dù có tốt đến mấy thì Zidane đầu trọc với những cú sút căng như tia laze làm đối thủ bó tay đã không còn nữa rồi.).
- Tổng hợp nhận xét từ các kênh review khác (YouTube, TikTok): Các reviewer trên nền tảng video cũng đưa ra nhiều góc nhìn: Đa phần công nhận khả năng chuyền bóng tinh tế, sút xa uy lực và kỹ thuật cá nhân tốt của Zidane WB. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng Zidane nói chung (và có thể áp dụng cho mùa WB) là một cầu thủ “khó thuần”, phong độ có thể không ổn định, “trận đá như lên đồng trận đá thì ngáo ngơ”. Những điểm yếu cố hữu như “tốc hơi chậm, lực sút ko cao nhưng bóng đi hiểm, ra chân chậm tì đè ko ổn định” cũng được một số người dùng TikTok chỉ ra. Dù vậy, nếu người chơi có thể “thuần hóa” được Zidane, cầu thủ này sẽ trở nên “bao bá”. Một reviewer trên YouTube nhận thấy “normal skill moves feel bit heavy” (các động tác kỹ thuật thông thường có cảm giác hơi nặng nề), nhưng “passes are usually on point and his shooting is decent” (các đường chuyền thường chính xác và khả năng sút cũng ổn).
Sự phân cực trong đánh giá của cộng đồng cho thấy Zidane WB không phải là một lựa chọn “an toàn” hoặc “meta tuyệt đối” cho tất cả mọi người. Việc thiếu vắng chỉ số ẩn “Sút Quyết Đoán” là một rào cản lớn đối với một bộ phận người chơi. Yếu tố “cảm giác sử dụng” (체감 – chegam) cũng rất quan trọng và có thể khác nhau tùy người và tùy mức thẻ cộng.
7. Vị trí tối ưu và chiến thuật phù hợp cho Zinedine Zidane WB
Để phát huy tối đa những phẩm chất của Zinedine Zidane WB, việc lựa chọn vị trí và chiến thuật phù hợp là vô cùng quan trọng.
- Vai trò nhạc trưởng ở vị trí CAM: Với bộ chỉ số và kỹ năng thiên về sáng tạo, chuyền bóng và sút xa, vị trí Tiền vệ tấn công (CAM) là nơi Zidane WB có thể tỏa sáng rực rỡ nhất. Tại đây, Zidane WB đóng vai trò là bộ não trong các đợt tấn công, điều tiết nhịp độ trận đấu và tung ra những đường chuyền quyết định.
- Các sơ đồ chiến thuật đề xuất:
- 4-2-3-1: Đây là sơ đồ phổ biến và rất phù hợp với Zidane WB. Cầu thủ này sẽ đá ở vị trí CAM trung tâm, ngay phía sau tiền đạo cắm, được hỗ trợ bởi hai tiền vệ trung tâm (CDM/CM) phía sau, tạo sự cân bằng giữa tấn công và phòng ngự.
- 4-3-3 (Attack) với CAM: Trong sơ đồ này, Zidane WB đảm nhận vai trò số 10 cổ điển, có nhiều không gian để sáng tạo và kết nối với các tiền đạo cánh cũng như trung phong.
- 4-1-2-1-2 (Hẹp): Zidane WB chơi ở đỉnh của hàng tiền vệ kim cương, là cầu nối quan trọng giữa tuyến tiền vệ và cặp tiền đạo. Sơ đồ này tập trung bóng vào trung lộ, nơi Zidane WB có thể phát huy khả năng chuyền ngắn và chọc khe.
- 3-5-2 / 3-4-1-2: Trong các sơ đồ sử dụng 3 hậu vệ, Zidane WB có thể đá như một CAM tự do phía sau cặp tiền đạo, hoặc như một tiền vệ trung tâm có xu hướng tấn công cao, tận dụng khoảng trống ở trung lộ. Một số người chơi cũng thử nghiệm các biến thể như 4-3-1-2 hay 4-2-1-3 để tối ưu hóa vai trò của Zidane, cho thấy sự linh hoạt nhất định trong việc bố trí cầu thủ này.
- Hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả trong game:
- Tận dụng khả năng chuyền bóng đa dạng: Không chỉ giới hạn ở những đường chuyền ngắn, hãy khai thác khả năng chuyền dài vượt tuyến (QW), chọc khe bổng (ZW) và đặc biệt là những đường chọc khe sệt (W) có độ chính xác cao của Zidane WB.
- Khai thác triệt để kỹ năng sút xa: Với Lực sút, Sút xa và Sút xoáy đều ở mức cao, hãy mạnh dạn tìm kiếm khoảng trống ngoài vòng cấm để thực hiện các cú sút bằng cả hai chân. Đặc biệt, các cú sút ZD (cứa lòng) từ chân phải hoặc chân trái của Zidane WB đều có độ nguy hiểm cao.
- Sử dụng kỹ thuật cá nhân để qua người và tạo không gian: Sở hữu 5 sao kỹ thuật, Zidane WB có thể thực hiện tất cả các skill move trong game. Hãy tận dụng điều này để loại bỏ đối thủ trong không gian hẹp, tạo khoảng trống cho bản thân hoặc đồng đội.
- Kiên nhẫn trong xây dựng lối chơi và điều tiết nhịp độ: Một lời khuyên hữu ích từ cộng đồng là “Cầm bóng, chờ một đến 2 nhịp cho tiền đạo chạy lên rồi hẵng chọc khe. Đừng vội câu banh rồi chọc khe ngay.”. Điều này cho thấy Zidane WB phù hợp với lối chơi kiểm soát bóng, tìm kiếm thời cơ chín muồi để tung ra đường chuyền quyết định, thay vì lối đá nhanh, vội vàng. Cầu thủ này không phải là mẫu CAM chỉ biết “cắm đầu chạy”; lối chơi hiệu quả đòi hỏi người điều khiển phải có tư duy chiến thuật tốt.
- Tối ưu hóa AI di chuyển: Chú ý đến khả năng chọn vị trí thông minh của Zidane WB. Cầu thủ này thường có xu hướng tìm đến những “điểm nóng” để nhận bóng và phát động tấn công.
Việc lựa chọn sơ đồ chiến thuật nên ưu tiên những đội hình có vị trí CAM rõ ràng và được hỗ trợ bởi các tiền vệ trung tâm có khả năng thu hồi bóng tốt, để giải phóng Zidane WB khỏi nhiệm vụ phòng ngự quá nhiều, giúp cầu thủ này tập trung hoàn toàn vào việc sáng tạo và tấn công. Mặc dù CAM là vị trí tối ưu, với bộ chỉ số khá toàn diện và Thể lực tốt (117 ở thẻ +1), Zidane WB vẫn có thể chơi tròn vai ở vị trí CM trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt nếu được đặt trong vai trò một “deep-lying playmaker” (tiền vệ kiến thiết lùi sâu) hoặc một CM có xu hướng tấn công tự do, miễn là được hỗ trợ phòng ngự đầy đủ.
8. Đối tác lý tưởng: Xây dựng đội hình xoay quanh Zinedine Zidane WB (Theo team color)
Việc lựa chọn những đồng đội phù hợp, đặc biệt là những cầu thủ có cùng team color, sẽ giúp phát huy tối đa sức mạnh của Zinedine Zidane WB và cả đội hình. Nguyên tắc chung là tìm kiếm những cầu thủ có khả năng di chuyển không bóng thông minh để đón những đường chuyền của Zidane, những tiền đạo có khả năng dứt điểm tốt, hoặc những tiền vệ phòng ngự chắc chắn để tạo sự cân bằng.
Dưới đây là gợi ý các cầu thủ đá cặp lý tưởng theo từng team color mà Zidane WB từng khoác áo hoặc có liên quan:
- Team color Real Madrid
- Tiền đạo (ST): Ronaldo (De Lima): (Vai trò: Tiền đạo mục tiêu, chạy chỗ thông minh, dứt điểm toàn diện). Karim Benzema: (Vai trò: Tiền đạo lùi sâu, làm tường, kết nối lối chơi, dứt điểm tốt). Hugo Sánchez, Ruud van Nistelrooy, Raúl González: (Vai trò: Tiền đạo cắm cổ điển, khả năng chọn vị trí và dứt điểm trong vòng cấm).
- Tiền vệ cánh (LW/RW): Cristiano Ronaldo: (Vai trò: Siêu sao tấn công đa năng, xâm nhập vòng cấm, dứt điểm từ mọi vị trí). Luís Figo, Gareth Bale: (Vai trò: Tốc độ, kỹ thuật, khả năng tạt bóng hoặc bó vào trung lộ sút xa). Vinícius Jr.: (Vai trò: Đột phá biên, tốc độ, kỹ thuật lắt léo).
- Tiền vệ trung tâm (CM): Luka Modrić, Toni Kroos: (Vai trò: Đối tác điều tiết tuyến giữa, khả năng chuyền bóng và kiểm soát trận đấu). Jude Bellingham, Federico Valverde: (Vai trò: Tiền vệ box-to-box hiện đại, hỗ trợ cả tấn công lẫn phòng ngự, năng nổ).
- Tiền vệ phòng ngự (CDM): Claude Makélélé, Casemiro: (Vai trò: Máy quét thực thụ, khả năng đánh chặn, thu hồi bóng và bọc lót xuất sắc). Xabi Alonso: (Vai trò: Tiền vệ kiến thiết lùi sâu, khả năng chuyền dài và điều tiết từ tuyến dưới).
- Team color Juventus F.C.
- Tiền đạo (ST): Alessandro Del Piero: (Vai trò: Tiền đạo kỹ thuật, dứt điểm tinh tế, có thể đá lùi hoặc hộ công). Thierry Henry (nếu có mùa Juventus): (Vai trò: Tốc độ, kỹ thuật, dứt điểm đa dạng). David Trezeguet, Dušan Vlahović: (Vai trò: Tiền đạo cắm điển hình, không chiến tốt, dứt điểm mạnh mẽ). Cristiano Ronaldo: (Vai trò: Chân sút chủ lực, khả năng săn bàn thượng thặng).
- Tiền vệ cánh (LW/RW): Pavel Nedvěd: (Vai trò: Tiền vệ cánh toàn diện, năng nổ, sút xa tốt bằng cả hai chân). Federico Chiesa: (Vai trò: Tốc độ, đột phá, khả năng tạo bất ngờ).
- Tiền vệ trung tâm (CM): Andrea Pirlo: (Vai trò: Tiền vệ kiến thiết lùi sâu, bậc thầy chuyền bóng). Paul Pogba, Edgar Davids: (Vai trò: Sức mạnh, kỹ thuật, khả năng bao quát tuyến giữa).
- Tiền vệ phòng ngự (CDM): Patrick Vieira: (Vai trò: Chuyên gia đánh chặn hàng đầu, sức mạnh và khả năng tranh chấp vượt trội).
- Team color Đội tuyển Pháp
- Tiền đạo (ST): Thierry Henry, Kylian Mbappé: (Vai trò: Tốc độ kinh hoàng, kỹ thuật cá nhân điêu luyện, dứt điểm sắc bén). Karim Benzema, Jean-Pierre Papin, Eric Cantona: (Vai trò: Tiền đạo đẳng cấp thế giới, khả năng săn bàn đa dạng).
- Tiền vệ cánh (LW/RW): Kylian Mbappé, Franck Ribéry: (Vai trò: Những “máy chạy” ở biên, khả năng qua người và tạo đột biến cao). Antoine Griezmann, Ousmane Dembélé: (Vai trò: Kỹ thuật, sáng tạo, có thể bó vào trung lộ hoặc tạt bóng).
- Tiền vệ trung tâm (CM): Patrick Vieira, Paul Pogba: (Vai trò: Sự kết hợp giữa sức mạnh, kỹ thuật và khả năng quán xuyến tuyến giữa). N’Golo Kanté, Adrien Rabiot: (Vai trò: Năng nổ, khả năng pressing tốt, hỗ trợ cả tấn công và phòng ngự).
- Tiền vệ phòng ngự (CDM): Patrick Vieira, N’Golo Kanté, Claude Makélélé: (Vai trò: Những “lá chắn thép” trước hàng phòng ngự, bậc thầy thu hồi bóng).
- Team color FC Girondins de Bordeaux
- Tiền đạo (ST): Christophe Dugarry, Pauleta: (Vai trò: Những chân sút từng ghi dấu ấn tại CLB, khả năng không chiến và dứt điểm (nếu có mùa thẻ tốt)).
- Tiền vệ trung tâm (CM): Alain Giresse, Jean Tigana: (Vai trò: Những huyền thoại của Bordeaux, có khả năng điều tiết và sáng tạo (nếu có các mùa thẻ ICON hoặc chất lượng cao trong game)). Lưu ý: Việc tìm kiếm cầu thủ Bordeaux có chất lượng cao và phù hợp meta trong FC Online có thể hạn chế hơn so với các CLB lớn. Xây dựng team color này sẽ mang nhiều tính “hoài niệm” và thử thách.
- Team color AS Cannes Lưu ý: AS Cannes là CLB khởi đầu sự nghiệp của Zidane. Việc tìm kiếm cầu thủ AS Cannes có chất lượng cao và team color mạnh trong FC Online gần như không khả thi để xây dựng đội hình cạnh tranh. Chủ yếu mang tính biểu tượng nếu có.
Khi xây dựng đội hình xoay quanh Zidane WB, việc ưu tiên các tiền đạo có chỉ số “Chạy chỗ” (Positioning/Attacking Runs) cao và tốc độ tốt sẽ tối ưu hóa khả năng chọc khe của Zidane. Sự kết hợp giữa Zidane WB với một tiền vệ phòng ngự (CDM) có khả năng đánh chặn xuất sắc và thể lực dồi dào (ví dụ: Vieira, Makélélé, Kanté) sẽ tạo ra một cặp “công thủ toàn diện” cho tuyến giữa, cho phép Zidane tự do hơn trong việc dâng cao tấn công.
9. Nhận định chung: Zinedine Zidane WB – Sự lựa chọn đáng giá trong meta hiện tại?
Zinedine Zidane mùa Wonderboys (WB) là một tiền vệ tấn công đẳng cấp cao trong FC Online, sở hữu những phẩm chất độc đáo về kỹ thuật, chuyền bóng, sút xa và sự thông minh trong lối chơi. Với mức lương 30 và bộ chỉ số ấn tượng ngay từ thẻ +1, đây là một lựa chọn chất lượng cho vị trí CAM, đặc biệt khi được nâng cấp lên các mức thẻ cộng cao.
Dựa trên trải nghiệm thực chiến, nếu người chơi tìm kiếm một nhạc trưởng thực thụ, có khả năng điều tiết trận đấu, tung ra những đường chuyền sắc lẹm và sở hữu những cú sút xa uy lực, Zidane WB là một lựa chọn rất đáng cân nhắc. Cầu thủ này có thể tạo ra sự khác biệt bằng những khoảnh khắc thiên tài, từ một đường chuyền xé toang hàng thủ đến một cú sút xa không thể cản phá.
Tuy nhiên, cần lưu ý về việc thiếu vắng chỉ số ẩn “Sút Quyết Đoán” (예감), điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các cú sút ZD đối với một số người chơi đã quen thuộc với chỉ số ẩn này. Cảm giác rê dắt và độ linh hoạt có thể không bằng các CAM nhỏ con, nhanh nhẹn hơn, đòi hỏi người chơi cần có thời gian làm quen và phát huy điểm mạnh riêng của Zidane WB, thay vì cố gắng sử dụng theo phong cách của một cầu thủ khác.
Quyết định đầu tư vào Zidane WB nên được cân nhắc dựa trên lối chơi cá nhân, đội hình hiện tại và sự ưu tiên cho các thuộc tính cụ thể của một CAM. So sánh với các phiên bản Zidane khác hoặc các CAM hàng đầu khác trên thị trường cũng là điều cần thiết để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất. Zidane WB có thể không phải là “ông vua tuyệt đối” ở vị trí CAM trong mọi meta hoặc với mọi người chơi, nhưng chắc chắn là một lựa chọn “đáng tiền” ở một số mức thẻ cộng nhất định, đặc biệt nếu người chơi biết cách khai thác đúng điểm mạnh và chấp nhận những hạn chế nhỏ của cầu thủ này. Bình luận “지단 시즌 최고 가성비 시즌” (Đây là mùa Zidane có hiệu năng trên giá tốt nhất) từ cộng đồng Inven phần nào củng cố điều này.
Sự thành công khi sử dụng Zidane WB phụ thuộc nhiều vào kỹ năng và tư duy chiến thuật của người chơi hơn là chỉ dựa vào chỉ số. Khả năng “thuần hóa” và hiểu rõ cách vận hành của Zidane WB sẽ quyết định liệu cầu thủ này có trở thành “quái vật” trong đội hình hay không, như một số nhận định từ cộng đồng: “zidane mà ai khiển đc thì bao bá bác”.
10. Hành trình huyền thoại: Tiểu sử Zinedine Zidane
Zinedine Yazid Zidane, thường được biết đến với biệt danh “Zizou”, là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử bóng đá thế giới, người đã chinh phục mọi đỉnh cao danh vọng cả trên cương vị cầu thủ lẫn huấn luyện viên.
- Thời niên thiếu và khởi đầu sự nghiệp: Zinedine Zidane sinh ngày 23 tháng 6 năm 1972 tại La Castellane, Marseille, Pháp, trong một gia đình nhập cư gốc Algeria. Cha mẹ ông, Smaïl và Malika, di cư từ vùng Kabylie ở Algeria đến Paris vào năm 1953 trước khi chuyển đến Marseille. Zidane bắt đầu sự nghiệp tại các đội trẻ địa phương trước khi được tuyển trạch viên Jean Varraud của AS Cannes phát hiện tài năng và mời về câu lạc bộ. Ông có trận ra mắt chuyên nghiệp cho AS Cannes vào ngày 20 tháng 5 năm 1989, khi chưa đầy 17 tuổi.
- Sự nghiệp câu lạc bộ lẫy lừng:
- AS Cannes (1989–1992): Trong 3 mùa giải tại Cannes, Zidane ra sân 61 trận và ghi được 6 bàn thắng, bước đầu khẳng định tài năng của một tiền vệ trẻ đầy triển vọng.
- FC Girondins de Bordeaux (1992–1996): Chuyển đến Bordeaux, Zidane thực sự bùng nổ, trở thành một trong những tiền vệ hay nhất Ligue 1. Ông có 139 lần ra sân, ghi 28 bàn, và đáng nhớ nhất là dẫn dắt Bordeaux vào đến trận chung kết UEFA Cup năm 1996.
- Juventus F.C. (1996–2001): Gia nhập “Bà đầm già thành Turin”, Zidane vươn tầm thế giới. Trong 5 mùa giải, ông thi đấu 151 trận, ghi 24 bàn, giành 2 chức vô địch Serie A (1996–97, 1997–98), 1 Siêu cúp châu Âu (1996), 1 Cúp Liên lục địa (1996) và 1 UEFA Intertoto Cup (1999). Ông cũng cùng Juventus hai lần liên tiếp lọt vào chung kết UEFA Champions League (1997, 1998) nhưng đều thất bại.
- Real Madrid (2001–2006): Zidane gia nhập Real Madrid với mức phí chuyển nhượng kỷ lục thế giới thời điểm đó (77,5 triệu euro). Tại đây, ông trở thành một phần của “Dải ngân hà Galácticos”. Trong 155 lần ra sân, ông ghi 37 bàn, giành 1 chức vô địch La Liga (2002–03) và 1 UEFA Champions League (2001–02), nơi ông ghi một trong những bàn thắng đẹp nhất lịch sử giải đấu bằng cú volley chân trái vào lưới Bayer Leverkusen trong trận chung kết. Ngoài ra, ông còn có 2 Siêu cúp Tây Ban Nha, 1 Siêu cúp châu Âu và 1 Cúp Liên lục địa cùng Real Madrid.
- Dấu ấn vàng son trong màu áo Đội tuyển Pháp (1994–2006): Zidane là linh hồn của thế hệ vàng bóng đá Pháp, có 108 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và ghi được 31 bàn thắng.
- FIFA World Cup 1998: Ông là nguồn cảm hứng chính giúp Pháp lần đầu tiên vô địch thế giới trên sân nhà, ghi hai bàn thắng bằng đầu trong trận chung kết lịch sử thắng Brazil 3-0.
- UEFA Euro 2000: Tiếp tục tỏa sáng, Zidane dẫn dắt Pháp đến chức vô địch châu Âu, hoàn tất cú đúp danh hiệu lớn. Ông được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất giải.
- FIFA World Cup 2006: Dù đã tuyên bố giải nghệ quốc tế trước đó, Zidane trở lại và đưa Pháp vào đến trận chung kết. Mặc dù giải đấu kết thúc với chiếc thẻ đỏ đáng tiếc trong trận chung kết, ông vẫn được trao giải Quả bóng vàng FIFA World Cup cho cầu thủ xuất sắc nhất giải.
- Những danh hiệu cá nhân cao quý: Sự nghiệp của Zidane được tô điểm bằng vô số giải thưởng cá nhân danh giá, bao gồm:
- Quả bóng vàng châu Âu (Ballon d’Or): 1998.
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA: 1998, 2000, 2003.
- Cầu thủ xuất sắc nhất Ligue 1: 1996.
- Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất Serie A: 1997, 2001.
- Cầu thủ xuất sắc nhất UEFA Champions League: 2001–02.
- Sự nghiệp huấn luyện viên huy hoàng tại Real Madrid: Sau khi giải nghệ, Zidane tiếp tục gắn bó với Real Madrid trên cương vị huấn luyện. Ông bắt đầu với vai trò trợ lý HLV, cố vấn, rồi dẫn dắt đội trẻ Real Madrid Castilla (2014-2016). Tháng 1 năm 2016, Zidane được bổ nhiệm làm HLV trưởng Real Madrid và tạo nên một giai đoạn lịch sử với thành tích vô tiền khoáng hậu: giành 3 chức vô địch UEFA Champions League liên tiếp (2016, 2017, 2018). Trong hai nhiệm kỳ dẫn dắt Real Madrid (2016-2018 và 2019-2021), ông còn giành thêm 2 chức vô địch La Liga, 2 Siêu cúp Tây Ban Nha, 2 Siêu cúp châu Âu và 2 FIFA Club World Cup.
- Hoạt động hiện nay (cập nhật đến 2024-2025): Sau khi rời Real Madrid lần thứ hai vào tháng 5 năm 2021, Zinedine Zidane vẫn chưa nhận lời dẫn dắt bất kỳ đội bóng nào, dù nhận được nhiều sự quan tâm từ các câu lạc bộ hàng đầu châu Âu. Có nhiều thông tin cho rằng ông đang chờ đợi thời điểm thích hợp để đảm nhận vị trí huấn luyện viên trưởng Đội tuyển quốc gia Pháp, có thể là sau khi Didier Deschamps kết thúc hợp đồng, dự kiến sau World Cup 2026. Trong thời gian này, ông vẫn thường xuyên được liên hệ với các vị trí huấn luyện tại Juventus hoặc một lần nữa là Real Madrid.
Tiểu sử của Zidane không chỉ là một bản liệt kê thành tích mà còn là câu chuyện về một tài năng kiệt xuất, một biểu tượng của sự thanh lịch, đẳng cấp và tinh thần chiến thắng trong bóng đá. Sự nghiệp huấn luyện thành công rực rỡ càng củng cố vị thế huyền thoại của ông, làm tăng thêm sức hút cho các thẻ cầu thủ mang tên Zidane trong FC Online. Việc Zidane vẫn đang trong giai đoạn “nghỉ ngơi” nhưng liên tục được các CLB lớn và đội tuyển quốc gia săn đón cho thấy đẳng cấp và uy tín của ông vẫn rất lớn, giữ cho tên tuổi Zidane luôn “nóng” và các mùa thẻ của ông trong game cũng vì thế mà duy trì được sự quan tâm đặc biệt từ cộng đồng.